Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Develop
dəˈvɛləp
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mengembangkan, berkembang, menyusun, membuat
Ý nghĩa của Develop bằng tiếng Indonesia
mengembangkan
Ví dụ:
The company aims to develop new software.
Perusahaan tersebut bertujuan untuk mengembangkan perangkat lunak baru.
She wants to develop her skills in photography.
Dia ingin mengembangkan keterampilannya dalam fotografi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional, educational, or technical contexts.
Ghi chú: Commonly used to describe the process of making something better or more advanced.
berkembang
Ví dụ:
The town has developed rapidly over the last decade.
Kota tersebut telah berkembang pesat dalam dekade terakhir.
Children develop at different rates.
Anak-anak berkembang pada tingkat yang berbeda.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about growth, both in physical and metaphorical terms.
Ghi chú: Used to describe growth or progress, often in relation to people, communities, or economies.
menyusun
Ví dụ:
He is developing a plan for the project.
Dia sedang menyusun rencana untuk proyek tersebut.
They are developing a new strategy to increase sales.
Mereka sedang menyusun strategi baru untuk meningkatkan penjualan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or academic settings where plans or strategies are being created.
Ghi chú: Refers specifically to the act of putting together or formulating something.
membuat
Ví dụ:
We are developing a new product line.
Kami sedang membuat lini produk baru.
The team is developing a new marketing campaign.
Tim tersebut sedang membuat kampanye pemasaran baru.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in various contexts, such as product development or project creation.
Ghi chú: Commonly used in a business context to refer to the creation of new initiatives or items.
Từ đồng nghĩa của Develop
advance
To advance means to move forward or make progress, often in a positive direction.
Ví dụ: The company is advancing its technology to stay competitive in the market.
Ghi chú: Develop implies a more general growth or progress, while advance suggests a specific movement forward.
evolve
To evolve means to develop gradually or undergo change over time.
Ví dụ: The design of the product has evolved over the years to meet changing consumer needs.
Ghi chú: Evolve emphasizes a natural or gradual progression, whereas develop can be more general.
expand
To expand means to increase in size, scope, or extent.
Ví dụ: The company plans to expand its operations into new markets next year.
Ghi chú: Develop focuses on growth or progress, while expand specifically refers to increasing in size or reach.
grow
To grow means to increase or develop in a healthy or positive way.
Ví dụ: Her skills as a writer have grown significantly since she started taking writing classes.
Ghi chú: Grow emphasizes a natural or organic increase, while develop can encompass a wider range of progress.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Develop
develop a plan
To create or come up with a detailed strategy or course of action.
Ví dụ: We need to develop a plan for the project before we start.
Ghi chú: The focus is on creating a specific plan rather than general development.
develop a skill
To improve or enhance an ability or talent through practice and experience.
Ví dụ: She has been practicing every day to develop her painting skills.
Ghi chú: Emphasizes improving a particular skill rather than overall development.
develop a relationship
To nurture and strengthen a bond or connection with someone over time.
Ví dụ: They spent a lot of time together to develop a strong friendship.
Ghi chú: Focuses on building a connection rather than just general development.
develop an idea
To expand or refine a concept through discussion or research.
Ví dụ: Let's brainstorm and develop this idea further before presenting it.
Ghi chú: Involves refining a specific idea rather than the broader concept of development.
develop a product
To design, create, and improve a product for the market.
Ví dụ: The company is working hard to develop a new line of eco-friendly products.
Ghi chú: Involves the process of creating and enhancing a specific product.
develop a habit
To form or establish a consistent behavior through repetition.
Ví dụ: It takes time to develop a healthy eating habit.
Ghi chú: Focuses on forming a specific habit rather than general personal development.
develop a strategy
To devise a detailed plan or approach to achieve a specific goal.
Ví dụ: The team needs to develop a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Focuses on creating a strategic plan rather than the overall process of development.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Develop
dev
Shortened form of 'develop', commonly used when referring to software or coding projects.
Ví dụ: Let's dev this app over the weekend.
Ghi chú: Informal and casual compared to 'develop'.
ripen
To mature or become ready, much like fruit ripening before being eaten.
Ví dụ: These ideas need time to ripen before we present them.
Ghi chú: Emphasizes a natural process of growth and readiness.
bloom
To flourish or reach a stage of great development, like a flower blooming.
Ví dụ: His talent began to bloom after years of practice.
Ghi chú: Suggests a visual and vibrant image of growth and progress.
bear fruit
To yield positive results or achievements from efforts made.
Ví dụ: Their hard work finally bore fruit with the successful project launch.
Ghi chú: Highlights the outcome or results of development.
mature
To reach a stage of full development or sophistication, often through experience.
Ví dụ: Her leadership skills have matured significantly over the years.
Ghi chú: Conveys a sense of readiness and sophistication in development.
cultivate
To nurture or develop by promoting growth and improvement.
Ví dụ: We need to cultivate a culture of innovation within the team.
Ghi chú: Suggests intentional nurturing and fostering of development.
Develop - Ví dụ
Develop a new software.
Kembangkan perangkat lunak baru.
The company is developing a new product line.
Perusahaan sedang mengembangkan lini produk baru.
Children develop at different rates.
Anak-anak berkembang dengan kecepatan yang berbeda.
Ngữ pháp của Develop
Develop - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: develop
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): developed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): developing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): develops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): develop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): develop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
develop chứa 3 âm tiết: de • vel • op
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-ləp
de vel op , di ˈve ləp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Develop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
develop: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.