Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary

Stay

steɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

marad, tartózkodik, megáll, tart, elhalaszt

Ý nghĩa của Stay bằng tiếng Hungary

marad

Ví dụ:
I will stay at home today.
Ma otthon maradok.
Please stay here for a moment.
Kérlek, maradj itt egy pillanatra.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone decides not to leave a place.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'stay', indicating the act of remaining in a place.

tartózkodik

Ví dụ:
She decided to stay in the city for the weekend.
Úgy döntött, hogy a hétvégét a városban tartózkodik.
He stayed with his friends during the holidays.
A szünet alatt a barátainál tartózkodott.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts, often regarding temporary residence.
Ghi chú: This term implies a temporary situation of being in a place.

megáll

Ví dụ:
The car must stay at the stop.
Az autónak meg kell állnia a megállóban.
Stay right there!
Megállj ott!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to instruct someone or something to not move.
Ghi chú: This usage can imply a command or request for someone to remain in their current position.

tart

Ví dụ:
We need to stay focused on our goals.
Fókuszban kell tartanunk a céljainkon.
Stay calm during the exam.
Tartsd magad nyugodtan a vizsga alatt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express maintaining a state or condition.
Ghi chú: This meaning is more abstract and can refer to emotional or mental states.

elhalaszt

Ví dụ:
They decided to stay the meeting until next week.
Úgy döntöttek, hogy elhalasztják a meetinget a következő hétig.
We will stay the decision for now.
Most elhalasztjuk a döntést.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in decision-making contexts to indicate postponement.
Ghi chú: This usage relates more to delaying an action or decision.

Từ đồng nghĩa của Stay

remain

To continue to be in the same place or condition.
Ví dụ: I will remain here until you come back.
Ghi chú: Similar to 'stay,' but 'remain' often implies a sense of persistence or continuation.

linger

To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.
Ví dụ: She lingered at the party, not wanting to leave.
Ghi chú: While 'stay' implies a general sense of remaining, 'linger' suggests a delay or hesitation in leaving.

reside

To live in a particular place.
Ví dụ: They reside in a small town in the countryside.
Ghi chú: Unlike 'stay,' 'reside' often implies a more permanent or long-term living arrangement.

dwell

To live in a place or in a particular way.
Ví dụ: The memories of her childhood dwell in her mind.
Ghi chú: Similar to 'reside,' 'dwell' suggests a more settled or deeply ingrained presence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stay

stay in touch

To maintain communication with someone, to not lose contact.
Ví dụ: Even though we live in different countries, we always make an effort to stay in touch.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific place, while this phrase refers to maintaining communication.

stay calm

To remain composed and not become agitated or panicked.
Ví dụ: In stressful situations, it's important to stay calm and think rationally.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a state of calmness.

stay on track

To continue following a planned course of action or to remain focused on a goal.
Ví dụ: To achieve your goals, it's essential to stay on track and not get distracted.
Ghi chú: The original word 'stay' denotes remaining in a place, whereas this phrase refers to maintaining a specific course or focus.

stay up

To remain awake or not go to bed at the usual time.
Ví dụ: I had to stay up late to finish my project before the deadline.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to remaining awake.

stay the course

To continue with a plan or decision despite difficulties or opposition.
Ví dụ: Despite the challenges, it's important to stay the course and not give up on your dreams.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in one place, while this phrase refers to persevering in a course of action.

stay at home

To remain in one's own residence rather than going out or traveling.
Ví dụ: Due to the bad weather, we decided to stay at home and watch movies.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific location, while this phrase specifies staying in one's home.

stay positive

To remain optimistic or hopeful despite difficulties or setbacks.
Ví dụ: Even in challenging times, it's important to stay positive and maintain a hopeful outlook.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a positive mindset.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stay

Staycation

A staycation is a vacation spent in one's home country rather than abroad, or one spent at home and involving day trips to local attractions.
Ví dụ: I can't afford a trip abroad, so I'm planning a staycation this summer.
Ghi chú: The term 'staycation' combines 'stay' and 'vacation,' creating a new word that emphasizes staying in one's current location rather than traveling.

Stay tuned

The expression 'stay tuned' tells someone to keep watching, listening, or paying attention for more information.
Ví dụ: Stay tuned for more updates on our upcoming event.
Ghi chú: The phrase indicates a continuation or further development, asking for attention to be maintained.

Stay frosty

To 'stay frosty' means to stay alert, vigilant, or cautious in a situation.
Ví dụ: We need to stay frosty and be prepared for any unexpected situations.
Ghi chú: The term 'frosty' adds emphasis to staying cool-headed yet attentive in potentially challenging circumstances.

Stay - Ví dụ

Stay here until I come back.
Maradj itt, amíg visszajövök.
I usually stay at my friend's house when I visit this city.
Általában barátomnál lakom, amikor erre járok.
Please stay away from the edge of the cliff.
Kérlek, tartsd magad távol a szikla szélétől.

Ngữ pháp của Stay

Stay - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: stay
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stay
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stayed, staid
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): stayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stays, staves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stay
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stay chứa 1 âm tiết: stay
Phiên âm ngữ âm: ˈstā
stay , ˈstā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stay: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.