Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Fail

feɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

gagal, tidak berhasil, mengabaikan, tidak memenuhi, hancur

Ý nghĩa của Fail bằng tiếng Indonesia

gagal

Ví dụ:
He failed the exam.
Dia gagal ujian.
The project failed due to lack of funding.
Proyek itu gagal karena kurangnya dana.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, professional, or everyday situations to indicate lack of success.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken contexts.

tidak berhasil

Ví dụ:
I tried to fix the computer, but I didn't succeed.
Saya mencoba memperbaiki komputer, tetapi saya tidak berhasil.
She attempted to start a business, but it didn't work out.
Dia mencoba memulai bisnis, tetapi itu tidak berhasil.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express that an attempt did not lead to the desired outcome.
Ghi chú: Often used in both informal and formal discussions about efforts or endeavors.

mengabaikan

Ví dụ:
He failed to notice the warning signs.
Dia mengabaikan tanda-tanda peringatan.
They failed to consider the consequences of their actions.
Mereka mengabaikan konsekuensi dari tindakan mereka.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate neglect or oversight in a particular situation.
Ghi chú: This usage emphasizes the aspect of not attending to something important.

tidak memenuhi

Ví dụ:
The product failed to meet quality standards.
Produk itu tidak memenuhi standar kualitas.
She failed to meet the deadline for the project.
Dia tidak memenuhi tenggat waktu untuk proyek itu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or technical contexts to indicate that something did not meet specified criteria.
Ghi chú: This meaning is often used in business, legal, or academic environments.

hancur

Ví dụ:
The plan failed completely.
Rencana itu hancur total.
Their relationship failed after many arguments.
Hubungan mereka hancur setelah banyak pertengkaran.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to describe something that has fallen apart or disintegrated.
Ghi chú: This meaning carries a more emotional connotation.

Từ đồng nghĩa của Fail

fall short

To not reach a particular standard or goal.
Ví dụ: She fell short of passing the exam by just a few points.
Ghi chú: This phrase emphasizes not meeting a specific target or expectation.

flunk

To fail an exam or course.
Ví dụ: He flunked the math test because he didn't study enough.
Ghi chú: This term is commonly used in educational contexts to indicate failing a specific academic assessment.

flop

To be completely unsuccessful or a failure.
Ví dụ: The new product launch was a flop, as it didn't attract many customers.
Ghi chú: This term is often used in the context of businesses, products, or events that do not succeed as expected.

fall through

To fail to materialize or be completed as planned.
Ví dụ: Their plans to travel together fell through due to unexpected circumstances.
Ghi chú: This phrase is used when something that was intended to happen does not end up happening.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fail

Fail miserably

To fail in a very bad or complete way.
Ví dụ: He failed miserably at the attempt to fix the car engine.
Ghi chú: The addition of 'miserably' intensifies the level of failure.

Epic fail

A failure that is particularly grand or monumental.
Ví dụ: The product launch was an epic fail due to poor marketing strategies.
Ghi chú: Using 'epic' emphasizes the magnitude of the failure.

Fail to see the forest for the trees

To be so involved in the small details that the overall situation or context is missed.
Ví dụ: She was so focused on the details that she failed to see the bigger picture.
Ghi chú: This idiom highlights a failure in perspective or understanding.

Fail to live up to expectations

Not meeting or fulfilling the expectations that were set.
Ví dụ: The movie failed to live up to the high expectations set by the trailer.
Ghi chú: This phrase emphasizes the discrepancy between what was expected and what actually occurred.

Fail-safe

A measure taken to prevent complete failure or to minimize the effects of failure.
Ví dụ: The fail-safe system ensured that the data was backed up regularly.
Ghi chú: Unlike 'fail', 'fail-safe' indicates a backup plan or precaution to avoid failure.

Fail forward

To view failure as a stepping stone to success by learning from it and progressing.
Ví dụ: It’s okay to fail forward as long as you learn from your mistakes and keep moving.
Ghi chú: This phrase promotes a positive outlook on failure as a means of growth and progress.

Fail at the final hurdle

To fail at the last or most crucial stage of a process or task.
Ví dụ: He had trained hard for the race but failed at the final hurdle.
Ghi chú: This phrase highlights failing at the critical moment, often after putting in effort up to that point.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fail

Bite the dust

This slang term refers to failing or being defeated.
Ví dụ: He thought he could pass the exam, but ended up biting the dust.
Ghi chú: It adds a more dramatic or emphatic tone compared to just saying 'fail.'

Fall flat

When something fails to produce the intended effect or impress others.
Ví dụ: The comedian's joke fell flat with the audience.
Ghi chú: It implies a lack of success or impact beyond just not succeeding.

Go down in flames

To fail spectacularly or disastrously.
Ví dụ: Their new product launch went down in flames due to poor marketing.
Ghi chú: It conveys a sense of crashing and burning in a dramatic way.

Tank

To fail badly or utterly underperform.
Ví dụ: The team tanked in the championship game and lost by a huge margin.
Ghi chú: It suggests a significant failure, often in a competitive context.

Crash and burn

To fail completely or suffer a catastrophic failure.
Ví dụ: Their startup crashed and burned after only a few months.
Ghi chú: It vividly describes a situation where failure is swift and total.

Fail - Ví dụ

The project was a fail.
Proyek tersebut adalah sebuah kegagalan.
She failed the exam.
Dia gagal dalam ujian.
The company's new product launch was a complete fail.
Peluncuran produk baru perusahaan itu adalah sebuah kegagalan total.

Ngữ pháp của Fail

Fail - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fail
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): failed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): failing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fails
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fail chứa 1 âm tiết: fail
Phiên âm ngữ âm: ˈfāl
fail , ˈfāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Fail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fail: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.