Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Long
lɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
panjang, lama, berambut panjang, panjang lebar
Ý nghĩa của Long bằng tiếng Indonesia
panjang
Ví dụ:
The river is long.
Sungai itu panjang.
She has long hair.
Dia memiliki rambut panjang.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical dimensions or duration.
Ghi chú: This is one of the most common meanings and can refer to both physical length and time.
lama
Ví dụ:
It took a long time to finish the project.
Itu memakan waktu lama untuk menyelesaikan proyek.
We waited for a long time.
Kami menunggu dalam waktu yang lama.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe duration, especially in relation to time.
Ghi chú: While 'panjang' refers to physical length, 'lama' specifically relates to the duration of time.
berambut panjang
Ví dụ:
He likes girls with long hair.
Dia suka gadis yang berambut panjang.
Long-haired cats are very popular.
Kucing berambut panjang sangat populer.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in descriptions of people or animals.
Ghi chú: This term is often used in everyday conversation, especially when describing someone's appearance.
panjang lebar
Ví dụ:
They talked at length about the issue.
Mereka berbicara panjang lebar tentang masalah tersebut.
She explained the topic in a long manner.
Dia menjelaskan topik tersebut dengan panjang lebar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe detailed discussions or explanations.
Ghi chú: This phrase emphasizes that something is discussed thoroughly or in great detail.
Từ đồng nghĩa của Long
lengthy
Lengthy means lasting for a long time or being longer than usual.
Ví dụ: The meeting was lengthy and went on for hours.
Ghi chú: Lengthy specifically emphasizes the duration or extent of something, while 'long' is more general.
extended
Extended means prolonged or stretching over a longer period than usual.
Ví dụ: The extended vacation allowed them to explore the country in depth.
Ghi chú: Extended implies a longer duration or expansion beyond the usual length, similar to 'long' but with a focus on duration.
prolonged
Prolonged means lasting longer than expected or usual.
Ví dụ: The prolonged drought caused severe water shortages in the region.
Ghi chú: Prolonged emphasizes the extension of time beyond what is normal or anticipated, similar to 'long' but with a connotation of being excessive.
lengthened
Lengthened means to make or become longer.
Ví dụ: She lengthened her stride to keep up with the faster runners.
Ghi chú: Lengthened specifically refers to the act of making something longer, whereas 'long' describes the state of being extended.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Long
Long shot
Something that has a very low probability of happening.
Ví dụ: It's a long shot, but I'm hoping to win the lottery.
Ghi chú: The original word 'long' refers to the distance or duration, while 'long shot' refers to a low probability.
Long time no see
A greeting used when you haven't seen someone for a long time.
Ví dụ: Hey, long time no see! How have you been?
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'long time no see' refers to the absence of seeing someone.
Long face
A sad or disappointed facial expression.
Ví dụ: She had a long face after hearing the bad news.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'long face' refers to an expression of sadness.
Long in the tooth
Someone who is getting old or aging.
Ví dụ: He's getting a bit long in the tooth to be starting a new career.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'long in the tooth' refers to aging.
Before long
In a short time; soon.
Ví dụ: I'll be done with this project before long.
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'before long' refers to a short timeframe.
The long and short of it
The essential or most important aspect of something.
Ví dụ: The long and short of it is that we need to make a decision soon.
Ghi chú: The original word 'long' refers to length, while 'the long and short of it' refers to the essence or crux of a matter.
Long haul
A task or journey that will require a lot of time and effort.
Ví dụ: This project is going to be a long haul, but we can do it.
Ghi chú: The original word 'long' refers to duration, while 'long haul' refers to a challenging and extended effort.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Long
Drag on
To last longer than expected or to continue for a long time, often implying boredom or tedium.
Ví dụ: The meeting just kept dragging on and on.
Ghi chú: Drag on implies a sense of prolongation and tediousness compared to just using the word 'long.'
Linger
To remain in a place longer than necessary or expected, often with a sense of delay or reluctance to leave.
Ví dụ: The smell of fresh bread lingered in the air.
Ghi chú: Linger adds a connotation of staying longer than needed, drawing out the duration.
Dawdle
To waste time or be slow in movement, indicating a delay or lack of urgency.
Ví dụ: Stop dawdling and let's get moving!
Ghi chú: Dawdle implies a purposeful slowing down or a tendency to procrastinate compared to a simple reference to time.
Drawn-out
Prolonged or extended beyond what is necessary, often causing impatience or disinterest.
Ví dụ: His explanation was so drawn-out that I lost interest halfway through.
Ghi chú: Drawn-out specifically denotes a process or event that is unnecessarily lengthy compared to using 'long.'
Endless
Having no end or seeming to have no end, indicating a situation that continues for a prolonged period.
Ví dụ: We got stuck in an endless line at the supermarket.
Ghi chú: Endless emphasizes the continuous nature of the duration, often with a sense of frustration or impatience.
Forever
For an infinite amount of time or a very long time, hinting at the perception of a potentially never-ending duration.
Ví dụ: I'll be waiting for you here forever if I have to.
Ghi chú: Forever carries a sense of eternity or an exaggerated long period, emphasizing the enduring nature more than just 'long.'
Drag out
To prolong something unnecessarily or to make it last longer than it should.
Ví dụ: Don't drag out the decision-making process any longer than necessary.
Ghi chú: Drag out specifically implies stretching out the duration excessively, often beyond what is reasonable or needed.
Long - Ví dụ
I have long hair.
Saya memiliki rambut panjang.
She wore a long dress to the party.
Dia mengenakan gaun panjang ke pesta.
It took us a long time to finish the project.
Kami membutuhkan waktu yang lama untuk menyelesaikan proyek.
He has been waiting for a long time.
Dia telah menunggu dalam waktu yang lama.
Ngữ pháp của Long
Long - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: long
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): longer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): longest
Tính từ (Adjective): long
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): longer
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): longest
Trạng từ (Adverb): long
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): long
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): long
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): longed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): longing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): longs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): long
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): long
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
long chứa 1 âm tiết: long
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯŋ
long , ˈlȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Long - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
long: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.