Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Detail
dəˈteɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rincian, detail, mendetailkan, spesifikasi
Ý nghĩa của Detail bằng tiếng Indonesia
rincian
Ví dụ:
The report included a detailed description of the project.
Laporan tersebut menyertakan rincian mendetail tentang proyek tersebut.
Can you provide more details about the event?
Bisakah Anda memberikan lebih banyak rincian tentang acara tersebut?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or official settings where precise information is required.
Ghi chú: Often used in reports, descriptions, or discussions where clarity and thoroughness are important.
detail
Ví dụ:
Every detail of the painting was carefully crafted.
Setiap detail lukisan itu dibuat dengan hati-hati.
Pay attention to the details in your assignment.
Perhatikan detail dalam tugas Anda.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both casual conversations and more formal discussions about art, design, or any task requiring careful observation.
Ghi chú: Emphasizes the importance of small elements that contribute to the overall picture or task.
mendetailkan
Ví dụ:
Please detail the steps you took to solve the problem.
Tolong detailkan langkah-langkah yang Anda ambil untuk menyelesaikan masalah tersebut.
The teacher asked us to detail our findings in the report.
Guru meminta kami untuk mendetailkan temuan kami dalam laporan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or professional contexts where explicit explanations of processes or methods are required.
Ghi chú: This verb form indicates an action of providing detailed information or elaboration.
spesifikasi
Ví dụ:
The detail of the specifications was crucial for the project.
Spesifikasi yang rinci sangat penting untuk proyek tersebut.
Make sure to follow the detail in the blueprint.
Pastikan untuk mengikuti spesifikasi dalam cetak biru.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in technical, engineering, or construction contexts where specific requirements must be met.
Ghi chú: Refers to the precise information needed to fulfill certain criteria, usually in technical documents.
Từ đồng nghĩa của Detail
particular
Particular refers to a specific detail or aspect of something.
Ví dụ: She pays attention to every particular of the project.
Ghi chú: Particular emphasizes a specific aspect or detail within a larger context.
specific
Specific means clearly defined or identified, often referring to a particular detail.
Ví dụ: Can you provide more specific information about the incident?
Ghi chú: Specific is used to emphasize clarity and precision in describing details.
element
Element refers to a component or part of a whole, often used to describe details within a structure or system.
Ví dụ: The design incorporates elements of traditional and modern styles.
Ghi chú: Element can imply a fundamental or essential part of something.
aspect
Aspect refers to a particular part or feature of something, especially when considering it in relation to the whole.
Ví dụ: The new policy addresses various aspects of employee well-being.
Ghi chú: Aspect often highlights a specific perspective or angle of viewing a detail.
facet
Facet refers to a particular aspect or feature of something complex, like a multi-faceted problem.
Ví dụ: The issue has many facets that need to be examined.
Ghi chú: Facet suggests a distinct side or dimension of a detail, especially in a multifaceted context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Detail
Go into detail
To provide thorough information or explanation about something.
Ví dụ: She went into detail about the project timeline.
Ghi chú: The phrase emphasizes providing a comprehensive account rather than just mentioning specific aspects.
In detail
To describe or explain something with great attention to specifics.
Ví dụ: The report explains the process in detail.
Ghi chú: It implies a thorough examination or explanation of each part.
Detail-oriented
To be focused on and attentive to small details and accuracy.
Ví dụ: The job requires someone who is detail-oriented.
Ghi chú: Focuses on the quality of paying attention to specifics rather than just the concept of detail itself.
Leave out details
To omit or exclude specific information or facts when recounting something.
Ví dụ: He left out important details in his explanation.
Ghi chú: It suggests intentionally not including specific elements rather than just not focusing on them.
Sweat the details
To pay great attention to small or seemingly unimportant details.
Ví dụ: She always sweats the details to ensure everything is perfect.
Ghi chú: The phrase emphasizes the effort and concern put into handling even the smallest aspects.
Get lost in the details
To become overly focused on minor specifics to the point of losing sight of the bigger picture.
Ví dụ: Don't get lost in the details; focus on the main idea.
Ghi chú: It highlights the risk of becoming too absorbed in specific elements, potentially missing the overall context.
Devil is in the details
Small, seemingly insignificant details can cause significant issues if overlooked.
Ví dụ: Remember, the devil is in the details, so double-check everything.
Ghi chú: The idiom warns about the potential negative consequences of neglecting small particulars.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Detail
Nitty-gritty
Nitty-gritty refers to the most important, basic, or practical aspects of a situation.
Ví dụ: Let's get down to the nitty-gritty and figure out the details of the project.
Ghi chú: It conveys a sense of getting to the essential points or core details.
Ins and outs
Ins and outs refer to the detailed or intricate aspects of a subject or situation.
Ví dụ: Before starting a new job, it's important to learn all the ins and outs of the company.
Ghi chú: It emphasizes understanding all the specific details and complexities involved.
Nuts and bolts
Nuts and bolts refer to the practical or essential aspects of how something works or is done.
Ví dụ: She explained the nuts and bolts of setting up a successful business.
Ghi chú: It highlights the fundamental operational details of a system or process.
Nose to the grindstone
Having your nose to the grindstone means working hard, with focused dedication and attention to detail.
Ví dụ: She's got her nose to the grindstone, meticulously working on the project details.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to 'details,' it implies a high level of diligence and meticulousness in work.
Navel-gazing
Navel-gazing means excessive self-absorption or focusing on oneself rather than important matters or details.
Ví dụ: Stop navel-gazing and start paying attention to the important details of the presentation.
Ghi chú: It suggests a negative connotation of being overly self-focused and neglecting important details or tasks.
In the weeds
Being in the weeds means being too focused on small details or minor issues, losing sight of the main objective.
Ví dụ: We're getting caught up in the weeds with all these minor details; let's focus on the big picture.
Ghi chú: It implies getting overly involved in insignificant details that obstruct progress or understanding.
Down to the wire
Down to the wire means approaching a deadline or end point, often with a focus on completing all details.
Ví dụ: We're down to the wire with this project deadline, ensuring every detail is perfect.
Ghi chú: It emphasizes the crucial stage where all final details are being attended to before completion.
Detail - Ví dụ
The devil is in the details.
Iblis ada di dalam detail.
She described the scene in great detail.
Dia menggambarkan adegan tersebut dengan sangat detail.
The painting was admired for its intricate details.
Lukisan itu dikagumi karena detailnya yang rumit.
Ngữ pháp của Detail
Detail - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: detail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): details, detail
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): detail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): detailed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): detailing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): details
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): detail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): detail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
detail chứa 2 âm tiết: de • tail
Phiên âm ngữ âm: di-ˈtāl
de tail , di ˈtāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Detail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
detail: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.