Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Fine
faɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
baik, halus, denda, baik-baik saja, tipis
Ý nghĩa của Fine bằng tiếng Indonesia
baik
Ví dụ:
The weather is fine today.
Cuaca baik hari ini.
She did a fine job on her presentation.
Dia melakukan pekerjaan yang baik pada presentasinya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something of good quality or satisfactory condition.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversation to express approval or satisfaction.
halus
Ví dụ:
He has a fine taste in art.
Dia memiliki selera yang halus dalam seni.
The fabric is very fine and smooth.
Kainnya sangat halus dan lembut.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe something that is delicate or of high quality.
Ghi chú: This meaning is typically used in more formal contexts, such as discussing art, literature, or materials.
denda
Ví dụ:
He had to pay a fine for parking illegally.
Dia harus membayar denda karena parkir secara ilegal.
The library charges a fine for overdue books.
Perpustakaan mengenakan denda untuk buku yang terlambat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or administrative contexts to refer to a monetary penalty.
Ghi chú: This meaning is specific to situations involving fines or penalties, often related to laws or regulations.
baik-baik saja
Ví dụ:
I'm fine, thank you.
Saya baik-baik saja, terima kasih.
Everything is fine with the project.
Semua baik-baik saja dengan proyek tersebut.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate that one is okay or that things are going well.
Ghi chú: This usage is common in day-to-day interactions and conveys a sense of reassurance.
tipis
Ví dụ:
He drew a fine line on the paper.
Dia menggambar garis tipis di atas kertas.
The cake has a fine layer of icing.
Kue itu memiliki lapisan icing yang tipis.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is thin or slender.
Ghi chú: This meaning is often applied in contexts involving physical objects, such as art or food.
Từ đồng nghĩa của Fine
good
Good is used to describe something that is of a high standard or quality.
Ví dụ: The movie was good.
Ghi chú: Good can imply a higher level of quality or excellence compared to fine.
excellent
Excellent means extremely good or of the highest quality.
Ví dụ: The service at the restaurant was excellent.
Ghi chú: Excellent emphasizes a very high level of quality, surpassing fine.
great
Great is used to describe something that is very good or enjoyable.
Ví dụ: I had a great time at the party.
Ghi chú: Great can convey a more enthusiastic or positive feeling compared to fine.
superb
Superb means of excellent quality or extremely good.
Ví dụ: The performance was superb.
Ghi chú: Superb suggests a level of quality that is outstanding and superior to fine.
splendid
Splendid means magnificent or very impressive.
Ví dụ: The view from the top of the mountain was splendid.
Ghi chú: Splendid conveys a sense of grandeur or beauty that may exceed the simple elegance of fine.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fine
fine by me
This phrase means that something is acceptable or satisfactory to the speaker.
Ví dụ: You want to go to the movies tonight? - Sure, that's fine by me.
Ghi chú: While 'fine' can simply mean something is okay, 'fine by me' specifically indicates that the speaker has no objection.
fine print
Refers to the details or conditions in a document that are often overlooked but can have important implications.
Ví dụ: Before signing the contract, make sure to read the fine print carefully.
Ghi chú: Unlike 'fine' which generally means good or acceptable, 'fine print' pertains to the small, often unnoticed details.
fine line
Indicates a very small or subtle difference between two things or concepts.
Ví dụ: There's a fine line between being confident and being arrogant.
Ghi chú: While 'fine' can refer to something being satisfactory, 'fine line' specifically highlights the narrow distinction between two ideas.
fine and dandy
An informal way to say that everything is going well or is satisfactory.
Ví dụ: Everything is fine and dandy with the new project.
Ghi chú: This phrase adds a sense of positivity beyond just 'fine,' indicating that things are not only okay but also good or excellent.
fine feathers make fine birds
This idiom means that appearances are important and that people are often judged based on how they present themselves.
Ví dụ: She always dresses elegantly because she believes fine feathers make fine birds.
Ghi chú: While 'fine' generally means good or satisfactory, this idiom emphasizes the significance of outward appearance in forming opinions.
fine tooth comb
To examine or search something very thoroughly and meticulously.
Ví dụ: I went through the report with a fine-tooth comb to catch any errors.
Ghi chú: While 'fine' can denote something of high quality, 'fine tooth comb' refers to a detailed and comprehensive examination process.
fine kettle of fish
Refers to a difficult or messy situation that has developed unexpectedly.
Ví dụ: The party was supposed to be a small gathering, but now it's turned into a fine kettle of fish with unexpected guests.
Ghi chú: Unlike 'fine' which generally means good, 'fine kettle of fish' describes a problematic or chaotic scenario.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fine
A-OK
A-OK is used to indicate that everything is in good order or satisfactory.
Ví dụ: Don't worry, everything is A-OK.
Ghi chú: A-OK is a more informal and positive way to express that something is fine.
all good
All good means that everything is fine or okay, often used in a reassuring way.
Ví dụ: No need to apologize, it's all good.
Ghi chú: All good is a casual and friendly way to convey that things are fine.
cool
Cool is a slang term used to mean satisfactory, acceptable, or okay.
Ví dụ: I can meet you at 3 pm, is that cool with you?
Ghi chú: Cool is a more laid-back and informal way to say something is fine.
hunky-dory
Hunky-dory means that everything is going well, satisfactory, or in good order.
Ví dụ: Despite the setback, everything is hunky-dory now.
Ghi chú: Hunky-dory is a whimsical and somewhat old-fashioned way to express that everything is fine.
tickety-boo
Tickety-boo is used to describe something as progressing smoothly, without any problems.
Ví dụ: The project is proceeding tickety-boo, no issues so far.
Ghi chú: Tickety-boo is a British slang term that conveys a sense of things being fine or well-organized.
shipshape
Shipshape means neat, tidy, and in good condition.
Ví dụ: I've tidied up the room, it's all shipshape now.
Ghi chú: Shipshape is often used to describe things being fine after organizing or cleaning.
peachy
Peachy is a colloquial way to say that everything is fine, great, or going well.
Ví dụ: After a good night's sleep, I feel peachy this morning.
Ghi chú: Peachy is a more cheerful and positive way to express that things are fine.
Fine - Ví dụ
The weather is fine today.
Cuacanya baik hari ini.
The painting looks fine on the wall.
Lukisan itu terlihat bagus di dinding.
Everything is fine, don't worry.
Semua baik-baik saja, jangan khawatir.
Ngữ pháp của Fine
Fine - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: fine
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): finer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): finest
Tính từ (Adjective): fine
Trạng từ (Adverb): fine
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fine chứa 1 âm tiết: fine
Phiên âm ngữ âm: ˈfīn
fine , ˈfīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.