Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Blush
bləʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
merah karena malu, merah (warna), menyemprot (warna), merona
Ý nghĩa của Blush bằng tiếng Indonesia
merah karena malu
Ví dụ:
She always blushes when someone compliments her.
Dia selalu merah karena malu ketika seseorang memujinya.
He blushed when he realized everyone was looking at him.
Dia merah karena malu ketika menyadari semua orang melihatnya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social situations where someone feels embarrassed or flattered.
Ghi chú: This meaning is often associated with a physical reaction of reddening of the skin due to emotions.
merah (warna)
Ví dụ:
The sunset made the sky blush with colors.
Matahari terbenam membuat langit merah dengan warna.
The blush of the flowers added beauty to the garden.
Kemerahan bunga-bunga itu menambah keindahan taman.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or descriptive contexts, often referring to colors.
Ghi chú: This meaning can refer to a soft or delicate shade of red, often used in poetry and literature.
menyemprot (warna)
Ví dụ:
The artist decided to blush the canvas with a soft pink.
Seniman itu memutuskan untuk menyemprot kanvas dengan warna merah muda lembut.
She blushed the cheeks of the doll to make it look more lifelike.
Dia menyemprot pipi boneka itu agar terlihat lebih hidup.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in art and design contexts.
Ghi chú: This usage is more technical, referring to the application of color in painting or design.
merona
Ví dụ:
The bride's cheeks were blushing from excitement.
Pipi pengantin itu merona karena kegembiraan.
After the workout, he had a nice blush on his face.
Setelah berolahraga, dia memiliki rona yang bagus di wajahnya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Generally used to describe a healthy or vibrant appearance.
Ghi chú: This meaning implies a natural or healthy glow rather than embarrassment.
Từ đồng nghĩa của Blush
flush
To become red in the face due to embarrassment, excitement, or heat.
Ví dụ: Her cheeks flushed with embarrassment.
Ghi chú: Flush is often used to describe a sudden reddening of the face, similar to blush.
crimson
To become deep red in the face due to strong emotions like embarrassment, anger, or passion.
Ví dụ: She turned crimson when she realized her mistake.
Ghi chú: Crimson is a more intense shade of red compared to blush, often associated with stronger emotions.
flushed
Having a red or pink color in the face due to exertion, heat, or embarrassment.
Ví dụ: He looked flushed after running a marathon.
Ghi chú: Flushed is similar to blush but can also indicate a temporary redness caused by physical exertion or heat.
rosy
Having a pink or reddish color in the face, often associated with health, youth, or freshness.
Ví dụ: The child's cheeks were rosy from playing outside in the cold.
Ghi chú: Rosy describes a healthy and natural pink color in the cheeks, which can be different from the temporary redness of a blush.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blush
Turn red
To turn red means to blush or flush with embarrassment or shyness.
Ví dụ: Whenever she talks to him, she always turns red with embarrassment.
Ghi chú: This phrase directly refers to the physical act of blushing.
Go beet red
To go beet red means to become extremely red in the face due to embarrassment or anger.
Ví dụ: When he was caught off guard, his face went beet red in front of everyone.
Ghi chú: This phrase emphasizes a deeper or more intense level of blushing, often associated with strong emotions.
Face turns crimson
For one's face to turn crimson means to become bright red, often due to feeling embarrassed or ashamed.
Ví dụ: Her face turned crimson when he complimented her in front of the entire class.
Ghi chú: This phrase uses a descriptive term 'crimson' to emphasize the vivid redness of the blush.
Flush with embarrassment
To flush with embarrassment means to become red in the face due to feeling ashamed, self-conscious, or uncomfortable.
Ví dụ: She flushed with embarrassment when she realized she had mispronounced the word.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sudden or intense nature of blushing in response to embarrassment.
Turn pink
To turn pink means to blush slightly or to have a light pink color in the face due to embarrassment or excitement.
Ví dụ: He turned pink when his crush smiled at him.
Ghi chú: This phrase indicates a subtle or mild form of blushing, often associated with positive emotions.
Flushed cheeks
Flushed cheeks refer to the redness or warmth in the cheeks, typically caused by blushing, excitement, or fever.
Ví dụ: She had flushed cheeks after receiving the unexpected praise.
Ghi chú: This phrase describes the physical manifestation of blushing by focusing on the appearance of the cheeks.
Turn scarlet
To turn scarlet means to become deep red in the face, often due to extreme embarrassment or anger.
Ví dụ: Her face turned scarlet when she realized she had been talking about the wrong person all along.
Ghi chú: This phrase uses the vivid color 'scarlet' to denote a more intense or extreme form of blushing typically associated with strong emotions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blush
Turn crimson
To turn crimson means to blush intensely or deeply due to embarrassment or a strong emotion.
Ví dụ: Every time he saw her, he would turn crimson with embarrassment.
Ghi chú: Similar to 'blush' but emphasizes a deeper or more intense shade of red.
Crimson cheeks
Refers to cheeks turning a deep red color due to blushing or embarrassment.
Ví dụ: She felt the heat rise in her cheeks, giving her crimson cheeks.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect of blushing specifically on the cheeks' color.
Red-faced
Describes someone whose face has turned red due to embarrassment, anger, or exertion.
Ví dụ: He was caught in a lie and went completely red-faced.
Ghi chú: More general term than 'blush,' as it can also indicate anger or physical exertion.
Flushed complexion
Refers to a reddish or rosy color that appears on the face due to embarrassment or exertion.
Ví dụ: After being teased by his friends, he had a flushed complexion that didn't fade for a while.
Ghi chú: Focuses on the overall complexion rather than just the cheeks turning red.
Rosy cheeks
When someone's cheeks turn pink or red with blush or bashfulness.
Ví dụ: Even the slightest compliment would give her rosy cheeks.
Ghi chú: Expresses a gentle, subtle form of blushing compared to more intense terms.
Flushed face
A face that appears red or pink, usually due to embarrassment, excitement, or physical exertion.
Ví dụ: She entered the room with a flushed face, unable to hide her embarrassment.
Ghi chú: Focuses more on the overall appearance of the face rather than just the cheeks blushing.
Red cheeks
Describes the cheeks turning red as a result of blushing or feeling embarrassed.
Ví dụ: His confession made her have bright red cheeks.
Ghi chú: Direct and simple term to describe blushing specifically on the cheeks.
Blush - Ví dụ
She couldn't help but blush when he complimented her.
Dia tidak bisa menahan diri untuk memerah ketika dia memujinya.
She applied a light blush to her cheeks before leaving the house.
Dia mengoleskan sedikit pemerah pipi ke pipinya sebelum meninggalkan rumah.
His face turned bright red with embarrassment and he couldn't hide his blush.
Wajahnya berubah merah terang karena malu dan dia tidak bisa menyembunyikan kemerahannya.
Ngữ pháp của Blush
Blush - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blush
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blush
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): blush
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blushed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blushing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blushes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): blush
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): blush
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
blush chứa 1 âm tiết: blush
Phiên âm ngữ âm: ˈbləsh
blush , ˈbləsh (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Blush - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blush: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.