Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Going
ˈɡoʊɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Pergi, Berlangsung, Akan, Sedang berlangsung, Menjadi
Ý nghĩa của Going bằng tiếng Indonesia
Pergi
Ví dụ:
I am going to the store.
Saya pergi ke toko.
Where are you going?
Kemana kamu pergi?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation when indicating movement from one place to another.
Ghi chú: Commonly used in various contexts, such as travel, outings, or daily activities.
Berlangsung
Ví dụ:
The meeting is going well.
Pertemuan berlangsung dengan baik.
How is the event going?
Bagaimana acara itu berlangsung?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe the progress or state of an event or situation.
Ghi chú: Often used in both formal and informal settings.
Akan
Ví dụ:
It's going to rain tomorrow.
Akan hujan besok.
She is going to graduate next year.
Dia akan lulus tahun depan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate a future event or intention.
Ghi chú: Often used in future tense constructions.
Sedang berlangsung
Ví dụ:
The show is going on right now.
Pertunjukan sedang berlangsung sekarang.
The process is going on smoothly.
Proses sedang berlangsung lancar.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Describes something that is currently happening.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'berlangsung' in certain contexts.
Menjadi
Ví dụ:
He's going to be a doctor.
Dia akan menjadi dokter.
She is going to be famous.
Dia akan menjadi terkenal.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express transformation or change in state.
Ghi chú: Often implies an aspiration or future role.
Từ đồng nghĩa của Going
Leaving
Leaving refers to the act of departing from a place or starting a journey.
Ví dụ: I will be leaving for the airport at 6 AM.
Ghi chú: Leaving specifically focuses on the action of departing from a location or starting a journey, while 'going' is a more general term for moving from one place to another.
Departing
Departing means to leave a place, especially at the start of a journey.
Ví dụ: The train will be departing from platform 3 in 10 minutes.
Ghi chú: Departing is often used in formal or official contexts to indicate the beginning of a journey or the leaving of a place.
Traveling
Traveling means to go from one place to another, especially over a distance.
Ví dụ: I enjoy traveling to new countries and experiencing different cultures.
Ghi chú: Traveling implies a journey over a significant distance, often involving exploring new places or experiencing different cultures.
Moving
Moving refers to changing one's place of residence or position.
Ví dụ: We will be moving to a new apartment next month.
Ghi chú: Moving is more commonly used to indicate a change in residence or position, while 'going' is a general term for any type of movement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Going
Going the extra mile
To make a special effort beyond what is expected or required.
Ví dụ: She always goes the extra mile to help her colleagues succeed.
Ghi chú: The phrase 'going the extra mile' emphasizes exceeding expectations or putting in additional effort.
Going bananas
To become very excited or enthusiastic.
Ví dụ: The crowd went bananas when their team scored the winning goal.
Ghi chú: The phrase 'going bananas' is a colloquial expression to describe extreme excitement or frenzy.
Going strong
To continue successfully or energetically, often for a long time.
Ví dụ: Their relationship is still going strong after ten years.
Ghi chú: The phrase 'going strong' indicates ongoing success or vitality.
Going downhill
To decline or deteriorate in quality, value, or success.
Ví dụ: After the new management took over, the company started going downhill.
Ghi chú: The phrase 'going downhill' suggests a negative trend or decline.
Going in circles
To engage in repetitive or unproductive activities without making progress.
Ví dụ: We've been going in circles trying to figure out the solution to this problem.
Ghi chú: The phrase 'going in circles' implies being stuck in a repetitive cycle without achieving a resolution.
Going with the flow
To accept events or situations as they happen without trying to control or change them.
Ví dụ: Instead of stressing about the changes, she decided to just go with the flow.
Ghi chú: The phrase 'going with the flow' emphasizes adaptability and acceptance of circumstances.
Going under the radar
To escape notice or attention, especially intentionally.
Ví dụ: The new product launch went under the radar, but it turned out to be a huge success.
Ghi chú: The phrase 'going under the radar' suggests operating discreetly or unnoticed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Going
Going nuts
Used to express intense excitement, stress, or frustration.
Ví dụ: I'm going nuts waiting for the results of the exam!
Ghi chú: Differs from 'going' by emphasizing a heightened emotional state.
Going rogue
Acting independently or outside the usual bounds of authority or rules.
Ví dụ: I might just go rogue and book a spontaneous trip this weekend.
Ghi chú: Differs from 'going' by implying a rebellious or adventurous action.
Going cold turkey
Abruptly stopping a habit or addiction without tapering off.
Ví dụ: I decided to quit smoking, so I'm going cold turkey from today.
Ghi chú: Differs from 'going' by indicating a sudden and often challenging change.
Going all out
Putting maximum effort or resources into something.
Ví dụ: We're going all out for Sarah's birthday party - it's going to be epic!
Ghi chú: Differs from 'going' by suggesting a complete dedication or commitment.
Going off the rails
Losing control or behaving erratically, often due to a negative event.
Ví dụ: Ever since he lost his job, his life seems to be going off the rails.
Ghi chú: Differs from 'going' by indicating a deviation from a stable or expected path.
Going MIA
Being missing in action or unavailable, especially when expected to be present or in contact.
Ví dụ: Have you seen Tom recently? He's been going MIA for the past week.
Ghi chú: Differs from 'going' by suggesting a sudden absence or lack of communication.
Going to town
Doing something enthusiastically and with great effort or attention to detail.
Ví dụ: She really went to town on decorating the house for the holidays.
Ghi chú: Differs from 'going' by emphasizing an energetic and thorough engagement in an activity.
Going - Ví dụ
Going to the store.
Pergi ke toko.
She is going to school.
Dia pergi ke sekolah.
They are going on a trip.
Mereka pergi berlibur.
Ngữ pháp của Going
Going - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: go
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): go, goes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): go
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): went
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): gone
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): going
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): goes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): go
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): go
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Going chứa 2 âm tiết: go • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈgō-iŋ
go ing , ˈgō iŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Going - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Going: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.