Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Previous
ˈpriviəs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sebelumnya, yang lalu, lama
Ý nghĩa của Previous bằng tiếng Indonesia
sebelumnya
Ví dụ:
I had a previous appointment before this one.
Saya memiliki janji sebelumnya sebelum yang ini.
He mentioned a previous experience that was relevant.
Dia menyebutkan pengalaman sebelumnya yang relevan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to refer to something that occurred before the current point in time.
Ghi chú: Commonly used to indicate time or sequence in discussions or narratives.
yang lalu
Ví dụ:
In the previous year, we faced many challenges.
Pada tahun yang lalu, kami menghadapi banyak tantangan.
The previous chapter was very important to the story.
Bab yang lalu sangat penting untuk cerita.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in storytelling, reports, or when discussing past events.
Ghi chú: This phrase emphasizes the connection to the past and can be used in various contexts.
lama
Ví dụ:
My previous job was much different than my current one.
Pekerjaan lama saya sangat berbeda dengan yang sekarang.
She still remembers her previous relationships clearly.
Dia masih ingat hubungan lamanya dengan jelas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to refer to past situations or experiences.
Ghi chú: This usage can sometimes carry emotional connotations, particularly in personal contexts.
Từ đồng nghĩa của Previous
prior
Prior means existing or occurring before in time or order.
Ví dụ: Please review the prior chapter before starting this one.
Ghi chú: Prior is more formal and often used in written or professional contexts.
former
Former refers to something that came before or was in a previous state.
Ví dụ: She met her former boss at the conference.
Ghi chú: Former is commonly used to refer to a person or thing that held a particular position or status in the past.
last
Last refers to the most recent or final one in a series or sequence.
Ví dụ: In the last meeting, we discussed the budget for the upcoming project.
Ghi chú: Last can also imply finality or conclusion in addition to being before the current.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Previous
In the past
Refers to a time before the present moment.
Ví dụ: I have been to Paris in the past.
Ghi chú: Slightly more general than 'previous', can refer to any time in the past.
Beforehand
Refers to doing something in advance or prior to a specific time.
Ví dụ: She had studied the material beforehand.
Ghi chú: Emphasizes preparation or action taken before a particular event.
Earlier on
Refers to a time earlier than the current moment or a specific point in time.
Ví dụ: She had met him earlier on in the day.
Ghi chú: Indicates a relative comparison to the present or a specific time.
Prior to
Means before a particular time or event.
Ví dụ: They discussed the matter prior to the meeting.
Ghi chú: Formal term often used in written or professional contexts to indicate a time before a specific point.
Preceding
Refers to something that comes before or precedes another thing.
Ví dụ: The preceding chapter provides background information.
Ghi chú: Commonly used in written or formal contexts to indicate something that comes before another in a sequence.
Formerly
Refers to a previous time or state.
Ví dụ: She was formerly a member of the committee.
Ghi chú: Emphasizes a past status, position, or condition of something or someone.
Antecedent to
Means preceding in time or order.
Ví dụ: The events that occurred antecedent to the war shaped its outcome.
Ghi chú: A formal expression used to indicate something that comes before or precedes another event or action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Previous
Earlier
'Earlier' is often used informally in spoken language to refer to something that occurred before a specific point in time or before an expected time.
Ví dụ: He left earlier than expected.
Ghi chú: 'Earlier' is used conversationally to indicate a time before a specific point, whereas 'previous' has a broader application to any preceding occurrence.
Past
In spoken English, 'past' is used to refer to any time before the present, including previous actions, events, or discussions.
Ví dụ: She mentioned it in the past discussion.
Ghi chú: While 'previous' is more neutral in tone, 'past' is often used informally and broadly to refer to any time before the present.
Old
'Old' is commonly used informally in spoken language to refer to something that existed or occurred before a recent change or upgrade.
Ví dụ: I used to own an old car before buying a new one.
Ghi chú: 'Old' is more casual and colloquial compared to 'previous', which has a more formal connotation.
Previous - Ví dụ
Previous experience is required for this job.
Pengalaman sebelumnya diperlukan untuk pekerjaan ini.
The previous owner of the house left some furniture behind.
Pemilik sebelumnya rumah tersebut meninggalkan beberapa perabotan.
Please read the previous chapter before starting this one.
Silakan baca bab sebelumnya sebelum memulai yang ini.
Ngữ pháp của Previous
Previous - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: previous
Chia động từ
Tính từ (Adjective): previous
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
previous chứa 3 âm tiết: pre • vi • ous
Phiên âm ngữ âm: ˈprē-vē-əs
pre vi ous , ˈprē vē əs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Previous - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
previous: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.