Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Position

pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

posisi, kedudukan, sikap, letak, posisi tubuh

Ý nghĩa của Position bằng tiếng Indonesia

posisi

Ví dụ:
She is in a good position to negotiate.
Dia berada dalam posisi yang baik untuk bernegosiasi.
The company's position in the market is strong.
Posisi perusahaan di pasar cukup kuat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, negotiations, and discussions.
Ghi chú: Used to describe someone's status or situation in a specific context.

kedudukan

Ví dụ:
His position in the company is very important.
Kedudukannya di perusahaan sangat penting.
She holds a high position in the organization.
Dia memegang kedudukan tinggi dalam organisasi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Corporate environments or social hierarchies.
Ghi chú: Refers to a rank or status within a hierarchy.

sikap

Ví dụ:
His position on environmental issues is clear.
Sikapnya terhadap isu-isu lingkungan sudah jelas.
We need to understand her position on this matter.
Kita perlu memahami sikapnya dalam masalah ini.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions of opinions or beliefs.
Ghi chú: Often used in the context of someone's viewpoint or opinion.

letak

Ví dụ:
The position of the house is perfect for sunlight.
Letak rumah ini sempurna untuk sinar matahari.
Can you show me the position of the markers on the map?
Bisakah kamu menunjukkan letak penanda di peta?
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical locations or arrangements.
Ghi chú: Refers to the physical location of objects or places.

posisi tubuh

Ví dụ:
Maintain a good position while sitting at your desk.
Pertahankan posisi tubuh yang baik saat duduk di meja.
The yoga instructor showed us the correct position for the pose.
Instruktur yoga menunjukkan posisi tubuh yang benar untuk pose tersebut.
Sử dụng: informalBối cảnh: Health, fitness, and physical activities.
Ghi chú: Refers to the way the body is arranged or situated.

Từ đồng nghĩa của Position

post

A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.

placement

Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.

role

Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.

situation

Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position

In position

Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.

Position oneself

To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.

Position of power

Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.

Position paper

A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.

Position of strength

Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.

Position oneself for success

To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.

Position on an issue

A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position

Get into position

This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.

Flexibility

In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.

Stance

In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.

Place

When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.

Settle

In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.

Standpoint

Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.

Spot

In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.

Position - Ví dụ

My position at the company is a project manager.
Posisi saya di perusahaan adalah manajer proyek.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
Posisi atlet di lapangan sangat penting untuk keberhasilan tim.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
Perusahaan sedang mencari untuk mengisi posisi baru di departemen pemasaran mereka.

Ngữ pháp của Position

Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.