Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Either
ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
baik ... maupun ..., salah satu dari dua, apakah ... atau ..., sama sekali tidak
Ý nghĩa của Either bằng tiếng Indonesia
baik ... maupun ...
Ví dụ:
You can either come with us or stay here.
Kamu bisa baik datang bersama kami atau tetap di sini.
Either option is acceptable.
Baik pilihan mana pun dapat diterima.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to present two or more alternatives.
Ghi chú: Used to indicate a choice between two items or actions.
salah satu dari dua
Ví dụ:
Either of the books can be borrowed.
Salah satu dari dua buku itu bisa dipinjam.
You can choose either of the dresses.
Kamu bisa memilih salah satu dari dua gaun itu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to one of two people or things.
Ghi chú: Often used in contexts where a selection is to be made from two options.
apakah ... atau ...
Ví dụ:
Either you finish your homework, or you won't go out.
Apakah kamu menyelesaikan PR-mu, atau kamu tidak akan keluar.
I'll either call you or text you later.
Saya akan baik meneleponmu atau mengirim pesan nanti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to present a condition or consequence based on a choice.
Ghi chú: Commonly used to indicate consequences based on conditions.
sama sekali tidak
Ví dụ:
I don't like either of those movies.
Saya tidak suka sama sekali kedua film itu.
He is neither here nor there; he doesn't fit in either place.
Dia tidak di sini maupun di sana; dia tidak cocok di tempat mana pun.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in negative constructions to indicate that neither of two options is true.
Ghi chú: In this context, 'either' is used in a negative form to express exclusion.
Từ đồng nghĩa của Either
any
The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.
one
The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.
each
The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either
either/or
Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.
either way
Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.
either day
Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.
either side
Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.
either party
Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.
either one
Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.
either day now
Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.
Either - Ví dụ
Either you come with us or you stay here alone.
Entah kamu ikut dengan kami atau kamu tinggal di sini sendirian.
You can have either the blue or the red shirt.
Kamu bisa memilih kaos biru atau kaos merah.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.
Saya tidak bisa memutuskan film mana yang akan ditonton, entah aksi atau komedi.
Ngữ pháp của Either
Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.