Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Join
dʒɔɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
csatlakozik, összekapcsol, egyesül, belép, összevon
Ý nghĩa của Join bằng tiếng Hungary
csatlakozik
Ví dụ:
I would like to join the meeting.
Szeretnék csatlakozni a találkozóhoz.
Can you join us for dinner?
Csatlakozhatsz hozzánk vacsorára?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to participating in an event or gathering.
Ghi chú: This is the most common usage for 'join' and applies to social and professional contexts.
összekapcsol
Ví dụ:
Please join the two pieces of wood together.
Kérem, kapcsolja össze a két darab fát.
They joined the wires to complete the circuit.
Összekapcsolták a vezetékeket, hogy befejezzék a kört.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving physical connection or combination.
Ghi chú: This meaning is often used in technical or manual contexts.
egyesül
Ví dụ:
The two companies decided to join forces.
A két cég úgy döntött, hogy egyesülnek.
The communities joined to improve their neighborhood.
A közösségek egyesültek, hogy javítsák a környéküket.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or community contexts where entities come together for a common purpose.
Ghi chú: This usage emphasizes collaboration or partnership.
belép
Ví dụ:
She decided to join the club.
Úgy döntött, hogy belép a klubba.
You can join us anytime.
Bárhol beléphetsz hozzánk.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone becomes a member of a group or organization.
Ghi chú: This meaning often conveys a sense of inclusion.
összevon
Ví dụ:
They joined the two classes for a special project.
Összevonták a két osztályt egy különleges projektre.
The team joined efforts to finish the task.
A csapat összevonta az erőfeszítéseit, hogy befejezze a feladatot.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or organizational contexts where separate entities are combined.
Ghi chú: This usage may refer to combining resources or efforts.
Từ đồng nghĩa của Join
unite
To come or bring together for a common purpose or action.
Ví dụ: The two groups decided to unite for a common cause.
Ghi chú: Similar to 'join' but often implies a stronger sense of coming together as a single entity.
connect
To link or bring together parts or elements.
Ví dụ: The bridge connects the two sides of the river.
Ghi chú: While 'join' can refer to becoming a part of something, 'connect' focuses more on establishing a link between separate entities.
unify
To make or become united, uniform, or whole.
Ví dụ: The treaty aimed to unify the divided nation.
Ghi chú: Implies bringing different elements together to form a single entity or harmonious whole.
merge
To combine or blend into a single entity.
Ví dụ: The two companies decided to merge and become one entity.
Ghi chú: Specifically refers to the act of two or more entities coming together to form a new, combined entity.
combine
To join or mix together.
Ví dụ: Let's combine our efforts to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses on the act of mixing or joining separate elements to create a unified whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Join
Join forces
To work together or unite efforts towards a common goal.
Ví dụ: The two companies joined forces to create a new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes collaboration and cooperation between different entities, rather than just simply coming together.
Join the club
To inform someone that they are not alone in experiencing a particular situation or feeling.
Ví dụ: I can't make it to the meeting tonight either - join the club!
Ghi chú: This phrase is used to express solidarity or empathy with someone else's experience.
Join in
To participate or take part in an activity with others.
Ví dụ: Everyone is dancing, why don't you join in?
Ghi chú: This phrase implies active involvement or engagement in a shared activity.
Join the ranks
To become a member of a particular group or organization, especially one with a certain status or authority.
Ví dụ: After years of hard work, she finally joined the ranks of senior management.
Ghi chú: This phrase specifically denotes entering a group or organization with a hierarchical structure or established position.
Join hands
To come together or unite in a common purpose or action.
Ví dụ: Let's all join hands and pray for a better future.
Ghi chú: This phrase symbolizes unity, cooperation, and solidarity among individuals.
Join the dots
To find connections or understand the relationship between different pieces of information or events.
Ví dụ: By studying history, we can join the dots to understand how events are connected.
Ghi chú: This phrase involves identifying patterns or relationships to gain a clearer understanding of a situation.
Join the conversation
To start participating in a discussion or dialogue with others.
Ví dụ: Feel free to join the conversation and share your thoughts on the topic.
Ghi chú: This phrase encourages active involvement in a verbal exchange or communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Join
Join the bandwagon
To follow a popular trend or activity that many others are already participating in.
Ví dụ: Everyone is joining the bandwagon of online shopping these days.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of jumping on board with what is popular or trendy.
Join the party
To participate or become involved in an event or activity, usually in a joyful or celebratory context.
Ví dụ: Hey, come join the party at my place tonight!
Ghi chú: In this context, 'party' refers to any enjoyable gathering rather than a formal celebration.
Join the fray
To become involved in a conflict, argument, or battle.
Ví dụ: When tensions rise, it's best not to join the fray and escalate the situation.
Ghi chú: The term 'fray' suggests a more chaotic and contentious situation compared to just 'joining' something.
Join hands with
To collaborate or work together with others towards a common goal.
Ví dụ: Let's join hands with other nonprofits to make a greater impact in our community.
Ghi chú: This term highlights the act of physically joining hands as a symbol of unity and teamwork.
Join the ranks of
To become part of a particular group or category, especially one with some distinction.
Ví dụ: She has joined the ranks of successful entrepreneurs in our city.
Ghi chú: Unlike just 'joining', this term emphasizes fitting into an established group or status.
Join - Ví dụ
Join us for dinner tonight.
Csatlakozz hozzánk vacsorára ma este.
The two companies decided to join forces.
A két cég úgy döntött, hogy egyesül.
Can you join these two pieces together?
Össze tudod csatlakoztatni ezeket a két darabot?',
Ngữ pháp của Join
Join - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: join
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): joins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): join
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): joined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): joining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): joins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): join
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): join
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
join chứa 1 âm tiết: join
Phiên âm ngữ âm: ˈjȯin
join , ˈjȯin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Join - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
join: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.