Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Far
fɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
jauh, jauh, sangat, terlalu
Ý nghĩa của Far bằng tiếng Indonesia
jauh
Ví dụ:
The store is far from my house.
Toko itu jauh dari rumah saya.
How far is the beach from here?
Seberapa jauh pantai dari sini?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe physical distance between two places.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate distance.
jauh
Ví dụ:
He is far better at math than I am.
Dia jauh lebih baik dalam matematika daripada saya.
This solution is far from perfect.
Solusi ini jauh dari sempurna.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a comparative degree, indicating a significant difference.
Ghi chú: Can be used in both formal writing and informal speech.
sangat
Ví dụ:
This book is far too complicated for children.
Buku ini sangat rumit untuk anak-anak.
It’s far too late to change the plans now.
Sudah sangat terlambat untuk mengubah rencana sekarang.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate an excessive degree of something.
Ghi chú: Often used with adjectives or adverbs to emphasize the extent.
terlalu
Ví dụ:
He lives far away from his family.
Dia tinggal terlalu jauh dari keluarganya.
They are far apart in age.
Mereka terlalu jauh apart dalam usia.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate separation or distance in various contexts.
Ghi chú: Common in discussions about relationships or comparisons.
Từ đồng nghĩa của Far
distant
Distant refers to being far away in space or time.
Ví dụ: The nearest gas station is quite distant from here.
Ghi chú: Distant emphasizes the physical or temporal separation between two points.
remote
Remote describes something that is far away and secluded.
Ví dụ: They lived in a remote village in the mountains.
Ghi chú: Remote often implies isolation or a lack of accessibility.
far-off
Far-off means at a great distance away.
Ví dụ: I could see a far-off ship on the horizon.
Ghi chú: Far-off is often used to describe something that is visible but distant.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Far
Far and away
By a large margin; significantly better or more than others.
Ví dụ: She was far and away the best singer in the competition.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear distinction or superiority compared to others.
Far cry from
Very different from; not at all similar to.
Ví dụ: His current financial situation is a far cry from what it used to be.
Ghi chú: The phrase highlights a significant difference or contrast from the original state.
Far out
Unconventional, bizarre, or avant-garde.
Ví dụ: The new art exhibit was really far out and unconventional.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of being beyond the usual or expected.
By far
By a large margin; significantly more than any other.
Ví dụ: She is by far the most experienced candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear lead or superiority over others.
Go far
To be successful or make progress.
Ví dụ: With his dedication and talent, I believe he will go far in his career.
Ghi chú: The phrase implies achieving success or making significant progress in a particular area.
So far, so good
Up to this point, everything is satisfactory or progressing well.
Ví dụ: We've been following the plan, and so far, so good - everything is going well.
Ghi chú: The phrase indicates a positive assessment of progress or situation up to a certain point.
Far and wide
Over a wide area; to a great extent.
Ví dụ: The news of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase denotes a broad or extensive reach or coverage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Far
Far fetched
Far fetched means unlikely to be true or believable.
Ví dụ: The idea that aliens built the pyramids is pretty far fetched.
Ghi chú: While 'far' refers to distance, 'far fetched' is used to describe ideas or stories that are implausible or unbelievable.
Far from it
Far from it means the opposite or not at all.
Ví dụ: You think I'm a great cook? Far from it!
Ghi chú: While 'far' indicates distance, 'far from it' is used to emphasize a contrast or contradiction to a previous statement.
Far gone
Far gone means heavily under the influence of drugs or alcohol.
Ví dụ: After three hours of dancing, he was far gone.
Ghi chú: The slang term 'far gone' describes a person who is significantly intoxicated or under the influence, unlike the word 'far' which denotes distance.
Far - Ví dụ
The house is far from the city center.
Rumah itu jauh dari pusat kota.
I can see the mountains far in the distance.
Saya bisa melihat gunung-gunung jauh di kejauhan.
The ship sailed far out into the ocean.
Kapal itu berlayar jauh ke laut.
Ngữ pháp của Far
Far - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
far chứa 1 âm tiết: far
Phiên âm ngữ âm: ˈfär
far , ˈfär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Far - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
far: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.