Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Table
ˈteɪbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
asztal, táblázat, tábla, jegyzőkönyv (as in 'to table a motion')
Ý nghĩa của Table bằng tiếng Hungary
asztal
Ví dụ:
We gathered around the table for dinner.
Az asztal körül gyűltünk össze vacsorára.
Please clear the table after you finish eating.
Kérlek, tedd rendbe az asztalt, miután befejezted az étkezést.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday settings, such as homes, restaurants, or gatherings.
Ghi chú: The word 'asztal' refers primarily to a piece of furniture with a flat top and legs, commonly used for dining or working.
táblázat
Ví dụ:
The data is presented in a table.
Az adatok táblázatban vannak bemutatva.
He created a table to organize the information.
Készített egy táblázatot az információk rendezésére.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, professional, or technical environments where data is organized.
Ghi chú: The term 'táblázat' is used for a structured arrangement of data, often found in reports, spreadsheets, or academic papers.
tábla
Ví dụ:
The sign is on the table.
A tábla az asztalon van.
He wrote his name on the chalkboard, which is a type of table in a classroom.
A nevét a táblára írta, amely az osztályteremben egyfajta asztal.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in education or discussions involving signs, boards, or surfaces for writing.
Ghi chú: The word 'tábla' can refer to a board or a sign, but it is included here due to its relation to flat surfaces that can hold information.
jegyzőkönyv (as in 'to table a motion')
Ví dụ:
The committee decided to table the motion until the next meeting.
A bizottság úgy döntött, hogy a javaslatot a következő ülésig elnapolja.
They will table the discussion for now.
Most elnapolják a megbeszélést.
Sử dụng: formalBối cảnh: Parliamentary procedure or formal discussions where motions are discussed.
Ghi chú: In this context, 'table' is used as a verb meaning to postpone or delay discussion on a particular issue.
Từ đồng nghĩa của Table
desk
A desk is a piece of furniture with a flat surface for writing or working on a computer. It is often used for studying or office work.
Ví dụ: She sat at her desk to work on her assignment.
Ghi chú: A desk is typically used for individual work or study, while a table is more commonly used for dining or group activities.
counter
A counter is a flat surface, often in a kitchen or shop, where goods are displayed or transactions take place.
Ví dụ: The bakery had a display of pastries on the counter.
Ghi chú: A counter is usually higher than a table and is specifically designed for serving customers or displaying items for sale.
surface
A surface refers to the outermost layer or area of something, in this case, a flat area on top of a piece of furniture.
Ví dụ: He cleaned the surface of the table before setting the dishes.
Ghi chú: Surface is a more general term that can refer to any flat area, while a table specifically denotes a piece of furniture with legs used for various activities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Table
Round the table
To have a discussion or meeting with all participants gathered at a table.
Ví dụ: Let's discuss this issue round the table to ensure everyone's input is heard.
Ghi chú: Refers to the act of gathering around a table for discussion rather than the physical object itself.
On the table
Something that is being discussed or considered.
Ví dụ: The proposal is on the table for further consideration.
Ghi chú: Implies that a topic or proposal is under consideration, not literally placed on a table.
Turn the tables
To reverse a situation, especially to gain an advantage over someone who had previously been in a stronger position.
Ví dụ: She turned the tables on her opponent with a clever argument.
Ghi chú: The phrase uses the idea of physically turning a table to symbolize reversing a situation.
Table something
To postpone or set aside a topic for later consideration.
Ví dụ: Let's table this discussion for now and revisit it next week.
Ghi chú: In this context, 'table' means to put something aside rather than placing it on a table.
Get a seat at the table
To gain the opportunity to be involved in important discussions or decision-making processes.
Ví dụ: She worked hard to get a seat at the table in the company's decision-making process.
Ghi chú: Refers to being included in discussions rather than physically sitting at a table.
Under the table
Refers to illegal or secret payments made, often to avoid official scrutiny or taxes.
Ví dụ: They were paying their employees under the table to avoid taxes.
Ghi chú: Describes hidden or secretive actions, not something physically under a table.
Knock on wood
To express a hope for good luck or to prevent bad luck from happening.
Ví dụ: I hope this new project goes well, knock on wood.
Ghi chú: Involves physically knocking on a wooden surface to ward off bad luck, unrelated to the physical table.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Table
Put/lay your cards on the table
To be honest and transparent about your intentions or opinions. Originates from laying all your cards out in a card game to show your hand.
Ví dụ: Before we proceed with the negotiation, let's put all our cards on the table.
Ghi chú: In this context, 'cards' represent hidden intentions, while 'table' symbolizes a surface where everything is exposed.
Clear the table
To remove items from a table, typically after a meal or activity. It can also mean to deal with or address a situation.
Ví dụ: After dinner, we need to clear the table so we can play board games.
Ghi chú: The focus is on removing items from the table, but metaphorically it refers to addressing or resolving a matter.
Table talk
Casual conversation or discussion that takes place around a table, usually during meals or meetings.
Ví dụ: During the meeting, there was a lot of table talk about the upcoming project.
Ghi chú: This term is specific to conversations that occur while people are gathered around a table. It implies informal dialogue.
Table for two
A reservation or arrangement for a table to accommodate a specific number of people, often used in the context of dining.
Ví dụ: I made a reservation at the restaurant for a table for two on our anniversary.
Ghi chú: The term emphasizes the need for a table to seat a particular number of diners in a restaurant setting.
Hit the table
To gather or convene around a table for a specific purpose, such as a meeting or discussion.
Ví dụ: Let's wait until everyone's here, and then we can hit the table for our brainstorming session.
Ghi chú: This slang term refers to people coming together around a table, ready to engage in an activity or conversation.
Bet the farm on the table
To risk everything on a particular outcome or decision, often used to indicate the level of confidence or commitment.
Ví dụ: He's really confident about this deal; he's willing to bet the farm on the table.
Ghi chú: This phrase intensifies the risk involved in a decision by equating it to risking all one's assets as if they were laid out on a table to wager.
Table - Ví dụ
The data is presented in a table.
Az adatok táblázatban vannak bemutatva.
Please set the dishes on the table.
Kérlek, tedd az étkészletet az asztalra.
The results are summarized in a tabella.
Az eredmények összefoglalva vannak egy táblában.
Ngữ pháp của Table
Table - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: table
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tables
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): table
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tabled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tabling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tables
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): table
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): table
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
table chứa 2 âm tiết: ta • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈtā-bəl
ta ble , ˈtā bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Table - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
table: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.