Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Girl

ɡərl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

gadis, perempuan, remaja perempuan, anak perempuan

Ý nghĩa của Girl bằng tiếng Indonesia

gadis

Ví dụ:
The girl is playing in the park.
Gadis itu sedang bermain di taman.
She is a smart girl.
Dia adalah gadis yang pintar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation when referring to a young female.
Ghi chú: Used primarily for young females, typically from childhood to teenage years.

perempuan

Ví dụ:
She is a strong woman and was once a girl.
Dia adalah wanita yang kuat dan dulunya adalah seorang gadis.
The girl became a successful businesswoman.
Gadis itu menjadi seorang pengusaha sukses.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts to refer to females of any age.
Ghi chú: While 'perempuan' can refer to women, it can also encompass girls, especially in a broader context.

remaja perempuan

Ví dụ:
Teenage girls often face many challenges.
Remaja perempuan sering menghadapi banyak tantangan.
The program is designed for young girls.
Program ini dirancang untuk remaja perempuan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Specifically used to refer to adolescent girls.
Ghi chú: This term is more specific and refers to girls who are in their teenage years.

anak perempuan

Ví dụ:
I have a girl and a boy.
Saya punya seorang anak perempuan dan seorang anak laki-laki.
The girl is my daughter.
Gadis itu adalah putri saya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in familial or parental contexts.
Ghi chú: This term translates directly to 'daughter' and is often used to refer to a girl in a familial context.

Từ đồng nghĩa của Girl

young woman

A young woman refers to a female who is in the early stages of adulthood.
Ví dụ: She is a talented young woman who excels in her studies.
Ghi chú: The term 'young woman' implies a more mature age range compared to 'girl.'

lass

Lass is a colloquial term used to refer to a young girl or woman, especially in Scottish English.
Ví dụ: The lass from the countryside had a cheerful demeanor.
Ghi chú: The term 'lass' is more informal and regional compared to 'girl.'

lassie

Lassie is a Scottish term used to refer to a young girl or a beloved female child.
Ví dụ: The little lassie helped her grandmother in the garden.
Ghi chú: Similar to 'lass,' 'lassie' is more informal and often used in a specific regional context.

young lady

Young lady is a polite and formal way to address a young female.
Ví dụ: The young lady elegantly entered the room, catching everyone's attention.
Ghi chú: Compared to 'girl,' 'young lady' conveys a sense of maturity and respect.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Girl

It girl

Refers to a young woman who is popular or fashionable, often in the entertainment industry or social circles.
Ví dụ: She's the new 'it girl' in Hollywood, everyone's talking about her.
Ghi chú: The term 'it girl' emphasizes popularity and trendiness beyond just being a girl.

Girl power

Represents the idea of female empowerment, strength, and solidarity.
Ví dụ: The group of girls showed their 'girl power' by standing up to the bullies.
Ghi chú: The term 'girl power' highlights empowerment and unity among girls rather than just referring to individual girls.

Girly girl

Describes a girl who enjoys traditionally feminine interests and activities.
Ví dụ: She's a real 'girly girl' who loves dresses, makeup, and all things pink.
Ghi chú: The term 'girly girl' emphasizes a strong association with stereotypically feminine characteristics.

Party girl

Refers to a young woman who enjoys going out to social events and parties frequently.
Ví dụ: She used to be a 'party girl' in college, but now she's focused on her career.
Ghi chú: The term 'party girl' often carries connotations of a carefree and social lifestyle, beyond just being a girl who attends parties.

Girl crush

Denotes a non-romantic admiration or attraction towards another woman.
Ví dụ: I have a 'girl crush' on her style, she always looks so put together.
Ghi chú: The term 'girl crush' specifies a strong admiration or affinity for another woman, distinct from a romantic or platonic crush on a girl.

Golden girl

Refers to a person, often a girl or woman, who is favored or highly successful in various aspects.
Ví dụ: She's the 'golden girl' of the family, always excelling in everything she does.
Ghi chú: The term 'golden girl' signifies someone who is exceptional or esteemed, beyond just being a girl.

Tomboy

Describes a girl who behaves in a boyish manner, enjoys activities traditionally associated with boys, or prefers a more masculine style.
Ví dụ: She's not your typical 'girl', she's more of a 'tomboy' who enjoys playing sports and getting dirty.
Ghi chú: The term 'tomboy' highlights a deviation from stereotypical feminine behavior, emphasizing a more boyish or masculine demeanor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Girl

Chick

Informal term for a young woman or girl, often used in a casual or friendly manner.
Ví dụ: I'm meeting up with some chicks later.
Ghi chú: Chick is a more casual and colloquial term compared to 'girl'.

Gal

Informal term for a woman or girl, often used affectionately or in a familiar way.
Ví dụ: She's a tough gal who knows how to handle herself.
Ghi chú: Using 'gal' can convey a sense of familiarity or friendliness compared to 'girl'.

Babe

A term of endearment for a woman or girl, often used in a flirtatious or affectionate manner.
Ví dụ: Hey babe, how was your day?
Ghi chú: Babe is more intimate and can be used in romantic or close relationships, whereas 'girl' is more neutral.

Damsel

An archaic term for a young and unmarried woman, often used in a romantic or literary context.
Ví dụ: The knight rescued the damsel in distress from the tower.
Ghi chú: Damsel is a more poetic or old-fashioned term compared to 'girl'.

Biddy

A term, often derogatory, for an older woman, but sometimes used humorously to refer to younger women as well.
Ví dụ: The group of old biddies were chatting on the park bench.
Ghi chú: Biddy usually refers to older women but can be used humorously or condescendingly towards younger women, unlike 'girl'.

Sista

A slang term derived from 'sister' used to show solidarity or closeness between women, especially in Black English.
Ví dụ: She's my sista from another mista!
Ghi chú: Sista emphasizes a sense of sisterhood or friendship compared to just 'girl'.

Girl - Ví dụ

The girl is playing with her doll.
Gadis itu sedang bermain dengan bonekanya.
The young girl is studying hard for her exams.
Gadis muda itu belajar keras untuk ujian-ujianya.
The group of girls went to the mall to shop.
Sekelompok gadis pergi ke mal untuk berbelanja.

Ngữ pháp của Girl

Girl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: girl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): girls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): girl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
girl chứa 1 âm tiết: girl
Phiên âm ngữ âm: ˈgər(-ə)l
girl , ˈgər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Girl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
girl: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.