Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Bed

bɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Tempat tidur, Kasur, Tempat tidur pasien, Tempat untuk bersantai, Kamar tidur

Ý nghĩa của Bed bằng tiếng Indonesia

Tempat tidur

Ví dụ:
I sleep in my bed every night.
Saya tidur di tempat tidur saya setiap malam.
She made the bed after waking up.
Dia merapikan tempat tidurnya setelah bangun.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation about sleeping arrangements.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts.

Kasur

Ví dụ:
This mattress is very comfortable.
Kasur ini sangat nyaman.
I need to buy a new mattress for my bed.
Saya perlu membeli kasur baru untuk tempat tidur saya.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: When discussing types of bedding or shopping for sleep items.
Ghi chú: Refers specifically to the mattress part of the bed.

Tempat tidur pasien

Ví dụ:
The patient was moved to a hospital bed.
Pasien dipindahkan ke tempat tidur rumah sakit.
The doctor checked the patient on the bed.
Dokter memeriksa pasien di tempat tidur.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical or hospital settings.
Ghi chú: Refers specifically to beds used in medical facilities.

Tempat untuk bersantai

Ví dụ:
I like to read in bed.
Saya suka membaca di tempat tidur.
He often works from bed on weekends.
Dia sering bekerja dari tempat tidur pada akhir pekan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual situations where one relaxes in bed.
Ghi chú: Indicates a more relaxed and informal use of a bed.

Kamar tidur

Ví dụ:
The bed is in the bedroom.
Tempat tidur ada di kamar tidur.
She decorated her bed with new sheets.
Dia menghias tempat tidurnya dengan seprai baru.
Sử dụng: InformalBối cảnh: When discussing rooms in a house.
Ghi chú: Refers to the room containing the bed rather than the bed itself.

Từ đồng nghĩa của Bed

bedstead

A bedstead is the frame of a bed, typically made of wood or metal. It is the structure that supports the mattress and bedding.
Ví dụ: She bought a new bedstead for her bedroom.
Ghi chú: A bedstead specifically refers to the frame of the bed, whereas 'bed' can refer to the entire sleeping surface or furniture.

cot

A cot is a small, portable bed often used for infants or young children. It is usually lightweight and can be easily moved from one place to another.
Ví dụ: The baby slept in a cot next to the parents' bed.
Ghi chú: A cot is typically smaller and more portable than a regular bed, designed for temporary or occasional use.

mattress

A mattress is a thick pad used as a bed or part of a bed, typically filled with resilient material and covered with fabric.
Ví dụ: She bought a new mattress for her bed.
Ghi chú: A mattress is the specific component of a bed that provides cushioning and support, while 'bed' refers to the entire furniture piece used for sleeping.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bed

hit the hay

To go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, I need to hit the hay and get some rest.
Ghi chú: This phrase is a more informal way of saying 'go to bed.'

early to bed, early to rise

Going to bed early and waking up early is beneficial.
Ví dụ: Early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of a good sleeping schedule for overall well-being.

make the bed

To arrange the covers and pillows neatly on a bed.
Ví dụ: I make the bed every morning to keep my room tidy.
Ghi chú: This phrase refers to the act of tidying up the bed after waking up, not just lying down on it.

bed of roses

An easy or comfortable situation.
Ví dụ: Life is not always a bed of roses; we all face challenges.
Ghi chú: This idiom implies that life is not always easy, despite the comfortable image of a bed of roses.

burn the midnight oil

To work late into the night.
Ví dụ: I have a deadline tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: This phrase suggests staying up late working instead of going to bed early.

get up on the wrong side of the bed

To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: I don't know why she's so grumpy today; maybe she got up on the wrong side of the bed.
Ghi chú: This idiom suggests that a person's bad mood is due to waking up in a negative state.

bedtime story

A story read or told to a child before they go to sleep.
Ví dụ: My mom used to read me a bedtime story every night when I was a child.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a story told before going to sleep, typically to children.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bed

Crash

To crash means to go to bed or fall asleep, usually exhausted.
Ví dụ: I'm going to crash after this long day at work.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of a sudden and deep sleep.

Kip

A kip is a short sleep or nap.
Ví dụ: I need a quick kip before we go out tonight.
Ghi chú: This term is more commonly used in British English.

Snooze

To snooze is to sleep lightly or briefly, also referring to the alarm function on a clock that allows for a short period of sleep.
Ví dụ: I'll just snooze for a few minutes before getting ready.
Ghi chú: It implies a short and light sleep.

Catch some Z's

To catch some Z's means to go to sleep, with the 'Z' representing the sound of snoring.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: This slang term uses a whimsical way to refer to sleeping.

Hit the sack

To hit the sack means to go to bed, typically when one is tired.
Ví dụ: I'm exhausted, I'm going to hit the sack early tonight.
Ghi chú: This term suggests a sense of urgency or need for rest.

In the land of nod

In the land of nod means sound asleep or in a dream state.
Ví dụ: I was in the land of nod dreaming about tropical beaches.
Ghi chú: This expression has a poetic and imaginative quality.

Sawing logs

Sawing logs means snoring loudly while asleep.
Ví dụ: Listen to him, he's sawing logs in there!
Ghi chú: This term humorously likens the sound of snoring to the cutting of wood with a saw.

Bed - Ví dụ

The bed was so comfortable that I fell asleep immediately.
Tempat tidur itu sangat nyaman sehingga saya langsung tertidur.
The hospital room had several beds for patients.
Ruang rumah sakit memiliki beberapa tempat tidur untuk pasien.
She always makes her bed in the morning.
Dia selalu merapikan tempat tidurnya di pagi hari.

Ngữ pháp của Bed

Bed - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bed
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): beds, bed
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bed
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bedded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bedding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): beds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bed chứa 1 âm tiết: bed
Phiên âm ngữ âm: ˈbed
bed , ˈbed (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bed: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.