Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Love
ləv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cinta, kasih, sayang, mengagumi, berahi
Ý nghĩa của Love bằng tiếng Indonesia
cinta
Ví dụ:
I love my family.
Saya cinta keluarga saya.
She loves her dog.
Dia cinta anjingnya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express deep affection for family, friends, or pets.
Ghi chú: The word 'cinta' can also imply a romantic feeling, but it is commonly used for strong affection in general.
kasih
Ví dụ:
He has a lot of love for his country.
Dia memiliki banyak kasih untuk negaranya.
They showed great love and kindness.
Mereka menunjukkan kasih dan kebaikan yang besar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in religious or poetic contexts to express a more universal or spiritual love.
Ghi chú: The term 'kasih' conveys a sense of compassion and care, and can be used in both personal and broader contexts.
sayang
Ví dụ:
I love you, my dear.
Saya sayang padamu, sayang.
She loves her children very much.
Dia sangat sayang kepada anak-anaknya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in intimate relationships, often among family members or close friends.
Ghi chú: The term 'sayang' is an affectionate term that can imply tenderness and care, often used in a more casual setting.
mengagumi
Ví dụ:
I love the way she sings.
Saya mengagumi cara dia bernyanyi.
He loves nature.
Dia mengagumi alam.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express admiration or deep appreciation for someone or something.
Ghi chú: 'Mengagumi' indicates a sense of admiration, which can be used in both casual and formal conversations.
berahi
Ví dụ:
Their love was passionate.
Cinta mereka sangat berahi.
He feels a strong love for her.
Dia merasakan cinta yang berahi padanya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Usually refers to passionate or romantic love; often used in a more intimate context.
Ghi chú: 'Berahi' carries a connotation of erotic or romantic passion and is typically used in discussions about romantic relationships.
Từ đồng nghĩa của Love
adore
To adore someone or something means to have a deep love and admiration for them.
Ví dụ: She adores her new puppy.
Ghi chú: Adore is often used to express a strong feeling of love or admiration, especially towards someone or something.
cherish
To cherish means to hold dear, to treasure, or to care for deeply.
Ví dụ: I cherish the memories we made together.
Ghi chú: Cherish implies a sense of value and importance placed on something or someone, often associated with sentimental feelings.
affection
Affection refers to a tender feeling of fondness, care, or love towards someone.
Ví dụ: She shows her affection for her children by hugging them.
Ghi chú: Affection can be a more general term for expressing care and fondness, not always as intense as the word 'love.'
devotion
Devotion conveys a strong commitment, dedication, or loyalty to someone or something.
Ví dụ: His devotion to his family is unwavering.
Ghi chú: Devotion often implies a deep sense of dedication and loyalty, going beyond just feelings of love.
admire
To admire means to regard with respect, approval, or warm approval.
Ví dụ: I admire her strength and resilience.
Ghi chú: Admire focuses more on respect and approval rather than intense emotional attachment, as seen in the word 'love.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Love
Head over heels
To be completely in love with someone.
Ví dụ: She's head over heels in love with him.
Ghi chú: This phrase emphasizes intense feelings of love.
Love at first sight
To fall in love immediately upon meeting someone for the first time.
Ví dụ: They knew it was love at first sight when they met.
Ghi chú: Unlike 'love,' this phrase specifically refers to instant attraction.
Falling in love
To gradually develop strong feelings of love for someone.
Ví dụ: They are falling in love more and more each day.
Ghi chú: This phrase describes the process of developing romantic feelings.
Labor of love
Work done for the sake of love and not for personal gain.
Ví dụ: Building this house has been a labor of love for them.
Ghi chú: This phrase indicates that the work is motivated by love rather than obligation.
Love triangle
A situation involving three people who are all romantically connected in some way.
Ví dụ: The movie is about a complicated love triangle between three friends.
Ghi chú: This phrase denotes a complex romantic relationship involving multiple individuals.
Puppy love
Infatuation or young love, typically experienced in adolescence.
Ví dụ: Their relationship started as innocent puppy love in high school.
Ghi chú: This phrase often refers to young, innocent, and sometimes fleeting feelings of love.
Love conquers all
Love has the power to overcome any difficulties or challenges.
Ví dụ: They believe that love conquers all obstacles.
Ghi chú: This phrase highlights the strength and resilience of love in overcoming adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Love
Crushing on someone
To have a romantic interest in someone, usually at the early stages of attraction.
Ví dụ: I've been crushing on Alex for months now.
Ghi chú: This term implies a one-sided attraction or infatuation rather than mutual feelings of love.
Smitten
To be strongly attracted to someone or deeply in love with them.
Ví dụ: She was absolutely smitten with him from the moment they met.
Ghi chú: This term often conveys a sense of being completely captivated or enchanted by someone.
Bae
A term of endearment for one's romantic partner or someone special to them.
Ví dụ: I can't wait to see my bae this weekend!
Ghi chú: This term is commonly used as a replacement for 'babe' or 'baby,' often in a more casual or affectionate manner.
Heartthrob
Someone who is exceptionally attractive and causes others to feel strong emotions of love or admiration.
Ví dụ: He's the ultimate heartthrob of the school, every girl swoons over him.
Ghi chú: While 'heartthrob' is more about physical attraction, it can also imply an intense crush or idolization.
Falling head over heels
To fall deeply in love with someone or to become completely infatuated with them.
Ví dụ: I'm falling head over heels for her and I can't get her out of my mind.
Ghi chú: Similar to 'falling in love,' but emphasizes a sense of extreme or overwhelming affection and infatuation.
Crazy about
To have a strong liking or affection for something or someone.
Ví dụ: I'm crazy about chocolate, I can't get enough of it!
Ghi chú: While it can indicate intense feelings, it is often used more casually and can refer to things other than romantic love.
Have a soft spot for
To have a particular weakness or affection for someone or something.
Ví dụ: I have a soft spot for stray animals, I just can't resist helping them.
Ghi chú: It suggests a tender or sentimental feeling rather than a deep romantic connection.
Love - Ví dụ
I love you.
Aku mencintaimu.
She is in love with him.
Dia jatuh cinta padanya.
He shows his love through small gestures.
Dia menunjukkan cintanya melalui gestur-gestur kecil.
Ngữ pháp của Love
Love - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: love
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): loves, love
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): love
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): loved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): loving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): love
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): love
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
love chứa 1 âm tiết: love
Phiên âm ngữ âm: ˈləv
love , ˈləv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Love - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
love: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.