Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Piece

pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

potongan, keping, bagian, karya, artikel

Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Indonesia

potongan

Ví dụ:
Can I have a piece of cake?
Bolehkah saya minta sepotong kue?
He gave me a piece of his mind.
Dia memberi saya sepotong pikirannya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a part of something, especially food or an item.
Ghi chú: Often used to describe a portion that can be cut or broken off from a whole.

keping

Ví dụ:
I found a piece of paper on the ground.
Saya menemukan selembar kertas di tanah.
She picked up a piece of glass carefully.
Dia mengambil sepotong kaca dengan hati-hati.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to small fragments or objects, especially those that are broken or discarded.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to describe small items.

bagian

Ví dụ:
This is just a piece of a larger puzzle.
Ini hanyalah bagian dari teka-teki yang lebih besar.
He is a crucial piece in the team.
Dia adalah bagian penting dalam tim.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in a metaphorical sense to describe a part of a whole, especially in discussions about projects or groups.
Ghi chú: Often used in discussions that require a more abstract understanding of parts within a system.

karya

Ví dụ:
She wrote a beautiful piece for the concert.
Dia menulis sebuah karya yang indah untuk konser.
The artist displayed her latest piece at the gallery.
Seniman itu memamerkan karyanya yang terbaru di galeri.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a composition, particularly in art, music, or literature.
Ghi chú: Commonly used in artistic contexts to denote a specific creation or work.

artikel

Ví dụ:
I read an interesting piece in the newspaper.
Saya membaca artikel menarik di koran.
He wrote a piece about climate change.
Dia menulis artikel tentang perubahan iklim.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a written work, typically in journalism or publishing.
Ghi chú: Used in formal writing and discussions about media and literature.

Từ đồng nghĩa của Piece

part

A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.

portion

A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.

segment

A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.

bit

A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece

Piece of cake

Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.

Give someone a piece of your mind

To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.

In one piece

To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.

Piece together

To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.

A piece of the action

To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.

Piece by piece

To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.

Be in pieces

To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece

Piece of work

Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.

Piece of the pie

Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.

Piece of ass

Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.

Piece of tail

Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.

Peace out

A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.

Piece - Ví dụ

This puzzle is missing a piece.
Puzzle ini kehilangan satu potongan.
She played a beautiful piece on the piano.
Dia memainkan sebuah karya yang indah di piano.
The rules state that each player moves one piece per turn.
Aturan menyatakan bahwa setiap pemain bergerak satu potongan per giliran.

Ngữ pháp của Piece

Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.