Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Meeting

ˈmidɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Pertemuan, Rapat, Pertemuan sosial, Konferensi, Perjumpaan

Ý nghĩa của Meeting bằng tiếng Indonesia

Pertemuan

Ví dụ:
We have a meeting scheduled for tomorrow.
Kami memiliki pertemuan yang dijadwalkan untuk besok.
The meeting was very productive.
Pertemuan itu sangat produktif.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, work-related discussions, and formal gatherings.
Ghi chú: Commonly used in professional settings.

Rapat

Ví dụ:
The committee will hold a rapat to discuss the new policy.
Komite akan mengadakan rapat untuk membahas kebijakan baru.
The monthly rapat is important for decision-making.
Rapat bulanan itu penting untuk pengambilan keputusan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in organizational and governmental contexts.
Ghi chú: Often used interchangeably with 'pertemuan' but may imply a more structured and official gathering.

Pertemuan sosial

Ví dụ:
The family meeting was held at our house.
Pertemuan sosial keluarga diadakan di rumah kami.
They organized a meeting for friends to catch up.
Mereka mengorganisir pertemuan sosial untuk berkumpul dengan teman-teman.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Social gatherings among friends or family.
Ghi chú: Emphasizes the social aspect rather than a formal agenda.

Konferensi

Ví dụ:
She is attending a meeting at the international conference.
Dia menghadiri sebuah pertemuan di konferensi internasional.
The meeting was part of the annual scientific conference.
Pertemuan itu adalah bagian dari konferensi ilmiah tahunan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic and professional conferences.
Ghi chú: Refers to larger gatherings with a specific theme or topic.

Perjumpaan

Ví dụ:
It was a pleasant meeting after so many years.
Itu adalah perjumpaan yang menyenangkan setelah bertahun-tahun.
Their meeting was filled with nostalgia.
Perjumpaan mereka dipenuhi dengan nostalgia.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual or unexpected encounters.
Ghi chú: Often used for personal contexts, such as meeting old friends or relatives.

Từ đồng nghĩa của Meeting

Gathering

A gathering refers to a coming together of people for a specific purpose or event, similar to a meeting but often more informal.
Ví dụ: We're having a gathering of friends at the park this weekend.
Ghi chú: Gatherings can be less structured and formal than meetings, often involving socializing or casual interactions.

Conference

A conference typically involves a formal meeting of people to discuss specific topics or issues, often with presentations or workshops.
Ví dụ: The company is hosting a conference on innovation next month.
Ghi chú: Conferences are usually larger in scale than regular meetings and may involve participants from different organizations or locations.

Session

A session refers to a specific period of time dedicated to a particular activity, discussion, or work.
Ví dụ: The training session will focus on new software updates.
Ghi chú: Sessions can be part of a larger meeting or event, focusing on a specific aspect or topic within the overall gathering.

Assembly

An assembly is a formal gathering of people for a specific purpose, often involving a group coming together for a common activity or event.
Ví dụ: The school assembly will take place in the auditorium tomorrow morning.
Ghi chú: Assemblies are typically larger gatherings, often involving a whole organization, community, or institution.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meeting

Call a meeting

To arrange or schedule a meeting with a group of people to discuss a specific topic or issue.
Ví dụ: Let's call a meeting to discuss the new project proposal.
Ghi chú: The phrase 'call a meeting' specifically refers to initiating a meeting, while 'meeting' itself refers to the gathering or assembly of people.

Hold a meeting

To conduct or host a meeting where people gather to discuss matters or make decisions.
Ví dụ: We need to hold a meeting to finalize the budget for the next quarter.
Ghi chú: Similar to 'call a meeting,' 'hold a meeting' focuses on the action of conducting the meeting rather than just the gathering itself.

Attend a meeting

To be present or participate in a meeting as a listener, contributor, or decision-maker.
Ví dụ: I have to attend a meeting with the senior management team this afternoon.
Ghi chú: While 'meeting' generally refers to the event itself, 'attend a meeting' emphasizes the act of being present at the meeting.

Run a meeting

To lead or facilitate a meeting by managing the agenda, discussions, and ensuring productivity.
Ví dụ: She is skilled at running meetings efficiently and keeping discussions on track.
Ghi chú: Unlike 'meeting,' which is a general term for a gathering, 'run a meeting' specifically highlights the role of the person in charge of managing the meeting.

Schedule a meeting

To plan and set a specific date, time, and place for a meeting to take place.
Ví dụ: I will schedule a meeting with the client to go over the project timeline.
Ghi chú: The phrase 'schedule a meeting' indicates the act of setting up a meeting in advance, distinguishing it from the general concept of a meeting.

Cancel a meeting

To officially call off or postpone a meeting that was previously arranged or planned.
Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, we have to cancel the meeting scheduled for tomorrow.
Ghi chú: While 'meeting' refers to the gathering itself, 'cancel a meeting' specifically addresses the action of calling off the meeting.

Virtual meeting

A meeting that takes place online or through virtual communication channels, rather than in person.
Ví dụ: Since we work remotely, we often conduct virtual meetings using video conferencing tools.
Ghi chú: The term 'virtual meeting' specifies that the meeting is conducted remotely, distinguishing it from traditional face-to-face meetings.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meeting

Pow-wow

Pow-wow is a casual meeting or discussion, often impromptu or informal.
Ví dụ: Let's have a quick pow-wow to discuss the project updates.
Ghi chú: Pow-wow carries a more relaxed and informal connotation compared to a traditional meeting.

Huddle

Huddle refers to a brief meeting or discussion involving a small group of people.
Ví dụ: We need to huddle up to figure out our next steps.
Ghi chú: Huddle implies closeness and collaboration, often used in sports contexts.

Brainstorm

Brainstorming is a creative session where ideas are generated through group discussion.
Ví dụ: Let's get together to brainstorm some new marketing ideas.
Ghi chú: Brainstorm is specifically focused on generating ideas and solutions collaboratively.

Chat

Chat refers to a casual or informal conversation or discussion.
Ví dụ: We should have a chat about the upcoming changes in the project.
Ghi chú: Chat is more relaxed and open-ended compared to a formal meeting.

Get-together

A get-together is a social gathering or meeting.
Ví dụ: Let's have a team get-together to celebrate our recent achievements.
Ghi chú: Get-together emphasizes coming together for a social or celebratory purpose.

Powwow

Powwow is a meeting to have a discussion, often focusing on resolving specific matters.
Ví dụ: The team had a powwow to resolve the issues before the deadline.
Ghi chú: Powwow is similar to a pow-wow but may carry a slightly more serious tone.

Check-in

Check-in is a brief meeting or discussion to update or get updates on a situation.
Ví dụ: Let's do a quick check-in to see how everyone is doing.
Ghi chú: Check-in typically involves monitoring progress or well-being rather than a formal discussion.

Meeting - Ví dụ

The meeting starts at 10am.
Pertemuan dimulai pada pukul 10 pagi.
We need to schedule a meeting to discuss the project.
Kita perlu menjadwalkan pertemuan untuk membahas proyek.
The annual company meeting will be held next week.
Pertemuan tahunan perusahaan akan diadakan minggu depan.

Ngữ pháp của Meeting

Meeting - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Meeting chứa 2 âm tiết: meet • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmē-tiŋ
meet ing , ˈmē tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Meeting - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Meeting: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.