Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Generally
ˈdʒɛn(ə)rəli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
umumnya, biasanya, secara umum
Ý nghĩa của Generally bằng tiếng Indonesia
umumnya
Ví dụ:
Generally, people prefer coffee over tea.
Umumnya, orang lebih suka kopi daripada teh.
The rules generally apply to everyone.
Aturan ini umumnya berlaku untuk semua orang.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written language to convey a general statement or observation.
Ghi chú: This term is often used to introduce a generalization or summary.
biasanya
Ví dụ:
Generally, I go to bed by 10 PM.
Biasanya, saya tidur pada pukul 10 malam.
She generally arrives on time.
Dia biasanya tiba tepat waktu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to indicate a habitual action or routine.
Ghi chú: This term emphasizes regularity or frequency in actions.
secara umum
Ví dụ:
Generally speaking, the economy is improving.
Secara umum, ekonomi sedang membaik.
Generally speaking, students find math challenging.
Secara umum, siswa merasa kesulitan dengan matematika.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, presentations, or formal writings to summarize or provide an overview.
Ghi chú: This phrase is particularly useful when introducing a broad perspective on a topic.
Từ đồng nghĩa của Generally
usually
Typically or most often; under normal conditions.
Ví dụ: I usually go for a run in the morning.
Ghi chú: Similar in meaning to 'generally,' but 'usually' implies a higher frequency or regularity.
broadly
In a wide or general way; not detailed or specific.
Ví dụ: The project was broadly successful, with a few minor setbacks.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'broadly' suggests a wider scope or perspective.
commonly
Frequently or typically; in a way that is usual or familiar.
Ví dụ: It is commonly known that exercise is good for health.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'commonly' emphasizes something that is widely accepted or recognized.
ordinarily
In the usual or normal course of events; typically.
Ví dụ: Ordinarily, I would take the bus to work, but today I decided to walk.
Ghi chú: Similar to 'generally,' but 'ordinarily' suggests what is expected or usual in a given situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Generally
In general
This phrase is used to introduce a statement that is true in most cases or overall.
Ví dụ: In general, I prefer to eat healthy food.
Ghi chú: Similar in meaning to 'generally', but more formal and often used to make a general statement.
By and large
This means generally or on the whole; mostly.
Ví dụ: By and large, the project was a success.
Ghi chú: It is a more informal way of saying 'generally'.
Broadly speaking
Used to indicate a general statement that may not be true in every detail.
Ví dụ: Broadly speaking, the economy is doing well.
Ghi chú: It emphasizes a wide or general perspective, similar to 'generally' but with a broader scope.
For the most part
This phrase means mostly or usually.
Ví dụ: For the most part, I enjoy my job.
Ghi chú: It implies that there may be exceptions, similar to 'generally' but with a hint of variability.
On the whole
Refers to considering all aspects of a situation; overall.
Ví dụ: On the whole, the event was a success.
Ghi chú: It implies a comprehensive view, similar to 'generally' but with a stronger sense of totality.
In the main
Means for the most part or mainly.
Ví dụ: In the main, she is happy with her decision.
Ghi chú: It is a more formal way of saying 'generally'.
As a rule
This phrase means as a general principle or standard practice.
Ví dụ: As a rule, I try to exercise every day.
Ghi chú: It suggests a habitual or customary action, similar to 'generally' but with a stronger sense of normativity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Generally
typically
This term signifies what is expected or considered normal in a particular situation.
Ví dụ: Typically, she likes to take a walk in the evening.
Ghi chú: It suggests a pattern or behavior that is standard for a specific circumstance.
mostly
This term indicates a large part or majority of something.
Ví dụ: I mostly eat at home rather than going out.
Ghi chú: It emphasizes the predominant portion of a situation or action.
in the majority of cases
This phrase suggests that something is true most times, with few exceptions.
Ví dụ: In the majority of cases, students find the course challenging.
Ghi chú: It highlights a high likelihood of a situation occurring but acknowledges the possibility of variation.
as a general rule
This phrase sets a standard or common practice.
Ví dụ: As a general rule, we avoid discussing politics at the dinner table.
Ghi chú: It establishes a customary guideline or norm for a specific context.
in most instances
This expression suggests that something is true in the majority of examples.
Ví dụ: In most instances, people tend to arrive early for appointments.
Ghi chú: It points out a prevalence of an outcome in various situations or cases.
Generally - Ví dụ
Generally speaking, I prefer tea over coffee.
Secara umum, saya lebih suka teh daripada kopi.
The weather is generally nice in this area.
Cuaca umumnya bagus di daerah ini.
Generally, people tend to procrastinate.
Secara umum, orang cenderung menunda-nunda.
Ngữ pháp của Generally
Generally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: generally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): generally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
generally chứa 4 âm tiết: gen • er • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈjen-rə-lē
gen er al ly , ˈjen rə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Generally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
generally: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.