Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Moment
ˈmoʊmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pillanat, időpont, történés, másodperc, újraértelmezés
Ý nghĩa của Moment bằng tiếng Hungary
pillanat
Ví dụ:
Can you wait for a moment?
Várhatsz egy pillanatot?
This is a special moment.
Ez egy különleges pillanat.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, describing a short period of time.
Ghi chú: Used to denote a brief period, often in casual settings.
időpont
Ví dụ:
What time is the meeting? At this moment?
Mikor van a találkozó? Ezen az időponton?
I need to know the exact moment of the event.
Tudnom kell az esemény pontos időpontját.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal contexts, such as scheduling or planning.
Ghi chú: Refers to a specific point in time, often used in planning.
történés
Ví dụ:
This moment changed everything.
Ez a történés mindent megváltoztatott.
A significant moment in history.
Egy jelentős történés a történelemben.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about events or significant occurrences.
Ghi chú: Implies weight or significance to the event being described.
másodperc
Ví dụ:
It only took a moment to decide.
Csak egy másodpercbe telt eldönteni.
Just a moment, please.
Csak egy másodperc, kérem.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, often indicating a very short duration.
Ghi chú: More colloquial, often interchangeable with 'pillanat'.
újraértelmezés
Ví dụ:
This was a moment of redefinition for her.
Ez volt az újraértelmezés pillanata számára.
He experienced a moment of clarity.
Átélte a tisztánlátás pillanatát.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in philosophical or introspective discussions.
Ghi chú: Refers to a crucial point of realization or understanding.
Từ đồng nghĩa của Moment
instant
An instant refers to a very short period of time, emphasizing immediacy or quickness.
Ví dụ: I'll be back in an instant.
Ghi chú: While both 'moment' and 'instant' refer to a brief period of time, 'instant' specifically highlights the quickness or immediacy of the timeframe.
second
A second is a unit of time equal to 1/60th of a minute, often used informally to mean a very short time period.
Ví dụ: Wait a second, I need to grab my keys.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which is more general, 'second' is a specific unit of time and can imply a slightly longer duration.
instance
An instance refers to a specific occurrence or example of something, often used in a broader context.
Ví dụ: There was a particular instance when he showed great courage.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which can be more abstract, 'instance' typically refers to a specific occurrence or example.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Moment
In a moment
This phrase means a short period of time, implying that something will happen soon or shortly.
Ví dụ: I'll be with you in a moment, just finishing up this task.
Ghi chú: It emphasizes immediacy or a shorter duration compared to just 'moment.'
At the moment
This phrase refers to the current time or the present moment.
Ví dụ: At the moment, I don't have the information you're looking for.
Ghi chú: It specifies a particular point in time, adding a sense of current relevance.
Wait a moment
Asking someone to pause briefly, usually for a short period of time.
Ví dụ: Could you wait a moment while I grab my coat?
Ghi chú: It is a polite way to ask for a brief pause or delay.
Moments of truth
Critical moments or instances when a decision or action determines the outcome.
Ví dụ: The interview was full of moments of truth where the candidate had to be honest.
Ghi chú: It refers to significant points in a process or event that can impact the final result.
Any moment now
Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The bus should be arriving any moment now.
Ghi chú: It conveys a sense of anticipation or readiness for an imminent event.
In the heat of the moment
During a period of strong emotion or excitement when actions or words may be impulsive.
Ví dụ: I said some things I didn't mean in the heat of the moment.
Ghi chú: It highlights acting impulsively or irrationally due to intense emotions.
A moment's notice
Being prepared to act or respond immediately when required.
Ví dụ: I can be ready to leave at a moment's notice if needed.
Ghi chú: It emphasizes being ready to act without delay or advance warning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Moment
Give me a sec
This slang term is a shortened form of 'Give me a second'. It is commonly used to ask for a short amount of time or a moment to complete a task or find something.
Ví dụ: Can you give me a sec to find my keys?
Ghi chú: The term 'sec' is informal and conversational, while 'second' is more formal and precise.
Hold on a sec
Similar to 'Give me a sec', 'Hold on a sec' is used to ask someone to wait for a short moment. It implies a brief pause or delay in an activity.
Ví dụ: Hold on a sec, I need to grab my jacket.
Ghi chú: The term 'sec' in this context is used to indicate a very short period of time, whereas 'hold on' alone may not specify the duration.
One sec
A casual and shortened way of saying 'One second'. It is used to indicate a brief pause or delay in a conversation or activity.
Ví dụ: Just one sec, I'll be right back.
Ghi chú: The slang term 'sec' is more informal and implies a quicker timeframe compared to the word 'second'.
Hang on a min
'Hang on a min' is a colloquial way of asking someone to wait for a short moment. It is commonly used in informal conversations to request a brief pause.
Ví dụ: Hang on a min, I'm trying to remember his name.
Ghi chú: The informal use of 'min' for 'minute' and the casual tone differentiate this slang term from the formal term 'minute'.
Give me a tick
A slang term for 'Give me a moment'. 'Tick' is used informally to refer to a short period of time or a moment to complete a task.
Ví dụ: Give me a tick to finish this email.
Ghi chú: The slang term 'tick' is more colloquial and conversational compared to the formal term 'moment'.
In a jiffy
An informal expression meaning 'in a short amount of time' or 'quickly'. It suggests a brief and immediate return or action.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy, just need to grab my bag.
Ghi chú: The slang term 'jiffy' is more casual and implies a quicker timeframe compared to the word 'moment'.
Hold your horses
Used informally to tell someone to wait or be patient. It suggests taking a moment to be calm and not rush into something.
Ví dụ: Hold your horses, I'm almost done with my call.
Ghi chú: The slang term 'hold your horses' is figurative and emphasizes patience rather than a literal moment in time.
Moment - Ví dụ
This is a crucial moment in our history.
Ez egy döntő pillanat a történelmünkben.
I need a moment to think about it.
Szükségem van egy pillanatra, hogy elgondolkodjak rajta.
The momentum of the project slowed down.
A projekt lendülete lelassult.
Ngữ pháp của Moment
Moment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: moment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moments, moment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): moment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
moment chứa 2 âm tiết: mo • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmō-mənt
mo ment , ˈmō mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Moment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
moment: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.