Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Full
fʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
teljes, teli, bő, kerek, teljes mértékben
Ý nghĩa của Full bằng tiếng Hungary
teljes
Ví dụ:
The glass is full of water.
A pohár tele van vízzel.
She has a full schedule this week.
Ezen a héten teljes a napirendje.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing something that is filled to capacity or completely occupied.
Ghi chú: The term 'teljes' can also denote completeness in various contexts, such as time schedules or tasks.
teli
Ví dụ:
The basket is full of fruits.
A kosár tele van gyümölcsökkel.
He ate a full meal.
Jól laktam egy teljes étkezéssel.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in everyday conversation to describe physical fullness.
Ghi chú: The word 'teli' is commonly used in casual contexts and is often associated with physical objects.
bő
Ví dụ:
The dress is full and flowing.
A ruha bő és lebegő.
She has a full voice.
Teljes hangja van.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing something that is ample or abundant in nature.
Ghi chú: The adjective 'bő' can be used to describe volume in both physical and abstract terms, such as sound or style.
kerek
Ví dụ:
He has a full face.
Kerek arca van.
She has a full figure.
Teljes alakja van.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a rounded or plump shape.
Ghi chú: 'Kerek' is often used in a more descriptive or colloquial manner, particularly when referring to body shapes.
teljes mértékben
Ví dụ:
I am fully committed to this project.
Teljes mértékben elkötelezett vagyok e projekt iránt.
She is fully aware of the situation.
Teljes mértékben tisztában van a helyzettel.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize completeness or totality in an abstract context.
Ghi chú: 'Teljes mértékben' is often used in formal discussions to stress full commitment or awareness.
Từ đồng nghĩa của Full
complete
When something is complete, it means it is finished or whole, lacking nothing.
Ví dụ: The project is complete and ready for submission.
Ghi chú: Full can refer to something being filled to capacity, while complete implies that all necessary parts are present.
total
Total refers to the entirety or sum of something, without any omissions.
Ví dụ: The total cost of the repairs was higher than expected.
Ghi chú: Full can imply being filled to capacity, while total refers to the entirety of something.
entire
Entire means whole or complete, without any part being left out.
Ví dụ: She spent the entire day working on her thesis.
Ghi chú: Full can refer to being filled to capacity, while entire emphasizes completeness without any part missing.
satiated
Satiated means fully satisfied or having had enough, especially in terms of food or drink.
Ví dụ: After the meal, I felt satiated and content.
Ghi chú: Full can refer to being physically filled, while satiated specifically relates to feeling satisfied or having had enough.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Full
full of beans
To be full of energy and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he was full of beans and ready to tackle the day.
Ghi chú: The phrase 'full of beans' uses 'full' in a figurative sense to mean energetic or enthusiastic, rather than physically full.
full swing
At the highest level of activity or operation.
Ví dụ: The party was in full swing when we arrived, with music and dancing.
Ghi chú: The phrase 'full swing' refers to a peak level of activity or operation, not necessarily related to physical fullness.
full of hot air
To talk a lot without saying anything meaningful; to be boastful or exaggerated.
Ví dụ: Don't listen to him, he's just full of hot air and doesn't know what he's talking about.
Ghi chú: In this idiom, 'full of hot air' implies being full of empty talk or exaggeration, not actual physical fullness.
full of oneself
To be excessively self-centered or conceited.
Ví dụ: She's always boasting about her achievements; she's so full of herself.
Ghi chú: The phrase 'full of oneself' refers to being overly self-absorbed or conceited, not physically full.
full plate
To have a lot of things to do or deal with.
Ví dụ: I can't take on any more projects right now; I already have a full plate.
Ghi chú: In this context, 'full plate' means having a busy schedule or a lot of responsibilities, not necessarily being physically full.
full well
To be fully aware; to know completely.
Ví dụ: She knew full well that he wouldn't keep his promise.
Ghi chú: The phrase 'full well' emphasizes complete knowledge or awareness, rather than physical fullness.
full house
To have all the seats or accommodations occupied; to be at maximum capacity.
Ví dụ: The concert was sold out; it was a full house that night.
Ghi chú: In this case, 'full house' refers to a venue being at maximum capacity, not the state of physical fullness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Full
Full-on
Used to describe something that is intense, extreme, or complete.
Ví dụ: He went full-on and quit his job without notice.
Ghi chú: The addition of 'on' intensifies the meaning, emphasizing the completeness or intensity.
Full tilt
Refers to moving at the highest speed or maximum capacity.
Ví dụ: He was driving full tilt down the highway.
Ghi chú: The term 'tilt' suggests moving at full speed or capacity.
Full monty
Refers to getting everything or the whole package.
Ví dụ: She ordered the full monty breakfast with all the extras.
Ghi chú: Derived from a British slang term meaning everything, especially in the context of quantity or completeness.
Full of it
Means to be dishonest, boasting, or exaggerating.
Ví dụ: Don't believe him, he's always full of it.
Ghi chú: The slang 'full of it' implies insincerity or deceit.
Full blast
Indicates maximum volume or intensity.
Ví dụ: The music was playing full blast at the party.
Ghi chú: The extension 'blast' implies a high level of power or intensity.
Full throttle
Refers to doing something at maximum speed or effort.
Ví dụ: They are working full throttle to meet the deadline.
Ghi chú: The term 'throttle' emphasizes the rapid and vigorous nature of the action.
Full deck
Means someone is not thinking clearly or is mentally unstable.
Ví dụ: He's not playing with a full deck; he seems confused.
Ghi chú: The phrase 'full deck' is an idiom suggesting someone is missing something essential or is mentally unbalanced.
Full - Ví dụ
The glass is full of water.
Az üveg tele van vízzel.
I want a full refund.
Teljes visszatérítést szeretnék.
She gave a full account of what happened.
Teljes beszámolót adott arról, mi történt.
Ngữ pháp của Full
Full - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: full
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fuller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fullest
Tính từ (Adjective): full
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): fuller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): fullest
Trạng từ (Adverb): full
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): full
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): full
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fulled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fulling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fulls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): full
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): full
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
full chứa 1 âm tiết: full
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇l
full , ˈfu̇l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Full - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
full: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.