Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Analysis

əˈnæləsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

analisis, pemeriksaan, penelaahan, analisa

Ý nghĩa của Analysis bằng tiếng Indonesia

analisis

Ví dụ:
The analysis of the data revealed significant trends.
Analisis data menunjukkan tren yang signifikan.
Her analysis of the literature was thorough and insightful.
Analisisnya terhadap literatur sangat mendalam dan penuh wawasan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, and professional settings.
Ghi chú: Commonly used in research and studies; refers to the process of examining data or information in detail.

pemeriksaan

Ví dụ:
A thorough examination of the case is necessary.
Pemeriksaan menyeluruh atas kasus ini diperlukan.
The examination of the financial records raised several questions.
Pemeriksaan catatan keuangan menimbulkan beberapa pertanyaan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or investigative contexts.
Ghi chú: Focuses on scrutinizing specific details or elements within a case or situation.

penelaahan

Ví dụ:
The review of the project provided valuable insights.
Penelaahan proyek memberikan wawasan yang berharga.
His review of the article highlighted important issues.
Penelaahannya terhadap artikel tersebut menyoroti isu-isu penting.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic and professional reviews.
Ghi chú: Similar to 'analisis', but often implies a review or evaluation of written work or projects.

analisa

Ví dụ:
The analyst provided a detailed report based on her analysis.
Analis memberikan laporan terperinci berdasarkan analisa yang dilakukannya.
His analysis of the market trends was very helpful.
Analisa tren pasar yang dia buat sangat membantu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional discussions, especially in business contexts.
Ghi chú: An informal variant of 'analisis', often used in everyday conversation related to data or trends.

Từ đồng nghĩa của Analysis

examination

Examination refers to a detailed inspection or investigation of something to understand it better.
Ví dụ: The examination of the data revealed interesting patterns.
Ghi chú: While analysis focuses on breaking down complex information to understand its components and relationships, examination emphasizes a thorough review or scrutiny of the subject.

evaluation

Evaluation involves assessing or judging the quality, significance, or value of something.
Ví dụ: The evaluation of the project's success was based on various criteria.
Ghi chú: Analysis typically involves a more in-depth examination and interpretation of data, whereas evaluation focuses on making judgments or assessments based on specific criteria.

interpretation

Interpretation involves explaining or making sense of something, especially when it is open to different meanings or perspectives.
Ví dụ: His interpretation of the poem offered a fresh perspective on its meaning.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information to understand its components and relationships, interpretation focuses on explaining or giving meaning to the information.

exegesis

Exegesis refers to a critical explanation or interpretation of a text, particularly a religious or literary one.
Ví dụ: The exegesis of the religious text provided insights into its historical context.
Ghi chú: Exegesis is often used in the context of interpreting religious texts or literary works, while analysis has a broader application in various fields for examining and understanding information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analysis

Break down

To analyze or examine something in detail, often to simplify or understand it better.
Ví dụ: Let's break down the data to better understand it.
Ghi chú: This phrase implies a more detailed and thorough examination than just 'analysis.'

Dig into

To investigate or scrutinize something deeply, especially to discover information or insights.
Ví dụ: I need to dig into the report to find the key insights.
Ghi chú: It suggests a more intensive and investigative approach compared to a standard analysis.

Get to the bottom of

To thoroughly investigate or understand the root cause of a problem or situation.
Ví dụ: We must get to the bottom of this issue through careful analysis.
Ghi chú: It emphasizes a comprehensive understanding or resolution beyond a surface-level analysis.

Go through with a fine-tooth comb

To examine something very thoroughly and meticulously, leaving no detail unnoticed.
Ví dụ: The auditor went through the financial records with a fine-tooth comb.
Ghi chú: This phrase implies an extremely detailed and meticulous examination beyond a standard analysis.

Get the big picture

To understand the overall or general perspective of a situation or information after detailed analysis.
Ví dụ: After analyzing all the data points, we need to step back and get the big picture.
Ghi chú: It involves synthesizing the results of an analysis to see the broader implications or patterns.

Piece together

To assemble or construct a complete understanding or explanation from various parts or sources.
Ví dụ: We need to piece together the clues to form a coherent analysis of the situation.
Ghi chú: It involves a process of synthesizing and integrating information to form a cohesive analysis.

Sift through

To sort through something methodically to find specific information or patterns.
Ví dụ: We must sift through the data to identify relevant trends.
Ghi chú: It implies a careful examination to extract useful or relevant details from a larger set of information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analysis

Break it down

To simplify and examine various parts or elements in detail.
Ví dụ: Let's break it down step by step to analyze each component.
Ghi chú: Similar to 'break down,' but more focused on breaking into smaller components.

Dive deep

To delve deeply or scrutinize thoroughly.
Ví dụ: We need to dive deep into the data to get a thorough analysis.
Ghi chú: Implies going beyond surface-level examination.

Crunch the numbers

To perform calculations or analyze numerical data.
Ví dụ: I'll crunch the numbers to provide a detailed analysis of the statistics.
Ghi chú: Specifically refers to analyzing numerical data rather than a general analysis.

Get into the nitty-gritty

To focus on the fine details or specific aspects.
Ví dụ: Let's get into the nitty-gritty of this report for a comprehensive analysis.
Ghi chú: Emphasizes examining the intricate details rather than an overall analysis.

Analysis - Ví dụ

Analysis of the data showed a clear correlation between exercise and improved mental health.
Analisis data menunjukkan adanya korelasi yang jelas antara olahraga dan peningkatan kesehatan mental.
The company conducted a thorough analysis of the market before launching their new product.
Perusahaan melakukan analisis menyeluruh terhadap pasar sebelum meluncurkan produk baru mereka.
The scientist used careful observation and analysis to draw conclusions about the behavior of the animals.
Ilmuwan menggunakan pengamatan dan analisis yang cermat untuk menarik kesimpulan tentang perilaku hewan.

Ngữ pháp của Analysis

Analysis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: analysis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): analyses, analysis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): analysis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analysis chứa 3 âm tiết: anal • y • sis
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈna-lə-səs
anal y sis , ə ˈna səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Analysis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analysis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.