Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Real
ˈri(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
valódi, igazi, tényleges, valós, valóban
Ý nghĩa của Real bằng tiếng Hungary
valódi
Ví dụ:
This is a real diamond.
Ez egy valódi gyémánt.
She has real talent.
Valódi tehetsége van.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to authenticity or genuineness.
Ghi chú: This meaning emphasizes the truth or reality of something.
igazi
Ví dụ:
He is a real friend.
Ő egy igazi barát.
They had a real adventure.
Igazi kalandjuk volt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to express sincerity or genuine feelings.
Ghi chú: Often used to describe people or experiences that are heartfelt and significant.
tényleges
Ví dụ:
We need to find a real solution.
Tényleges megoldást kell találnunk.
The real issue is communication.
A tényleges probléma a kommunikáció.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or analyses where specific issues or facts are addressed.
Ghi chú: This usage focuses on the factual or practical aspects of a situation.
valós
Ví dụ:
The risks are real.
A kockázatok valósak.
He made a real impact on the community.
Valós hatással volt a közösségre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing facts, risks, or impacts that are tangible and measurable.
Ghi chú: This term often implies that something can be quantified or directly observed.
valóban
Ví dụ:
Is this really happening?
Ez valóban történik?
I really appreciate your help.
Valóban értékelem a segítséged.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the truth or certainty of a statement.
Ghi chú: This is an adverbial form that enhances the meaning of the verb or adjective.
Từ đồng nghĩa của Real
genuine
Genuine means truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ: She has a genuine interest in helping others.
Ghi chú: Genuine implies a sense of authenticity and sincerity.
authentic
Authentic refers to something that is genuine or real, not a copy or imitation.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic Picasso.
Ghi chú: Authentic emphasizes the originality or legitimacy of something.
actual
Actual refers to something that exists in reality, not just in theory or imagination.
Ví dụ: The actual cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: Actual is often used to distinguish between what is real and what is perceived or expected.
true
True means in accordance with fact or reality.
Ví dụ: His love for her was true and unwavering.
Ghi chú: True can also imply faithfulness or loyalty in addition to being real.
legitimate
Legitimate means conforming to the law or to rules.
Ví dụ: The company operates as a legitimate business in compliance with the law.
Ghi chú: Legitimate often implies legality or validity in addition to being real.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Real
Real deal
Refers to something or someone authentic, genuine, or of high quality.
Ví dụ: She's the real deal when it comes to baking. Her cakes are amazing!
Ghi chú: The phrase 'real deal' emphasizes authenticity or genuineness compared to just being 'real'.
Real time
Means that something is happening immediately or without delay.
Ví dụ: The data is updated in real time, so you can see changes instantly.
Ghi chú: The term 'real time' specifies that something is happening instantly, as opposed to being 'real' which is a general term for authenticity.
Real estate
Refers to property consisting of land or buildings.
Ví dụ: He works in real estate, helping people buy and sell properties.
Ghi chú: While 'real' pertains to authenticity, 'real estate' specifically refers to property and the industry surrounding it.
Realize one's potential
To recognize and achieve one's full capabilities or talents.
Ví dụ: She finally realized her potential as a singer after years of practice.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'real', focusing on recognizing and achieving one's full potential.
Real world
Refers to the practical or actual world outside of a controlled environment.
Ví dụ: Students need to apply what they learn in the classroom to the real world.
Ghi chú: While 'real' can mean genuine, 'real world' specifically refers to practical application outside of a theoretical context.
Real talk
To have a serious, honest, or straightforward conversation.
Ví dụ: Let's have some real talk about what's been going on in the company.
Ghi chú: The phrase 'real talk' implies a candid and direct conversation, going beyond just being 'real' in general.
Real McCoy
Refers to something that is genuine, of high quality, or the real thing.
Ví dụ: This watch is the real McCoy, not a cheap imitation.
Ghi chú: The term 'real McCoy' emphasizes authenticity and quality, distinguishing it from just being 'real'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Real
Keep it real
To be honest and genuine, not fake or deceptive.
Ví dụ: I always keep it real with my friends, no matter what.
Ghi chú:
For real
An expression used to confirm that something is true or serious.
Ví dụ: Are you coming to the party? - For real, I wouldn't miss it for anything.
Ghi chú:
Real smooth
To handle something in a skillful or composed manner.
Ví dụ: She handled the situation real smooth, you couldn't even tell there was a problem.
Ghi chú:
Real - Ví dụ
The real reason for his absence was never revealed.
Az igazi okát sosem árulták el a hiányának.
This is the real deal, not a knockoff.
Ez a valódi cucc, nem egy utánzat.
The real challenge is yet to come.
A tényleges kihívás még csak most jön.
Ngữ pháp của Real
Real - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: real
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): realer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): realest
Tính từ (Adjective): real
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reals, reis, reales, riales
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): real
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
real chứa 2 âm tiết: re • al
Phiên âm ngữ âm: ˈrē(-ə)l
re al , ˈrē( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Real - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
real: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.