Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Listen

ˈlɪs(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mendengarkan, perhatikan, mengindahkan, mendengar, menyimak

Ý nghĩa của Listen bằng tiếng Indonesia

mendengarkan

Ví dụ:
I love to listen to music.
Saya suka mendengarkan musik.
Can you listen to what I'm saying?
Bisakah kamu mendengarkan apa yang saya katakan?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, casual settings
Ghi chú: This is the most common translation of 'listen' when referring to actively paying attention to sounds, especially music or speech.

perhatikan

Ví dụ:
Listen to your teacher carefully.
Perhatikan guru kamu dengan baik.
You need to listen to the instructions.
Kamu perlu memperhatikan instruksi tersebut.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational or professional environments
Ghi chú: This usage implies a sense of paying attention or focusing, often used in more formal contexts.

mengindahkan

Ví dụ:
You should listen to their advice.
Kamu harus mengindahkan saran mereka.
It's important to listen to your parents.
Penting untuk mengindahkan orang tua kamu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations involving guidance or advice
Ghi chú: This translation suggests not only listening but also acting upon what is heard, often used in contexts of respect or authority.

mendengar

Ví dụ:
Did you listen to the news today?
Apakah kamu mendengar berita hari ini?
I heard someone calling for help.
Saya mendengar seseorang memanggil minta tolong.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation or reporting what was heard
Ghi chú: While 'mendengar' can also mean 'to hear', it is often used interchangeably with 'listen' in informal contexts.

menyimak

Ví dụ:
Please listen closely to the lecture.
Silakan menyimak dengan baik selama kuliah.
You need to listen to the podcast for details.
Kamu perlu menyimak podcast untuk rincian.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or analytical settings
Ghi chú: This term implies attentive listening, often used in contexts like lectures, meetings, or media consumption.

Từ đồng nghĩa của Listen

hear

To perceive sound through the ears.
Ví dụ: I can hear the birds chirping outside my window.
Ghi chú: While 'listen' implies paying attention to and focusing on the sound being heard, 'hear' simply refers to perceiving sound without necessarily actively engaging with it.

attend

To give one's attention to something; to be present and focused.
Ví dụ: Please attend to what the speaker is saying.
Ghi chú: Similar to 'listen,' 'attend' also involves focusing on something, but it can be used in a broader sense beyond just listening, such as paying attention to a task or being present.

obey

To comply with or follow a directive or command.
Ví dụ: Children should learn to obey their parents.
Ghi chú: Unlike 'listen,' which mainly refers to the act of paying attention to sounds or words, 'obey' specifically involves following instructions or commands.

heed

To take notice of and consider something seriously.
Ví dụ: It's important to heed the warning signs.
Ghi chú: While 'listen' involves actively paying attention, 'heed' emphasizes taking action or considering something seriously after paying attention.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Listen

give someone a listen

To give someone a listen means to pay attention to what they have to say or to listen to something carefully.
Ví dụ: Can you give me a listen and tell me what you think of this song?
Ghi chú: This phrase emphasizes actively paying attention, rather than just hearing passively.

listen up

Listen up is a way to get someone's attention, often used before sharing important information or instructions.
Ví dụ: Listen up, everyone! I have an important announcement to make.
Ghi chú: This phrase is a more direct and commanding way of telling someone to pay attention.

listen in

To listen in means to listen to a conversation or discussion that one is not a part of, often unintentionally or secretly.
Ví dụ: I couldn't help but listen in on their conversation; it sounded intriguing.
Ghi chú: This phrase implies eavesdropping or listening without the knowledge of the speakers.

listen out for

To listen out for something means to pay attention for a specific sound or noise.
Ví dụ: Listen out for the doorbell; the delivery should be arriving soon.
Ghi chú: This phrase involves actively focusing on a particular sound or signal in anticipation.

listen for

To listen for something means to pay attention in order to hear a particular sound or noise.
Ví dụ: I'm listening for the sound of the birds chirping in the morning.
Ghi chú: This phrase suggests actively trying to detect a specific sound amidst other noises.

listen in on

To listen in on means to secretly or inadvertently hear a private conversation or discussion.
Ví dụ: I accidentally listened in on my neighbor's argument last night.
Ghi chú: This phrase often implies unauthorized or surreptitious listening.

listen to reason

To listen to reason means to be open to logical arguments or sensible explanations.
Ví dụ: I hope she listens to reason and decides to come to a compromise.
Ghi chú: This phrase suggests being receptive to rational thinking or advice.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Listen

Tune in

To pay attention or focus on something, usually a TV or radio program.
Ví dụ: Make sure to tune in to the radio station tonight for the latest news.
Ghi chú: While 'listen' implies simply hearing, 'tune in' emphasizes actively engaging with the content.

Catch my drift

To understand or comprehend what someone is implying or suggesting.
Ví dụ: I explained it twice, do you catch my drift now?
Ghi chú: Unlike 'listen', 'catch my drift' involves not just hearing but also interpreting and understanding the meaning behind a message or situation.

Get an earful

To receive a long or detailed explanation, scolding, or complaint.
Ví dụ: I got an earful from my boss about being late to work again.
Ghi chú: This slang term implies receiving a more negative or unwanted form of listening experience compared to the neutral connotation of 'listen'.

Pick up what I'm putting down

To understand or grasp the implied message or hint.
Ví dụ: It's a subtle hint, see if you can pick up what I'm putting down.
Ghi chú: Similar to 'catch my drift', this phrase emphasizes understanding beyond just hearing.

Lend an ear

To give someone your attention and listen to what they have to say.
Ví dụ: Can you lend me your ear for a moment? I need to talk to you.
Ghi chú: While 'listen' is a general term, 'lend an ear' implies actively providing support or being willing to listen attentively to someone else.

Eavesdrop

To secretly listen to someone else's conversation without their knowledge.
Ví dụ: I couldn't help but eavesdrop on their conversation at the next table.
Ghi chú: This term has a more negative connotation as it implies listening in on private conversations without permission, different from the voluntary act of 'listening'.

Turn a deaf ear

To ignore or refuse to listen to something intentionally.
Ví dụ: He turned a deaf ear to their requests for help.
Ghi chú: Instead of actively engaging in listening, 'turn a deaf ear' emphasizes the deliberate act of choosing not to hear or pay attention to something.

Listen - Ví dụ

Listen to me carefully.
Dengarkan saya dengan baik.
I always listen to classical music.
Saya selalu mendengarkan musik klasik.
The teacher is a good listener.
Guru itu adalah pendengar yang baik.

Ngữ pháp của Listen

Listen - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: listen
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): listened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): listening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): listens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): listen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): listen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
listen chứa 2 âm tiết: lis • ten
Phiên âm ngữ âm: ˈli-sᵊn
lis ten , ˈli sᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Listen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
listen: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.