Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Animal

ˈænəməl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hewan, binatang, makhluk hidup, spesies

Ý nghĩa của Animal bằng tiếng Indonesia

hewan

Ví dụ:
The lion is a wild animal.
Singa adalah hewan liar.
I have a pet animal at home.
Saya memiliki hewan peliharaan di rumah.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to living organisms that are not plants, including pets and wildlife.
Ghi chú: The term 'hewan' is commonly used in both daily conversations and scientific contexts.

binatang

Ví dụ:
The zoo has many exotic animals.
Kebun binatang memiliki banyak binatang eksotis.
Some animals can adapt to extreme climates.
Beberapa binatang dapat beradaptasi dengan iklim ekstrem.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in everyday speech, particularly in casual contexts.
Ghi chú: 'Binatang' is more commonly used in informal settings and can sometimes imply a less scientific tone.

makhluk hidup

Ví dụ:
Animals are living creatures that need food and water.
Hewan adalah makhluk hidup yang membutuhkan makanan dan air.
Every animal has its role in the ecosystem.
Setiap makhluk hidup memiliki perannya dalam ekosistem.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific discussions or educational contexts when referring to living beings.
Ghi chú: 'Makhluk hidup' translates to 'living creature' and is broader than just animals, as it can also include plants.

spesies

Ví dụ:
The animal species are becoming endangered.
Spesies hewan semakin terancam punah.
This study focuses on animal species in the rainforest.
Studi ini berfokus pada spesies hewan di hutan hujan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Specific to biological or ecological discussions regarding classifications.
Ghi chú: 'Spesies' refers specifically to the classification of animals within biology and is often used in scientific contexts.

Từ đồng nghĩa của Animal

creature

A creature refers to any living being, often used to describe animals in a more general sense.
Ví dụ: The forest was filled with all sorts of creatures, big and small.
Ghi chú: Creature has a broader scope and can also include mythical or imaginary beings.

beast

Beast usually refers to animals, especially wild or large ones.
Ví dụ: The lion is known as the king of beasts.
Ghi chú: Beast carries a connotation of wildness or fierceness.

fauna

Fauna refers to the animal life of a particular region or period.
Ví dụ: The Galapagos Islands are home to a unique fauna of diverse species.
Ghi chú: Fauna is more specific and refers to the collective animal life of a specific area or time.

critter

Critter is an informal term for a living creature, often used affectionately.
Ví dụ: The old man had a pet critter that followed him everywhere.
Ghi chú: Critter is a colloquial and endearing term for animals.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Animal

Animal lover

Someone who has a great love and compassion for animals.
Ví dụ: She volunteers at the animal shelter because she is a true animal lover.
Ghi chú: This phrase refers to a person's affection for animals rather than the animals themselves.

Party animal

A person who enjoys attending and participating in parties or social gatherings.
Ví dụ: John is a real party animal, he never misses a chance to go out and have fun.
Ghi chú: The phrase is metaphorical, referring to a person's behavior at parties rather than an actual animal.

Let the cat out of the bag

To reveal a secret or disclose information that was supposed to be kept confidential.
Ví dụ: I wasn't supposed to tell anyone about the surprise party, but I accidentally let the cat out of the bag.
Ghi chú: The phrase uses a cat as a metaphor for revealing something rather than a literal cat.

Hold your horses

To wait or be patient before taking action.
Ví dụ: Before you make a decision, hold your horses and think it through.
Ghi chú: The phrase uses horses as a metaphor for impulsive behavior, not literal horses.

Don't have a cow

To tell someone not to overreact or get upset about something minor.
Ví dụ: Don't have a cow, it's just a small scratch on the car.
Ghi chú: The phrase uses a cow as a metaphor for getting overly upset, not a real cow.

The lion's share

The largest portion or the majority of something.
Ví dụ: He took the lion's share of the credit for the project, even though we all worked hard.
Ghi chú: The phrase uses a lion as a metaphor for dominance or taking the biggest portion.

Like a fish out of water

To feel uncomfortable or out of place in a particular situation or environment.
Ví dụ: In the new school, she felt like a fish out of water until she made some friends.
Ghi chú: The phrase uses a fish as a metaphor for feeling awkward or uneasy, not a literal fish.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Animal

Furry friend

This term is often used affectionately to refer to a pet, particularly one with fur like a dog or cat.
Ví dụ: My furry friend always greets me at the door when I come home.
Ghi chú: While 'animal' is a broad term, 'furry friend' highlights the emotional bond between a person and their pet with fur.

Pet

In common usage, 'pet' refers to an animal that is domesticated and kept for companionship.
Ví dụ: I love spending time with my pet; he brings so much joy into my life.
Ghi chú: While 'animal' is a general term, 'pet' specifies an animal that is owned and cared for by a person for companionship.

Animal - Ví dụ

Animal welfare is important.
Kesejahteraan hewan itu penting.
The zoo has a variety of animals.
Kebun binatang memiliki berbagai jenis hewan.
She has an animal instinct for survival.
Dia memiliki insting hewan untuk bertahan hidup.

Ngữ pháp của Animal

Animal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: animal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): animal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): animals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): animal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
animal chứa 3 âm tiết: an • i • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈa-nə-məl
an i mal , ˈa məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Animal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
animal: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.