Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Announce
əˈnaʊns
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mengumumkan, memberitahukan, menginformasikan, mendeklarasikan
Ý nghĩa của Announce bằng tiếng Indonesia
mengumumkan
Ví dụ:
The school will announce the results tomorrow.
Sekolah akan mengumumkan hasilnya besok.
They announced the new policy during the meeting.
Mereka mengumumkan kebijakan baru selama rapat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official settings, such as meetings, press releases, or public statements.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken language, especially in formal contexts.
memberitahukan
Ví dụ:
Can you announce the changes to the team?
Bisakah kamu memberitahukan perubahan tersebut kepada tim?
He announced his departure to his colleagues.
Dia memberitahukan kepergiannya kepada rekan-rekannya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations or when sharing information with friends or colleagues.
Ghi chú: This meaning is often used when the information is meant for a smaller audience.
menginformasikan
Ví dụ:
We need to announce the event details to all participants.
Kita perlu menginformasikan detail acara kepada semua peserta.
She announced her engagement to her family.
Dia menginformasikan pertunangannya kepada keluarganya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and informal situations, typically when providing important updates.
Ghi chú: This term emphasizes the act of providing information rather than just making an announcement.
mendeklarasikan
Ví dụ:
The government announced the new law.
Pemerintah mendeklarasikan undang-undang baru.
He announced his candidacy for president.
Dia mendeklarasikan pencalonannya sebagai presiden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or legal contexts where a formal declaration is made.
Ghi chú: This meaning is often associated with formal declarations and can imply a strong commitment.
Từ đồng nghĩa của Announce
declare
To make known or state clearly.
Ví dụ: The president declared a national emergency.
Ghi chú: Similar to 'announce' but may imply a more formal or official proclamation.
proclaim
To announce officially and publicly.
Ví dụ: The town crier proclaimed the news in the square.
Ghi chú: Similar to 'announce' but often used in a more public or grandiose context.
broadcast
To transmit or make known to a wide audience.
Ví dụ: The radio station broadcasted the breaking news.
Ghi chú: While 'broadcast' can refer to any form of transmission, 'announce' is more specific to verbal declarations.
reveal
To disclose or make something known that was previously hidden or secret.
Ví dụ: The magician revealed his trick to the audience.
Ghi chú: Suggests a sense of unveiling or disclosing information that was not previously known.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Announce
make an announcement
To publicly declare or communicate information to a group of people.
Ví dụ: The principal will make an announcement regarding the upcoming school event.
Ghi chú: This phrase specifies the act of making the announcement, emphasizing the action rather than just the simple act of announcing.
officially announce
To declare or make public in an authorized or formal manner.
Ví dụ: The company officially announced the launch of its new product line.
Ghi chú: This phrase highlights the formal nature of the announcement and the official endorsement behind it.
announce a decision
To make known a choice or conclusion after careful consideration.
Ví dụ: The board of directors will announce their decision on the merger next week.
Ghi chú: This phrase indicates that a decision is being communicated, emphasizing the deliberation process involved.
announce the winner
To reveal or declare the person or thing that has been selected as the victor.
Ví dụ: The host will announce the winner of the competition shortly.
Ghi chú: This phrase specifically refers to revealing the winning outcome in a competition or contest.
publicly announce
To make a statement or declaration known to the general public.
Ví dụ: The government will publicly announce new policies to address the issue.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the announcement is intended for broad dissemination and not kept private.
announce an event
To reveal information about a planned happening or occasion.
Ví dụ: The organizers will announce details of the music festival next month.
Ghi chú: This phrase specifically pertains to sharing details or specifics about an upcoming event.
announce one's arrival
To make known or indicate one's presence in a particular place.
Ví dụ: The ringing doorbell announced their arrival at the party.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to describe a signal or indicator of someone's presence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Announce
spill the beans
To reveal a secret or disclose important information that was supposed to be kept confidential.
Ví dụ: I can't believe you spilled the beans about the surprise party!
Ghi chú: This slang term implies an informal and often unintentional way of revealing information, compared to the formal act of announcing.
let the cat out of the bag
To disclose secret or confidential information that was supposed to be kept hidden.
Ví dụ: Sarah let the cat out of the bag about the new project before the manager could announce it.
Ghi chú: Similar to 'spill the beans,' this phrase emphasizes the idea of revealing information that others were not meant to know.
blurt out
To suddenly and impulsively reveal information without thinking carefully about the consequences.
Ví dụ: John blurted out the news of his promotion before the official announcement.
Ghi chú: This term emphasizes the quick and uncontrolled nature of revealing information, which often occurs spontaneously.
drop a bombshell
To reveal shocking or surprising news or information that impacts others significantly.
Ví dụ: The CEO dropped a bombshell about the company's restructuring during the meeting.
Ghi chú: While an announcement can be planned and expected, dropping a bombshell typically involves unexpected or disruptive news.
let slip
To accidentally reveal information that was meant to be kept secret or private.
Ví dụ: She let slip that they were planning to move to a new city next month.
Ghi chú: Unlike a formal announcement, letting slip implies an inadvertent disclosure of information.
put it out there
To make something known or public, especially personal information or plans.
Ví dụ: I thought it was time to put it out there that I'm starting my own business.
Ghi chú: This phrase suggests a more casual or informal way of sharing information, without the formality of a traditional announcement.
leak
To disclose confidential or sensitive information to others, often prematurely.
Ví dụ: The news about the merger leaked to the press before the official announcement.
Ghi chú: Unlike making an official announcement, a leak involves information being revealed without authorization or control.
Announce - Ví dụ
The company will announce its new product line next week.
Perusahaan akan mengumumkan lini produk barunya minggu depan.
The principal announced the cancellation of classes due to inclement weather.
Kepala sekolah mengumumkan pembatalan kelas karena cuaca buruk.
The president announced his resignation during a press conference.
Presiden mengumumkan pengunduran dirinya selama konferensi pers.
Ngữ pháp của Announce
Announce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: announce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): announced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): announcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): announces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): announce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): announce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
announce chứa 2 âm tiết: an • nounce
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈnau̇n(t)s
an nounce , ə ˈnau̇n(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Announce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
announce: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.