Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Updated
ˌəpˈdeɪdəd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
frissített, naprakész, felújított, módosított
Ý nghĩa của Updated bằng tiếng Hungary
frissített
Ví dụ:
I have updated the software on my computer.
Frissítettem a szoftvert a számítógépemen.
The website was updated with new information.
A weboldalt frissítették új információkkal.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technology, software, and information updates.
Ghi chú: This is commonly used in technology contexts, referring to the process of making changes to software, websites, or documents to include the latest information.
naprakész
Ví dụ:
Make sure your records are updated and accurate.
Győződj meg róla, hogy a nyilvántartásaid naprakészek és pontosak.
I need to keep my skills updated in this fast-changing field.
Szükségem van arra, hogy a képességeim naprakészen tartsam ebben a gyorsan változó területen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use, including personal development and record keeping.
Ghi chú: This meaning focuses on being current or up-to-date, often in relation to knowledge, skills, or information.
felújított
Ví dụ:
The updated version of the report is now available.
A jelentés felújított változata most elérhető.
The house has been updated with modern amenities.
A házat felújították modern kényelmi funkciókkal.
Sử dụng: formalBối cảnh: Real estate and document revisions.
Ghi chú: Used when referring to physical objects or documents that have been improved or modified to meet current standards.
módosított
Ví dụ:
The updated policy reflects the new regulations.
A módosított politika tükrözi az új szabályozásokat.
He submitted an updated version of his proposal.
Benyújtotta a módosított javaslatának a verzióját.
Sử dụng: formalBối cảnh: Law, policy, and proposals.
Ghi chú: This meaning is often used in legal or formal contexts to indicate that a document has been changed or revised.
Từ đồng nghĩa của Updated
revised
To revise something means to make changes or corrections to improve it.
Ví dụ: The revised version of the report includes new data.
Ghi chú: While 'updated' generally implies bringing something up to date, 'revised' specifically suggests making changes or corrections to improve it.
upgraded
To upgrade something means to improve it by adding new features or enhancing its performance.
Ví dụ: The software was upgraded to the latest version.
Ghi chú: While 'updated' implies making something current, 'upgraded' specifically suggests improving its quality or functionality.
refreshed
To refresh something means to give it a new look or update its content.
Ví dụ: The website was refreshed with a new design.
Ghi chú: While 'updated' implies making something current, 'refreshed' specifically suggests giving it a new appearance or content.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Updated
Up to date
Being up to date means being current or having the latest information or technology.
Ví dụ: Make sure your software is up to date to prevent security vulnerabilities.
Ghi chú: This phrase emphasizes being current rather than simply being updated.
Keep abreast of
To keep abreast of something means to stay informed about the most recent information or news.
Ví dụ: It's important to keep abreast of the latest developments in the industry.
Ghi chú: This phrase suggests actively staying informed, not just receiving updates passively.
Stay current
To stay current means to remain up to date or in line with the latest developments.
Ví dụ: Professionals need to stay current with trends in their field to remain competitive.
Ghi chú: Similar to 'up to date,' this phrase emphasizes staying in sync with the latest information.
In the loop
To be in the loop means to be informed about what is happening or to be part of the group with privileged information.
Ví dụ: Make sure to keep me in the loop about any changes to the project timeline.
Ghi chú: This phrase implies being included in the communication and decision-making process, not just being given updates.
Bring someone up to speed
To bring someone up to speed means to update or inform someone about the latest developments or information.
Ví dụ: I need to bring the new team member up to speed on our current projects.
Ghi chú: This phrase focuses on updating someone comprehensively to ensure they have all the necessary information.
Stay in the know
To stay in the know means to remain aware or informed about the latest information or trends.
Ví dụ: She reads industry newsletters to stay in the know about upcoming trends.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively seeking out information to stay informed rather than just being passively updated.
Keep one's finger on the pulse
To keep one's finger on the pulse means to stay informed about the current state or trends in a particular area.
Ví dụ: As a marketing manager, it's crucial to keep your finger on the pulse of consumer behavior.
Ghi chú: This phrase suggests actively monitoring and being aware of the current situation or trends, not just receiving occasional updates.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Updated
Decked out
This slang term means fully equipped or furnished with the most modern items.
Ví dụ: The new office space is fully decked out with the latest technology.
Ghi chú: Unlike 'updated', 'decked out' emphasizes being fully furnished or equipped, rather than just being brought up to date.
Pimped out
To 'pimp out' something means to customize or modify it to make it more luxurious or impressive.
Ví dụ: He pimped out his car with a new stereo system and custom paint job.
Ghi chú: This term goes beyond mere updating; it implies adding flashy or extravagant elements for aesthetic appeal or personalization.
Spruced up
To 'spruce up' something means to improve its appearance or quality.
Ví dụ: She spruced up her resume before applying for the job.
Ghi chú: While 'updated' focuses on making something current, 'spruced up' emphasizes enhancing the overall presentation or attractiveness.
Dolled up
To 'doll up' means to dress or groom oneself in a fancy or glamorous way.
Ví dụ: We're going to get all dolled up for the party tonight.
Ghi chú: Unlike 'updated', 'dolled up' specifically refers to enhancing one's appearance for a special occasion or event.
Revamped
To 'revamp' something means to give it a new and improved look or structure.
Ví dụ: The company revamped its website to attract more customers.
Ghi chú: While 'updated' suggests making changes to keep current, 'revamped' implies a more thorough or drastic makeover to make something more appealing or effective.
Freshened up
To 'freshen up' means to make something cleaner, more attractive, or more appealing.
Ví dụ: I freshened up my wardrobe with some new accessories.
Ghi chú: Unlike 'updated', 'freshened up' has a connotation of making something lively, attractive, or rejuvenated rather than just making it current.
Updated - Ví dụ
The website was updated yesterday.
A weboldal tegnap frissült.
The software needs to be updated regularly.
A szoftvert rendszeresen frissíteni kell.
The museum has been renovated and updated with new exhibits.
A múzeum felújították és új kiállítási tárgyakkal frissítették fel.
Ngữ pháp của Updated
Updated - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: update
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): updates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): update
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): updated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): updating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): updates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): update
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): update
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
updated chứa 2 âm tiết: up • date
Phiên âm ngữ âm: ˌəp-ˈdāt
up date , ˌəp ˈdāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Updated - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
updated: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.