Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Meet

mit
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bertemu, menemui, berjumpa, menyambut, bertemu dengan, memenuhi

Ý nghĩa của Meet bằng tiếng Indonesia

bertemu

Ví dụ:
I will meet you at the cafe.
Saya akan bertemu denganmu di kafe.
They met for lunch yesterday.
Mereka bertemu untuk makan siang kemarin.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when individuals come together physically.
Ghi chú: Bertemu is the most common translation for 'meet' in the context of people coming together.

menemui

Ví dụ:
I need to meet the manager to discuss my proposal.
Saya perlu menemui manajer untuk membahas proposal saya.
She went to meet her friend at the airport.
Dia pergi menemui temannya di bandara.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or formal contexts when someone is seeking out another person.
Ghi chú: Menemui carries a slightly more formal connotation than bertemu.

berjumpa

Ví dụ:
I hope to meet you again someday.
Saya harap dapat berjumpa denganmu lagi suatu saat.
We met at a conference last year.
Kami berjumpa di sebuah konferensi tahun lalu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, but often implies a chance encounter.
Ghi chú: Berjumpa can imply a more fortuitous or unexpected meeting.

menyambut

Ví dụ:
We went to meet the guests at the door.
Kami pergi menyambut tamu di pintu.
They met the new students with open arms.
Mereka menyambut siswa baru dengan tangan terbuka.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to welcoming someone, often in social situations.
Ghi chú: Menyambut emphasizes the aspect of greeting or welcoming rather than just meeting.

bertemu dengan

Ví dụ:
I will meet with the committee tomorrow.
Saya akan bertemu dengan komite besok.
She is meeting with her advisor this afternoon.
Dia akan bertemu dengan pembimbingnya sore ini.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or official settings, often implying scheduled meetings.
Ghi chú: Bertemu dengan is often used to indicate a specific meeting arrangement.

memenuhi

Ví dụ:
The project needs to meet the deadlines.
Proyek ini harus memenuhi tenggat waktu.
We must meet the requirements for the application.
Kita harus memenuhi persyaratan untuk aplikasi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where standards, criteria, or obligations need to be fulfilled.
Ghi chú: Memenuhi is used when 'meet' refers to fulfilling conditions rather than physical meetings.

Từ đồng nghĩa của Meet

encounter

To come across or meet someone or something unexpectedly.
Ví dụ: I encountered an old friend at the store.
Ghi chú: Encounter implies a chance or unexpected meeting.

gather

To come together in one place for a purpose.
Ví dụ: Let's gather at the park for a picnic.
Ghi chú: Gather suggests a planned or intentional meeting.

convene

To come together for a meeting or assembly.
Ví dụ: The board will convene next week to discuss the budget.
Ghi chú: Convene specifically refers to an official or formal gathering.

assemble

To gather together in one place for a specific purpose.
Ví dụ: The team will assemble in the conference room for a briefing.
Ghi chú: Assemble emphasizes the act of coming together for a particular reason.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meet

Meet up

To get together with someone, usually for social purposes or to discuss something.
Ví dụ: Let's meet up for coffee this afternoon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of coming together at a specific place and time.

Meet halfway

To make a compromise with someone by each side making concessions.
Ví dụ: Let's compromise and meet halfway on this issue.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to indicate reaching a mutual agreement or understanding.

Meet the deadline

To complete a task or project by the specified time.
Ví dụ: I need to work late to meet the deadline for this project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a time-bound requirement.

Meet someone halfway

To compromise with someone by making concessions from both sides.
Ví dụ: Let's meet each other halfway on this negotiation.
Ghi chú: Similar to 'meet halfway,' but emphasizes the mutual effort from both parties.

Meet and greet

An event where people have the opportunity to meet someone, usually a public figure, and greet them.
Ví dụ: There will be a meet and greet session with the author after the book signing.
Ghi chú: This phrase is commonly used in event contexts to describe a structured interaction.

Meet with

To have a meeting with someone for a specific purpose or discussion.
Ví dụ: I need to meet with my supervisor to discuss my performance review.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in professional or formal settings.

Meet the requirements

To fulfill or satisfy the specified conditions or criteria.
Ví dụ: Make sure your essay meets all the requirements outlined in the assignment.
Ghi chú: This phrase is about ensuring that something complies with a set of standards or expectations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meet

Hook up

In casual conversation, 'hook up' can mean to meet someone, usually for a specific purpose such as hanging out or talking.
Ví dụ: They decided to hook up after the party to discuss future plans.
Ghi chú: While 'hook up' can imply a romantic or sexual encounter in some contexts, it can also simply mean meeting up in a non-romantic sense.

Catch up

'Catch up' is used to suggest meeting someone to chat or update each other on what has been happening recently.
Ví dụ: Let's grab a coffee and catch up this weekend.
Ghi chú: The emphasis is more on conversing and sharing news rather than just physically meeting.

Chill with

This phrase means to spend time with someone in a relaxed or casual manner.
Ví dụ: I'm going to chill with my friends at the park later.
Ghi chú: It implies a more laid-back and informal interaction compared to a formal meeting.

Link up

To 'link up' is to make plans to meet or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up at the new cafe downtown next Saturday.
Ghi chú: This term is often used when planning to meet in a specific location or for a specific activity.

Hang out

'Hang out' means to spend time in a particular place or with a person or group casually.
Ví dụ: Do you want to hang out at the mall this evening?
Ghi chú: It suggests a more informal gathering or socializing compared to a formal meeting.

Get together

This is a casual way to suggest meeting or gathering with someone.
Ví dụ: Let's get together for dinner sometime next week.
Ghi chú: It implies a social event involving more than just a brief encounter.

Run into

When you 'run into' someone, it means you unexpectedly or coincidentally meet them.
Ví dụ: I ran into Sarah at the grocery store yesterday.
Ghi chú: It suggests a chance encounter rather than a pre-planned meeting.

Meet - Ví dụ

I will meet my friend tomorrow.
Saya akan bertemu dengan teman saya besok.
Let's meet at the park.
Mari bertemu di taman.
We met for coffee last week.
Kami bertemu untuk minum kopi minggu lalu.
I hope to meet you soon.
Saya berharap dapat bertemu denganmu segera.

Ngữ pháp của Meet

Meet - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
meet chứa 1 âm tiết: meet
Phiên âm ngữ âm: ˈmēt
meet , ˈmēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Meet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
meet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.