Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Nothing
ˈnəθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Tidak ada, Sama sekali tidak, Kosong, Hal yang tidak berarti, Nol
Ý nghĩa của Nothing bằng tiếng Indonesia
Tidak ada
Ví dụ:
There is nothing to worry about.
Tidak ada yang perlu dikhawatirkan.
I have nothing to say.
Saya tidak punya apa-apa untuk dikatakan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to express the absence of something.
Ghi chú: Often used in everyday situations; can also be used in more serious contexts.
Sama sekali tidak
Ví dụ:
I know nothing about it.
Saya sama sekali tidak tahu tentang itu.
He knows nothing of the situation.
Dia sama sekali tidak tahu tentang situasi tersebut.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize a complete lack of knowledge or information.
Ghi chú: This usage often adds emphasis to the statement.
Kosong
Ví dụ:
The box was filled with nothing.
Kotak itu diisi dengan kosong.
He had nothing in his hands.
Dia tidak membawa apa-apa di tangannya.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing a physical absence or emptiness.
Ghi chú: This meaning can refer to both tangible items and abstract concepts.
Hal yang tidak berarti
Ví dụ:
What you said was nothing important.
Apa yang kamu katakan tidak ada yang penting.
To him, it was just nothing.
Baginya, itu hanya hal yang tidak berarti.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to downplay the significance of something.
Ghi chú: This meaning conveys that something is trivial or unimportant.
Nol
Ví dụ:
The score was nothing to brag about.
Skor itu tidak ada yang bisa dibanggakan.
Her contribution was nothing compared to his.
Sumbangannya tidak ada artinya dibandingkan dengan sumbangannya.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in competitive contexts to indicate a lack of value or achievement.
Ghi chú: This usage can convey a sense of defeat or inferiority.
Từ đồng nghĩa của Nothing
Nothing
The absence of anything; not anything.
Ví dụ: I have nothing to say.
Ghi chú:
Nil
Meaning zero or nothing; often used in formal contexts.
Ví dụ: The chances of success were nil.
Ghi chú: Formal synonym for nothing.
Zero
The numerical value 0; nothing at all.
Ví dụ: He scored zero points in the game.
Ghi chú: Specifically refers to the numerical value of zero.
Zilch
Slang term meaning nothing at all; absolutely nothing.
Ví dụ: I know zilch about cars.
Ghi chú: Informal and more emphatic synonym for nothing.
Nada
Informal term meaning nothing; often used in casual conversation.
Ví dụ: There's nada left in the fridge.
Ghi chú: Informal synonym for nothing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nothing
Nothing but
This phrase means only or just. It emphasizes the singular quality of something.
Ví dụ: She is nothing but trouble.
Ghi chú: The addition of 'but' changes the meaning to emphasize the singular nature of what follows.
Nothing to write home about
This idiom means not particularly exciting or impressive.
Ví dụ: The movie was okay, but nothing to write home about.
Ghi chú: The idiom conveys a sense of mediocrity or lack of standout qualities.
Nothing doing
This phrase means absolutely not or refusing to do something.
Ví dụ: I asked for a raise, but my boss said, 'Nothing doing.'
Ghi chú: It is a direct and firm way of rejecting a request or suggestion.
Nothing ventured, nothing gained
This saying means you can't achieve anything if you don't take risks.
Ví dụ: I'm not sure if I should apply for that job. Well, nothing ventured, nothing gained.
Ghi chú: It conveys the idea that without trying new things or taking risks, you won't achieve anything.
Next to nothing
This phrase means almost nothing or very little.
Ví dụ: I paid next to nothing for this shirt at the thrift store.
Ghi chú: It emphasizes the extremely low value or cost of something.
Nothing but the best
This expression means only the very best or highest quality.
Ví dụ: She deserves nothing but the best in life.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity and superiority of the best option.
There's nothing to it
This phrase means something is very easy or simple to do.
Ví dụ: Learning to ride a bike is easy. There's nothing to it.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity and lack of difficulty in performing a task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nothing
Squat
Squat means nothing at all or absolutely nothing.
Ví dụ: I've been waiting for hours and got squat in return.
Ghi chú: Squat is often used in informal contexts to emphasize the lack of something.
Jack
Jack is slang for nothing, especially when emphasizing a lack or insufficiency.
Ví dụ: You're offering me jack, that's not enough for the job.
Ghi chú: Jack is more direct and slightly more informal than 'nothing'.
Zip
Zip means absolutely nothing or zero.
Ví dụ: After all that effort, I got zip in return.
Ghi chú: Zip carries a sense of disappointment or frustration about receiving nothing.
Bupkis
Bupkis, from Yiddish, is used to mean absolutely nothing or a total failure.
Ví dụ: I worked hard, but all I got was bupkis.
Ghi chú: Bupkis is more colorful and expressive than 'nothing', conveying a stronger sense of disappointment.
Sod all
Sod all is British slang for absolutely nothing or very little, especially in terms of payment.
Ví dụ: I did all the work, and they paid me sod all.
Ghi chú: Sod all is primarily used in British English and is more informal and direct than 'nothing'.
Nothing - Ví dụ
I have nothing to say.
Saya tidak memiliki apa-apa untuk dikatakan.
She felt nothing but sadness.
Dia merasakan tidak ada yang lain selain kesedihan.
He has no interest in anything.
Dia tidak memiliki minat pada apa pun.
Ngữ pháp của Nothing
Nothing - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: nothing
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nothings
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nothing
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Nothing chứa 2 âm tiết: noth • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈnə-thiŋ
noth ing , ˈnə thiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nothing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Nothing: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.