Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

After

ˈæftər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

setelah, setelah itu, sehabis, kemudian, di belakang

Ý nghĩa của After bằng tiếng Indonesia

setelah

Ví dụ:
I will call you after I finish my work.
Saya akan meneleponmu setelah saya menyelesaikan pekerjaan saya.
We can go out to eat after the movie.
Kita bisa keluar untuk makan setelah film.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate time sequence or order.
Ghi chú: Commonly used to refer to events that occur following another event.

setelah itu

Ví dụ:
We went to the park and after that, we had ice cream.
Kami pergi ke taman dan setelah itu, kami makan es krim.
She studied hard, and after that, she passed the exam.
Dia belajar dengan keras, dan setelah itu, dia lulus ujian.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to connect two actions or events.
Ghi chú: Often used in storytelling or recounting events.

sehabis

Ví dụ:
He went to bed sehabis dinner.
Dia pergi tidur sehabis makan malam.
I will take a shower sehabis my workout.
Saya akan mandi sehabis olahraga.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual speech to indicate immediately following an event.
Ghi chú: It emphasizes immediacy after an action.

kemudian

Ví dụ:
First, we will visit the museum, and then later, we will go to the beach.
Pertama, kita akan mengunjungi museum, kemudian kita akan pergi ke pantai.
He finished his homework, and later, he played video games.
Dia menyelesaikan PR-nya, kemudian dia bermain video game.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a sequence of events without specifying immediate succession.
Ghi chú: Useful for summarizing events in a narrative.

di belakang

Ví dụ:
He is standing after the door.
Dia berdiri di belakang pintu.
The car is parked after the house.
Mobil itu diparkir di belakang rumah.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a spatial relationship.
Ghi chú: Can indicate physical position or location.

Từ đồng nghĩa của After

later

Later refers to a point in time following the current moment.
Ví dụ: I will call you later.
Ghi chú: Later can imply a more specific timeframe than 'after.'

subsequent

Subsequent means coming after something in time or order.
Ví dụ: The subsequent chapters of the book were more exciting.
Ghi chú: Subsequent is more formal and often used in written or academic contexts.

following

Following means coming after something in time or order.
Ví dụ: The following day, we went to the beach.
Ghi chú: Following is more formal and structured than 'after.'

behind

Behind indicates a position at the back of something or following in order.
Ví dụ: She was walking behind me.
Ghi chú: Behind is more spatial and can also refer to physical position.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của After

After all

Used to introduce a statement that emphasizes or clarifies a previous point.
Ví dụ: After all that hard work, he finally got the promotion.
Ghi chú: The phrase 'after all' implies a reconsideration or reevaluation of a situation or statement.

Aftermath

Refers to the consequences or results of a significant event or situation.
Ví dụ: The town was in chaos in the aftermath of the hurricane.
Ghi chú: The word 'aftermath' specifically focuses on the aftermath of an event rather than just the 'after' part.

After the fact

Refers to something that is done or known after an event has already happened.
Ví dụ: She apologized after the fact, but the damage was already done.
Ghi chú: This phrase emphasizes the lateness of an action or knowledge in relation to the event.

Afterthought

Something that is considered or realized later, often belatedly.
Ví dụ: His apology seemed like an afterthought.
Ghi chú: An afterthought is a thought occurring after the main thought or action has taken place.

After hours

Refers to activities or events that occur outside of regular working hours.
Ví dụ: We met for drinks after hours at the office.
Ghi chú: The term 'after hours' specifically denotes the time period after the usual working hours.

After a fashion

In a manner that is somewhat satisfactory or acceptable, but not fully or perfectly.
Ví dụ: He completed the project after a fashion, but it wasn't up to our standards.
Ghi chú: This phrase implies a degree of completion or success, albeit not ideal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của After

Afternoon

Afternoon refers to the time period between noon and evening.
Ví dụ: I'll see you tomorrow afternoon.
Ghi chú: Afternoon specifically denotes the time of day, while 'after' is a more general term.

Afterparty

Afterparty is a social gathering that takes place after a main event or party.
Ví dụ: Are you going to the afterparty?
Ghi chú: Afterparty implies a secondary event following the main event, whereas 'after' just means something coming later in time.

Afterglow

Afterglow is the soft light or pleasant feeling that remains after an event or experience.
Ví dụ: The afterglow of the sunset was breathtaking.
Ghi chú: Afterglow describes the residual effect or feeling, while 'after' refers to something following in time.

Aftertaste

Aftertaste is the taste that remains in the mouth after eating or drinking.
Ví dụ: The wine had a bitter aftertaste.
Ghi chú: Aftertaste specifically refers to the lingering taste, whereas 'after' is a general term for something following.

Aftertime

Aftertime is a poetic or literary term for a time after a certain period or event.
Ví dụ: Let's meet in the aftertime.
Ghi chú: Aftertime has a more poetic or literary connotation, whereas 'after' is a common term for something following.

After - Ví dụ

I am going to the gym after work.
Saya akan pergi ke gym setelah kerja.
She always eats dessert after dinner.
Dia selalu makan makanan penutup setelah makan malam.
We can go for a walk after lunch.
Kita bisa berjalan-jalan setelah makan siang.
He likes to relax with a book after a long day.
Dia suka bersantai dengan buku setelah hari yang panjang.

Ngữ pháp của After

After - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: after
Chia động từ
Tính từ (Adjective): after
Trạng từ (Adverb): after
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
after chứa 2 âm tiết: af • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈaf-tər
af ter , ˈaf tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

After - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
after: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.