Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Foot
fʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kaki, sisi bawah, ukuran kaki, dasar, kaki (unit pengukuran)
Ý nghĩa của Foot bằng tiếng Indonesia
kaki
Ví dụ:
My foot hurts after walking for so long.
Kaki saya sakit setelah berjalan terlalu lama.
He stepped on my foot by accident.
Dia secara tidak sengaja menginjak kaki saya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the body part.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'foot' referring to the lower extremity of the leg.
sisi bawah
Ví dụ:
The foot of the bed is against the wall.
Sisi bawah tempat tidur menempel pada dinding.
Place the picture at the foot of the table.
Tempatkan gambar di sisi bawah meja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the bottom part of an object.
Ghi chú: This usage refers to the base or bottom part of an object, often used in furniture contexts.
ukuran kaki
Ví dụ:
He wears a size ten foot.
Dia menggunakan ukuran sepatu ukuran sepuluh.
What is your foot size?
Berapa ukuran kaki Anda?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of shoe sizing.
Ghi chú: This meaning is related to measuring the size of shoes or feet.
dasar
Ví dụ:
The foot of the mountain is covered in trees.
Dasar gunung dipenuhi pohon-pohon.
We camped at the foot of the hill.
Kami berkemah di dasar bukit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the base of a natural feature.
Ghi chú: This usage is often found in geographical contexts, referring to the base of mountains or hills.
kaki (unit pengukuran)
Ví dụ:
The room is twenty feet long.
Ruangan ini panjangnya dua puluh kaki.
The pool is ten feet deep.
Kolam renang ini dalamnya sepuluh kaki.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in measurements, especially in the imperial system.
Ghi chú: This usage refers to 'foot' as a unit of measurement, equivalent to 12 inches.
Từ đồng nghĩa của Foot
leg
A leg is the part of the body below the knee.
Ví dụ: He hurt his leg while hiking.
Ghi chú: While a foot is the lower extremity of the leg below the ankle, a leg refers to the entire limb from the hip to the ankle.
paw
A paw is the foot of an animal with claws or pads.
Ví dụ: The cat's soft paws left prints in the sand.
Ghi chú: Paw specifically refers to the foot of an animal, especially one with claws or pads, whereas foot can refer to human or animal feet.
hoof
A hoof is the hard part of the foot of an ungulate animal such as a horse, cow, or deer.
Ví dụ: The horse's hooves clicked on the pavement.
Ghi chú: Hoof is a specialized term for the foot of certain animals like horses, cows, and deer, characterized by a hard outer covering.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foot
Put your best foot forward
To make a good impression by presenting oneself in the best possible way.
Ví dụ: When you go for a job interview, make sure to put your best foot forward by dressing smartly and being well-prepared.
Ghi chú: The phrase does not refer to the literal act of physically placing one's foot forward but rather means to showcase oneself positively.
Shoot yourself in the foot
To do something that harms one's own interests or causes one's own failure.
Ví dụ: By arriving late to the meeting, she really shot herself in the foot when she was trying to impress the boss.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual shooting or physical harm to one's foot.
Get off on the right foot
To begin something in a positive or successful way.
Ví dụ: Starting the project with a clear plan will help us get off on the right foot.
Ghi chú: This phrase focuses on the idea of starting well and does not directly involve physical movement.
Have one foot in the grave
To be very old or in very poor health, often implying that death may be near.
Ví dụ: At his age, some people might say he has one foot in the grave, but he's still full of energy and life.
Ghi chú: This phrase is metaphorical and does not literally mean having one foot physically buried in the ground.
Fell on deaf ears
To be ignored or disregarded, especially when trying to communicate something important.
Ví dụ: His warning about the dangers of smoking fell on deaf ears as none of the students seemed to take it seriously.
Ghi chú: The phrase does not involve the literal act of falling but rather means that the information was not heeded.
Get cold feet
To suddenly become too frightened or hesitant to do something previously planned or expected.
Ví dụ: She was supposed to bungee jump, but she got cold feet at the last minute and decided not to go through with it.
Ghi chú: The phrase does not refer to the actual sensation of having cold feet but rather to experiencing fear or hesitation.
Drag one's feet
To delay or be slow in doing something, often out of reluctance or indecision.
Ví dụ: The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet on completing their tasks.
Ghi chú: This phrase does not involve physically dragging one's feet but rather means to procrastinate or stall.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foot
Foot the bill
To pay for something, especially a bill or cost.
Ví dụ: Let's go out for dinner, and I'll foot the bill this time.
Ghi chú: The slang term 'foot the bill' specifically refers to covering expenses or costs, whereas 'foot' alone refers to the lower extremity of the leg.
Foot loose
To be free, without attachments or responsibilities.
Ví dụ: He's always foot loose and fancy-free, traveling wherever he pleases.
Ghi chú: In this context, 'foot loose' suggests being unattached or unburdened by responsibilities, different from the literal meaning of 'foot.'
Foot traffic
The number of people walking past a particular location, often used to describe potential customers or visitors.
Ví dụ: The store relies on foot traffic to attract customers.
Ghi chú: The term 'foot traffic' specifically refers to pedestrian movement near a place, not just the physical foot itself.
Foot in the door
To establish a preliminary connection or gain an initial advantage in a situation.
Ví dụ: I got a foot in the door with that internship; now I just need to impress them.
Ghi chú: The slang term 'foot in the door' implies making progress or gaining a foothold, as compared to the literal body part.
Foot the pedal
To accelerate or increase the speed of something.
Ví dụ: He really put his foot on the pedal and finished the race in record time.
Ghi chú: The expression 'foot the pedal' relates to increasing speed or intensity, contrasting with just referring to the physical foot.
Foot the gas
To press on the gas pedal of a vehicle to accelerate.
Ví dụ: We need to foot the gas if we want to make it to the concert on time.
Ghi chú: The slang term 'foot the gas' specifically refers to accelerating a vehicle, distinct from the more general reference to 'foot.'
Foot the accelerator
To apply pressure to the accelerator pedal of a vehicle for acceleration.
Ví dụ: She always likes to foot the accelerator when driving, enjoying the thrill of speed.
Ghi chú: The term 'foot the accelerator' describes the action of pushing the accelerator in a vehicle, emphasizing speed or acceleration.
Foot - Ví dụ
My foot hurts.
Kaki saya sakit.
She has a blister on her heel.
Dia memiliki lepuh di tumitnya.
He took a step forward with his left foot.
Dia melangkah maju dengan kaki kirinya.
Ngữ pháp của Foot
Foot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: foot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feet
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): foot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): footed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): footed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): footing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): foots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): foot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): foot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foot chứa 1 âm tiết: foot
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇t
foot , ˈfu̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Foot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foot: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.