Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Friend
frɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Teman, Sahabat, Kawan, Rekan
Ý nghĩa của Friend bằng tiếng Indonesia
Teman
Ví dụ:
She is my best friend.
Dia adalah teman terbaik saya.
I met him through a mutual friend.
Saya bertemu dengannya melalui teman bersama.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to refer to a person with whom one has a close relationship.
Ghi chú: Commonly used to describe someone with whom you share personal experiences and trust.
Sahabat
Ví dụ:
He is my closest friend who always supports me.
Dia adalah sahabat terdekat saya yang selalu mendukung saya.
A true friend is hard to find.
Sahabat sejati sulit ditemukan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to a very close friend, often with deep emotional ties.
Ghi chú: This term implies a stronger bond than 'teman' and is often used to describe lifelong friendships.
Kawan
Ví dụ:
We are friends from college.
Kami adalah kawan dari kampus.
He has many friends at work.
Dia memiliki banyak kawan di tempat kerja.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to acquaintances or peers, often in a casual or social setting.
Ghi chú: Similar to 'teman', but often used in a broader context to include social or professional connections.
Rekan
Ví dụ:
She is a friend and colleague.
Dia adalah rekan dan teman.
We are friends in the same profession.
Kami adalah teman dalam profesi yang sama.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in professional or work-related contexts to refer to colleagues or associates.
Ghi chú: This term is often used in a business environment to denote a friendly working relationship.
Từ đồng nghĩa của Friend
Pal
A pal is a close friend or companion.
Ví dụ: I'm meeting up with my pal for coffee later.
Ghi chú: Pal is a more informal term compared to 'friend.'
Buddy
Buddy is a friendly term used to refer to a close friend or companion.
Ví dụ: Hey buddy, how's it going?
Ghi chú: Buddy is often used in a casual or familiar way.
Mate
Mate is a term used in British English to refer to a friend or companion.
Ví dụ: He's been my mate since we were kids.
Ghi chú: Mate is commonly used in British English and may not be as common in American English.
Comrade
Comrade is a formal term used to refer to a friend or ally, especially in a political or military context.
Ví dụ: We fought together as comrades in the war.
Ghi chú: Comrade carries a sense of camaraderie and shared experiences, often used in more serious or historical contexts.
Chum
Chum is a British term for a close friend or companion.
Ví dụ: She's my chum from college.
Ghi chú: Chum is a more informal and somewhat old-fashioned term for friend.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Friend
Best friend
A best friend is someone who is closest to you and with whom you share a deep bond and trust.
Ví dụ: Sarah has been my best friend since we were kids.
Ghi chú: This term emphasizes a higher level of closeness and emotional connection compared to a general friend.
Close friend
A close friend is someone you are very friendly with and share personal thoughts and experiences.
Ví dụ: Mark and I have been close friends for years.
Ghi chú: This term indicates a level of intimacy and familiarity beyond a casual friend.
Good friend
A good friend is someone who is supportive, trustworthy, and caring.
Ví dụ: Linda is such a good friend; she always listens to me when I need to talk.
Ghi chú: This term suggests a positive and reliable friendship but may not imply the same level of closeness as 'best friend' or 'close friend.'
Fair-weather friend
A fair-weather friend is someone who is supportive only during good times but disappears during difficult or challenging situations.
Ví dụ: I thought she was a true friend, but she turned out to be just a fair-weather friend who is only there when things are going well.
Ghi chú: This term carries a negative connotation, implying superficial or conditional friendship.
Friend in need is a friend indeed
This proverb means that a true friend is someone who shows their loyalty and support during times of trouble or difficulty.
Ví dụ: When I was sick, Maria stayed by my side the whole time. A friend in need is a friend indeed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of genuine support and loyalty in friendship.
Old friend
An old friend is someone you have known for a long time, even if you haven't been in touch regularly.
Ví dụ: I reconnected with an old friend from high school on social media.
Ghi chú: This term highlights the duration of the friendship, often implying a sense of nostalgia and shared history.
Fair-weather friendship
A fair-weather friendship is a superficial relationship based on mutual convenience or advantage.
Ví dụ: She only hangs out with us when we have something to offer; it's just a fair-weather friendship.
Ghi chú: This term extends the negative connotation of 'fair-weather friend' to describe the nature of the entire relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Friend
Amigo
Amigo is the Spanish word for friend and is often used in English to refer to a close friend or companion. It can add a touch of international flair to conversations.
Ví dụ: Gracias, amigo, I appreciate your help.
Ghi chú: Amigo has a multicultural or international connotation compared to the English word 'friend'.
Homie
Homie is a term derived from 'homeboy' or 'homegirl', used informally to refer to a close friend, especially in urban or hip-hop culture. It denotes a strong bond or loyalty.
Ví dụ: Hey homie, what's good?
Ghi chú: Homie carries a more specific cultural or urban connotation compared to 'friend'.
Sidekick
Sidekick is a term often used in a playful or humorous way to refer to a close companion or partner in crime. It implies a sense of adventure or mischief.
Ví dụ: My best friend is also my trusty sidekick.
Ghi chú: Sidekick has a more whimsical or exaggerated connotation compared to 'friend', often associated with superhero or buddy-cop dynamics.
Friend - Ví dụ
I met my best friend in kindergarten.
Saya bertemu sahabat terbaik saya di taman kanak-kanak.
My friend helped me move to my new apartment.
Teman saya membantu saya pindah ke apartemen baru saya.
We share a love for hiking with our friends.
Kami berbagi kecintaan untuk mendaki bersama teman-teman kami.
Ngữ pháp của Friend
Friend - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: friend
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): friends
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): friend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Friend chứa 1 âm tiết: friend
Phiên âm ngữ âm: ˈfrend
friend , ˈfrend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Friend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Friend: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.