Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Center
ˈsɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pusat, tengah, inti, berpusat, sentral
Ý nghĩa của Center bằng tiếng Indonesia
pusat
Ví dụ:
The shopping center is very crowded on weekends.
Pusat perbelanjaan sangat ramai pada akhir pekan.
We need to go to the city center for the meeting.
Kita perlu pergi ke pusat kota untuk rapat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a central location or main area of activity, such as shopping, business, or administration.
Ghi chú: The term 'pusat' can also refer to organizations or institutions, such as 'pusat penelitian' (research center).
tengah
Ví dụ:
The center of the circle is the point equidistant from all edges.
Tengah lingkaran adalah titik yang sama jauh dari semua tepi.
Please place the table in the center of the room.
Silakan letakkan meja di tengah ruangan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in geometrical or physical contexts to indicate the middle point of an object or area.
Ghi chú: In addition to physical spaces, 'tengah' can also denote the middle of time, such as 'tengah malam' (midnight).
inti
Ví dụ:
The center of the fruit is usually where the seeds are.
Inti buah biasanya adalah tempat di mana biji-bijinya berada.
The center of the matter is what we need to understand.
Inti permasalahannya adalah apa yang perlu kita pahami.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the core, essence, or most important part of something.
Ghi chú: This term can be used in both literal and metaphorical contexts.
berpusat
Ví dụ:
The project is centered around community involvement.
Proyek ini berpusat pada keterlibatan komunitas.
Her life is centered on her family.
Hidupnya berpusat pada keluarganya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something is focused or concentrated around a particular point or concept.
Ghi chú: This is often used in discussions about focus, priorities, or themes in various contexts.
sentral
Ví dụ:
The central issue in the debate is climate change.
Masalah sentral dalam debat ini adalah perubahan iklim.
He has a central role in the organization.
Dia memiliki peran sentral dalam organisasi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate something that is of primary importance or at the core of a situation.
Ghi chú: Often used in academic or formal discussions to signify importance or primary status.
Từ đồng nghĩa của Center
middle
The middle refers to the central point or part of something.
Ví dụ: She placed the vase in the middle of the table.
Ghi chú: While 'center' often refers to a specific point, 'middle' can also refer to the central part of a space or object.
midst
The midst denotes the middle part or position within a group or place.
Ví dụ: The children played happily in the midst of the park.
Ghi chú: Unlike 'center,' 'midst' is more commonly used in the context of being surrounded by something rather than a specific point.
core
Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core of the issue lies in communication breakdown.
Ghi chú: While 'center' can be a physical point, 'core' often denotes the essential or foundational aspect of something.
heart
Heart signifies the central or vital part of a place or thing.
Ví dụ: The heart of the city is bustling with activity.
Ghi chú: Similar to 'core,' 'heart' emphasizes the central importance or essence of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Center
Center of attention
This phrase refers to someone or something that is the main focus of people's interest or attention.
Ví dụ: During the party, Sarah was the center of attention with her dance moves.
Ghi chú: The original word 'center' refers to a point in the middle, while 'center of attention' involves being the focus of others.
Center around
To focus or revolve around a particular topic or issue.
Ví dụ: The discussion will center around the upcoming project deadlines.
Ghi chú: While 'center' refers to a central point, 'center around' emphasizes focusing on a specific subject.
Center stage
Being in the main position or the most prominent place, especially in a performance or event.
Ví dụ: The lead actor took center stage during the performance.
Ghi chú: In this case, 'center stage' refers to the prominent position rather than a physical center.
Centerpiece
The most important or prominent feature or element, especially in a display or setting.
Ví dụ: The floral arrangement was the centerpiece of the dining table.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'centerpiece' highlights the most significant part of something.
Center of the universe
Refers to someone or something considered the most important or significant in a particular context.
Ví dụ: Some people believe that their children are the center of the universe.
Ghi chú: This phrase metaphorically places someone or something as the most important entity, beyond just a physical center.
Recenter oneself
To refocus, regain balance, or find inner peace.
Ví dụ: After a stressful day, she took some time to recenter herself through meditation.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'recenter oneself' involves regaining focus or balance.
Center of gravity
A point around which the weight of a body or structure is evenly distributed in all directions.
Ví dụ: The center of gravity of the structure needs to be calculated for stability.
Ghi chú: Unlike a physical center, the 'center of gravity' refers to a specific point related to weight distribution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Center
Dead center
Denoting a precise location at the exact middle or center of something.
Ví dụ: The arrow hit the target dead center.
Ghi chú: The term 'dead center' emphasizes the accuracy of being right in the middle, without any deviation or error.
Off-center
Not in the exact middle or regular position.
Ví dụ: The picture frame was slightly off-center on the wall.
Ghi chú: In contrast to 'center,' 'off-center' suggests a position that is not centrally located or aligned.
Centrist
A person who holds moderate views, especially in politics.
Ví dụ: She identifies as a political centrist, believing in a balance of conservative and liberal values.
Ghi chú: While 'center' refers to a physical location, 'centrist' pertains to a person's political stance toward the middle ground of ideologies.
Centerfold
The most prominent page in a magazine, usually featuring a photograph or illustration, often of a model.
Ví dụ: He had a poster of the centerfold from that magazine on his wall.
Ghi chú: This term is associated with magazines and typically refers to a visually appealing image placed at the center of the publication.
Centipede
A type of elongated insect with many legs.
Ví dụ: There was a centipede crawling across the basement floor.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'centipede' is a biological term describing a multi-legged arthropod.
Center ice
The area at the middle of an ice hockey rink, between the blue lines.
Ví dụ: The hockey player scored from center ice with a powerful shot.
Ghi chú: In hockey terminology, 'center ice' refers to a specific section on the rink, distinct from just the general 'center' location.
Center - Ví dụ
The shopping center is located in the city center.
Pusat perbelanjaan terletak di pusat kota.
The center of the circle is marked with a dot.
Titik pusat lingkaran ditandai dengan sebuah titik.
The company's headquarters are in the center of the city.
Kantor pusat perusahaan berada di pusat kota.
Ngữ pháp của Center
Center - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: center
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): center
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): centered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): centering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): centers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): center
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): center
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
center chứa 2 âm tiết: cen • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈsen-tər
cen ter , ˈsen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Center - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
center: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.