Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Pick
pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
memilih, memetik, mengambil, memilih (seseorang untuk tugas), menggigit, mencuri
Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Indonesia
memilih
Ví dụ:
I will pick a book to read.
Saya akan memilih sebuah buku untuk dibaca.
You can pick any color you like.
Kamu bisa memilih warna apa saja yang kamu suka.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations when selecting or choosing something.
Ghi chú: This is one of the most common meanings of 'pick' and can be used in various contexts, from choosing items to making decisions.
memetik
Ví dụ:
She went to the orchard to pick apples.
Dia pergi ke kebun buah untuk memetik apel.
We need to pick some flowers for the table.
Kita perlu memetik beberapa bunga untuk meja.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to harvesting or gathering fruits, flowers, or similar items.
Ghi chú: This meaning is often associated with agricultural activities.
mengambil
Ví dụ:
Can you pick up the trash from the floor?
Bisakah kamu mengambil sampah dari lantai?
He will pick the kids up from school.
Dia akan mengambil anak-anak dari sekolah.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where someone is retrieving or collecting something.
Ghi chú: This meaning can also imply lifting or carrying something away.
memilih (seseorang untuk tugas)
Ví dụ:
The coach will pick a team captain.
Pelatih akan memilih kapten tim.
They need to pick someone to lead the project.
Mereka perlu memilih seseorang untuk memimpin proyek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal settings when selecting individuals for specific roles or responsibilities.
Ghi chú: This usage highlights the aspect of selection based on qualifications or suitability.
menggigit
Ví dụ:
The dog likes to pick at his food.
Anjing itu suka menggigit makanannya.
She picked at her meal because she wasn't hungry.
Dia menggigit makanannya karena tidak lapar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to eating habits, particularly when someone eats little by little or shows disinterest.
Ghi chú: This meaning can imply a lack of appetite or enjoyment in eating.
mencuri
Ví dụ:
He picked a wallet from the table.
Dia mencuri dompet dari meja.
Don't pick things that don't belong to you.
Jangan mencuri barang-barang yang bukan milikmu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving theft or taking something that is not yours.
Ghi chú: This meaning is not as common but is important in discussions about theft or dishonesty.
Từ đồng nghĩa của Pick
choose
To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.
select
To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.
opt
To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.
decide
To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick
Pick up
To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.
Pick out
To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.
Pick on
To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.
Pick at
To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.
Pick off
To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.
Pick and choose
To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.
Pick one's brain
To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.
Pick a fight
To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick
Pick a lock
To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.
Pick of the litter
Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.
Pick one's nose
To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.
Pick someone's pocket
To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.
Pick someone's brain
To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.
Pick - Ví dụ
I can't decide which dress to pick for the party.
Saya tidak bisa memutuskan gaun mana yang harus dipilih untuk pesta.
He picked some flowers from the garden.
Dia memetik beberapa bunga dari taman.
She picked up the phone and answered the call.
Dia mengangkat telepon dan menjawab panggilan.
Ngữ pháp của Pick
Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.