Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Interest

ˈɪnt(ə)rəst
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

érdeklődés, érdeklődés (valami iránt), kamat, érdekeltség, érdeklődés (jogosultság)

Ý nghĩa của Interest bằng tiếng Hungary

érdeklődés

Ví dụ:
She has a keen interest in painting.
Neki élénk érdeklődése van a festészet iránt.
I don't have much interest in sports.
Nincs túl nagy érdeklődésem a sport iránt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing hobbies, topics, or subjects someone is curious about.
Ghi chú: Often used in the context of personal preferences or hobbies.

érdeklődés (valami iránt)

Ví dụ:
There is a growing interest in sustainable living.
Egyre növekvő érdeklődés mutatkozik a fenntartható életmód iránt.
The company has shown interest in our proposal.
A cég érdeklődést mutatott a javaslatunk iránt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or formal discussions when referring to inquiries or attention given to proposals or subjects.
Ghi chú: Highlights a more serious or critical engagement with a subject or proposal.

kamat

Ví dụ:
The bank offers a high interest rate on savings accounts.
A bank magas kamatot kínál a megtakarítási számlákra.
He paid off the loan with a lower interest.
Alacsonyabb kamattal törlesztette a kölcsönt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in finance or economics to describe the cost of borrowing money or the profit from savings.
Ghi chú: Related to monetary transactions and is a key term in banking.

érdekeltség

Ví dụ:
He has a financial interest in the project.
Pénzügyi érdekeltsége van a projektben.
Their interests in the market align.
Az érdekeltségeik összhangban vannak a piacon.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a stake or vested interest in a business or project.
Ghi chú: Often used in legal or business contexts to denote ownership or influence.

érdeklődés (jogosultság)

Ví dụ:
You have the right to express your interest in the matter.
Jogod van kifejezni érdeklődésedet az ügy iránt.
Public interest must be taken into account.
A közérdeket figyelembe kell venni.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or civic contexts to discuss rights or considerations that involve the public or societal benefits.
Ghi chú: Often used in discussions concerning governance or public policy.

Từ đồng nghĩa của Interest

fascination

Fascination refers to a strong attraction or interest in something.
Ví dụ: She had a fascination with ancient history.
Ghi chú: Fascination implies a deep and intense interest in a particular subject or activity.

curiosity

Curiosity is a strong desire to know or learn something.
Ví dụ: The child's curiosity about the world around him was endless.
Ghi chú: Curiosity often involves a sense of inquisitiveness or a desire for knowledge rather than just a general interest.

enthusiasm

Enthusiasm is a strong excitement or interest in something.
Ví dụ: His enthusiasm for the project was contagious.
Ghi chú: Enthusiasm conveys a sense of passion and eagerness towards a particular subject or activity.

passion

Passion is a strong and intense love or enthusiasm for something.
Ví dụ: She had a passion for music from a young age.
Ghi chú: Passion typically implies a deep emotional connection and dedication to a particular interest or activity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Interest

take an interest

To show curiosity or concern about something.
Ví dụ: She took an interest in photography and started taking classes.
Ghi chú: The original word 'interest' refers to a feeling of wanting to learn more about something, while 'take an interest' emphasizes actively engaging with or showing concern for that thing.

lose interest

To stop being interested in or enthusiastic about something.
Ví dụ: I lost interest in the book halfway through and couldn't finish it.
Ghi chú: While 'interest' refers to the feeling of wanting to learn more, 'lose interest' indicates a decrease in that feeling or enthusiasm.

conflict of interest

A situation in which a person's personal interests or loyalties could potentially clash with their professional duties or responsibilities.
Ví dụ: The judge recused himself from the case due to a conflict of interest.
Ghi chú: Unlike the general sense of 'interest' as curiosity or attraction, 'conflict of interest' specifically refers to a situation where personal interests may interfere with one's professional role.

in one's best interest

Something that is advantageous or beneficial for a person.
Ví dụ: It is in your best interest to study hard for the exam.
Ghi chú: While 'interest' refers to a feeling or desire, 'in one's best interest' focuses on what is most beneficial or advantageous for that person.

vested interest

A personal stake or involvement in a situation, especially one that is tied to financial gain or benefit.
Ví dụ: The company has a vested interest in ensuring the project's success.
Ghi chú: Unlike 'interest' as a general feeling of curiosity, 'vested interest' emphasizes a personal stake or involvement, often with financial implications.

lose interest in

To no longer feel curious about or enthusiastic toward something.
Ví dụ: She lost interest in playing the guitar after a few lessons.
Ghi chú: Similar to 'lose interest,' 'lose interest in' specifically points to a decrease in curiosity or enthusiasm for a particular activity or topic.

a keen interest

A strong or enthusiastic interest in something.
Ví dụ: He has always had a keen interest in history and loves to read historical books.
Ghi chú: While 'interest' can be a general feeling, 'a keen interest' emphasizes a strong, intense enthusiasm or curiosity for a specific subject or activity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Interest

Float someone's boat

To interest or excite someone, to be appealing or satisfying to someone.
Ví dụ: Watching documentaries really floats my boat.
Ghi chú: It emphasizes personal preference or enjoyment rather than a general interest.

Tickle someone's fancy

To be appealing or interesting to someone, to capture someone's interest or attention.
Ví dụ: The new art exhibition really tickles my fancy.
Ghi chú: It implies a sense of delight or amusement associated with the interest.

Float someone's goat

To provoke someone's interest or reaction, to excite or annoy someone.
Ví dụ: That kind of music really floats his goat.
Ghi chú: It has a slightly mischievous or annoying connotation in provoking interest.

Tickle your brain

To intellectually stimulate or interest someone, to challenge someone's mind.
Ví dụ: Solving puzzles really tickles my brain.
Ghi chú: It focuses on cognitive engagement and mental stimulation as opposed to a general interest.

Pique someone's curiosity

To arouse someone's interest or curiosity, to make someone interested or eager to learn more.
Ví dụ: The mysterious message piqued her curiosity.
Ghi chú: It specifically refers to curiosity or the desire to know more rather than a general interest.

Turn someone on to (something)

To introduce or expose someone to something that sparks their interest or enthusiasm.
Ví dụ: Her friend turned her on to jazz music.
Ghi chú: It indicates introducing someone to something new that could potentially ignite their interest.

Ring a bell

To trigger a faint memory or association, to sound familiar or remind someone of something.
Ví dụ: The name sounds familiar, but it doesn't ring a bell.
Ghi chú: It involves a subtle recognition or connection to something previously known, sparking a sense of interest or recollection.

Interest - Ví dụ

érdeklődés
valami iránti vonzódás, kíváncsiság
kamat
pénzügyi fogalom, amely a kölcsönadott pénz összegének meghatározott százaléka
érdekeltség
valamilyen dologban való részvétel, tulajdonjog

Ngữ pháp của Interest

Interest - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: interest
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): interests, interest
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): interest
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): interested
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): interesting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): interests
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): interest
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): interest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
interest chứa 3 âm tiết: in • ter • est
Phiên âm ngữ âm: ˈin-t(ə-)rəst
in ter est , ˈin t(ə )rəst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Interest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
interest: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.