Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Consider
kənˈsɪdər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mempertimbangkan, menganggap, memikirkan, membayangkan, menilai
Ý nghĩa của Consider bằng tiếng Indonesia
mempertimbangkan
Ví dụ:
I will consider your suggestion.
Saya akan mempertimbangkan saran Anda.
We need to consider all options before deciding.
Kita perlu mempertimbangkan semua opsi sebelum memutuskan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions and decision-making processes.
Ghi chú: Often used when weighing pros and cons or evaluating possibilities.
menganggap
Ví dụ:
I consider him my best friend.
Saya menganggap dia sahabat terbaik saya.
They consider her an expert in the field.
Mereka menganggap dia seorang ahli di bidang tersebut.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express opinions or beliefs about someone or something.
Ghi chú: This usage implies a personal or subjective opinion.
memikirkan
Ví dụ:
You should consider your health before making a decision.
Kamu harus memikirkan kesehatanmu sebelum membuat keputusan.
She is considering her future career options.
Dia sedang memikirkan pilihan karier masa depannya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal reflections or casual discussions.
Ghi chú: Implies a more introspective or personal evaluation.
membayangkan
Ví dụ:
Can you consider living in another country?
Bisakah kamu membayangkan tinggal di negara lain?
He couldn't consider the idea of leaving his hometown.
Dia tidak bisa membayangkan ide untuk meninggalkan kampung halamannya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in hypothetical or imaginative scenarios.
Ghi chú: This meaning focuses on visualization or imagining possibilities.
menilai
Ví dụ:
He was considered for the promotion.
Dia dinilai untuk promosi tersebut.
The project was considered a success.
Proyek tersebut dinilai sebagai sukses.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in evaluations or assessments in professional or academic settings.
Ghi chú: This usage often relates to formal assessments or criteria.
Từ đồng nghĩa của Consider
contemplate
To contemplate means to think deeply or carefully about something.
Ví dụ: She contemplated the idea of moving to a new city.
Ghi chú: Contemplate often implies a more thoughtful or reflective consideration compared to 'consider.'
ponder
To ponder means to think about something carefully or thoroughly.
Ví dụ: He sat in silence, pondering his next move.
Ghi chú: Pondering often involves a more deliberate and prolonged consideration compared to 'consider.'
mull over
To mull over means to consider or think about something deeply or at length.
Ví dụ: I need some time to mull over the options before making a decision.
Ghi chú: Mulling over suggests a process of careful examination or reflection similar to 'consider,' but with a focus on prolonged thinking.
deliberate
To deliberate means to carefully consider or discuss a decision.
Ví dụ: The jury will deliberate on the verdict before reaching a decision.
Ghi chú: Deliberate often implies a formal process of consideration or discussion, especially in a group setting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Consider
take into consideration
To think about or regard something when making a decision or judgment.
Ví dụ: When making a decision, we need to take into consideration all the factors involved.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of considering multiple factors or aspects before reaching a conclusion.
consider it done
To express confidence or assurance that something will be completed as requested.
Ví dụ: You can count on me to finish the report by tomorrow - consider it done!
Ghi chú: This phrase conveys a strong sense of commitment and reliability in getting a task accomplished.
give something some thought
To consider or ponder something carefully before making a decision or taking action.
Ví dụ: I'll give your proposal some thought and get back to you with my decision.
Ghi chú: This phrase suggests a deeper level of reflection or consideration compared to simply 'considering' something.
bear in mind
To remember or take into account a particular piece of information or fact.
Ví dụ: When planning the project, bear in mind the budget constraints we have.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of keeping something in one's thoughts or awareness during a process.
weigh the pros and cons
To carefully evaluate the advantages and disadvantages of a decision or situation.
Ví dụ: Before accepting the job offer, I need to weigh the pros and cons carefully.
Ghi chú: This phrase specifically refers to considering and comparing the positive and negative aspects of a choice.
give consideration to
To take into account or pay attention to something when making a decision or taking action.
Ví dụ: The committee will give consideration to your feedback before finalizing the proposal.
Ghi chú: This phrase indicates a deliberate act of acknowledging and factoring in a particular input or perspective.
think twice
To consider something carefully or thoroughly before making a decision, especially when there are potential risks or consequences.
Ví dụ: I would advise you to think twice before investing all your savings in that risky venture.
Ghi chú: This phrase implies a heightened level of caution or wariness compared to a general consideration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Consider
kick around
To discuss or consider different ideas or options in a casual manner.
Ví dụ: Let's kick around some ideas for the project at the meeting tomorrow.
Ghi chú: This term suggests a more informal approach to considering ideas or options.
bat around
To discuss or consider an idea or topic from different angles or viewpoints.
Ví dụ: We've been batting around the idea of starting our own business for a while now.
Ghi chú: Similar to 'kick around,' it denotes a more casual approach to considering ideas.
chew on
To carefully think about or consider something before reacting or responding.
Ví dụ: I'll need some time to chew on what you've just told me before responding.
Ghi chú: This term emphasizes the act of mentally digesting information or ideas before forming an opinion.
toy with
To consider or think about something in a playful or contemplative way.
Ví dụ: I've been toying with the idea of moving abroad for a while now.
Ghi chú: Implies a more playful or exploratory approach to considering an idea.
hash out
To discuss or consider thoroughly in order to resolve or clarify issues or details.
Ví dụ: Let's hash out the details of the plan at the next meeting.
Ghi chú: This term suggests a more focused and intensive approach to considering and discussing details.
pore over
To examine or consider something carefully and thoroughly.
Ví dụ: I need to pore over these documents before the presentation tomorrow.
Ghi chú: This term indicates a deep and meticulous examination of information or details.
Consider - Ví dụ
Consider the consequences before making a decision.
Pertimbangkan konsekuensinya sebelum membuat keputusan.
I consider him to be one of my closest friends.
Saya menganggap dia sebagai salah satu teman terdekat saya.
The company will consider your application and get back to you within a week.
Perusahaan akan mempertimbangkan aplikasi Anda dan akan menghubungi Anda dalam waktu seminggu.
Ngữ pháp của Consider
Consider - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: consider
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): considered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): considering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): considers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): consider
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): consider
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
consider chứa 3 âm tiết: con • sid • er
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈsi-dər
con sid er , kən ˈsi dər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Consider - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
consider: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.