Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Programme

ˈprəʊɡram
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

program, rencana, acara, jadwal, sistem

Ý nghĩa của Programme bằng tiếng Indonesia

program

Ví dụ:
I need to download a new software program.
Saya perlu mengunduh program perangkat lunak baru.
The school offers a special program for gifted students.
Sekolah tersebut menawarkan program khusus untuk siswa berbakat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational, technological, and organizational settings.
Ghi chú: In Indonesian, 'program' is often used in the same contexts as in English, particularly in technology and education.

rencana

Ví dụ:
The programme for the conference was sent out last week.
Rencana untuk konferensi telah dikirimkan minggu lalu.
We need a detailed programme to complete the project.
Kita memerlukan rencana yang rinci untuk menyelesaikan proyek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in project management and planning.
Ghi chú: In this context, 'rencana' refers to a detailed plan or outline.

acara

Ví dụ:
The television programme starts at 8 PM.
Acara televisi dimulai pukul 8 malam.
She is watching a cooking programme on TV.
Dia sedang menonton acara memasak di TV.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in reference to television shows, events, or performances.
Ghi chú: 'Acara' is commonly used in everyday conversation to refer to entertainment or scheduled events.

jadwal

Ví dụ:
The bus programme has changed due to the holiday.
Jadwal bus telah berubah karena hari libur.
Please check the programme for the train times.
Silakan periksa jadwal untuk waktu kereta.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in transportation and scheduling.
Ghi chú: 'Jadwal' can refer to the timetable of events, services, or transportation.

sistem

Ví dụ:
The new programme will improve our efficiency.
Sistem baru akan meningkatkan efisiensi kita.
They implemented a new training programme in the company.
Mereka menerapkan sistem pelatihan baru di perusahaan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and organizational contexts.
Ghi chú: In this sense, 'sistem' may refer to a method or process established for a specific purpose.

Từ đồng nghĩa của Programme

program

A program is a planned series of events or activities, often for entertainment or education.
Ví dụ: The television program starts at 8 PM.
Ghi chú: The term 'program' is commonly used in American English, while 'programme' is more common in British English.

schedule

A schedule is a plan that gives the times at which events are intended to happen.
Ví dụ: What's the schedule for tomorrow's program?
Ghi chú: While 'programme' refers to a planned series of events, 'schedule' focuses more on the timing and order of those events.

agenda

An agenda is a list of items to be discussed or done at a meeting or event.
Ví dụ: The agenda for the conference includes several keynote speakers.
Ghi chú: An agenda specifically refers to a list of items to be addressed, while a program or programme may include a broader range of activities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Programme

Programme of events

Refers to a schedule or series of planned activities or performances.
Ví dụ: The museum has a diverse programme of events throughout the year, including workshops and lectures.
Ghi chú: In this context, 'programme' refers to a planned series of events or activities, rather than a software program.

TV programme

Refers to a television show or broadcast.
Ví dụ: I enjoy watching my favorite TV programme every evening.
Ghi chú: In this context, 'programme' specifically refers to a television show, not a software program.

Programme of study

Refers to a structured course of academic study or curriculum.
Ví dụ: The university offers a comprehensive programme of study in business administration.
Ghi chú: Here, 'programme' denotes a structured academic course, not a software program.

Programme manager

Refers to a person who manages and coordinates a set of related projects or activities.
Ví dụ: The programme manager is responsible for overseeing the completion of all project deliverables.
Ghi chú: In this case, 'programme' indicates a managerial role, not a software program.

Programme evaluation

Refers to the assessment and analysis of the effectiveness and outcomes of a program or project.
Ví dụ: The organization conducted a thorough programme evaluation to assess the impact of its initiatives.
Ghi chú: In this instance, 'programme' relates to assessing the success of a specific initiative, not a software program.

Programme implementation

Refers to the process of putting a plan or project into action.
Ví dụ: The team is focused on programme implementation to ensure the project is executed according to plan.
Ghi chú: Here, 'programme' refers to carrying out a plan or project, not developing software.

Programme budget

Refers to the financial plan or allocation of resources for a specific program or project.
Ví dụ: The finance department is working on finalizing the programme budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: In this context, 'programme' denotes the financial aspect of a project, not a software program.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Programme

Programmed

When someone is 'programmed' for something, it means they are ready or prepared for a specific activity or event.
Ví dụ: I'm totally programmed for a movie night tonight.
Ghi chú: The slang term emphasizes being mentally or emotionally ready rather than having a schedule prepared.

Programme down

To 'programme down' commonly means to jot down or write out ideas, notes, or plans in a concise manner.
Ví dụ: Let's programme down some ideas for the presentation.
Ghi chú: This slang term conveys a more casual and informal way of articulating the act of writing or documenting.

Reprogramme

In spoken language, 'reprogramme' is often used to mean revising, adjusting, or changing plans or strategies.
Ví dụ: I need to reprogramme our marketing strategy for the new campaign.
Ghi chú: The term implies making modifications to existing plans rather than creating something entirely new.

Programmed in

'Programmed in' is used to indicate that someone is scheduled or included in a particular event or activity.
Ví dụ: She's programmed in for a coffee catch-up this afternoon.
Ghi chú: This slang term highlights the act of being included or scheduled rather than just planning.

Unprogrammed

When something is 'unprogrammed', it means that it is not scheduled or planned, providing flexibility for impromptu activities.
Ví dụ: I have an unprogrammed day tomorrow, so let's meet up!
Ghi chú: This term contrasts with a structured or scheduled day, emphasizing spontaneity and lack of fixed plans.

Programmed out

'Programmed out' signifies being mentally exhausted or overwhelmed due to extensive planning, work, or activities.
Ví dụ: I'm completely programmed out after that hectic week.
Ghi chú: The term conveys a sense of being mentally drained from excessive organizing or scheduling.

Programme - Ví dụ

The programme starts at 8 pm.
Program dimulai pada pukul 8 malam.
We need to create a new programme for the conference.
Kita perlu membuat program baru untuk konferensi.
He is studying computer programming.
Dia sedang belajar pemrograman komputer.

Ngữ pháp của Programme

Programme - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: programme
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): programmes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): programme
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): programmed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): programming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): programmes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): programme
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): programme
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
programme chứa 2 âm tiết: pro • gramme
Phiên âm ngữ âm:
pro gramme , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Programme - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
programme: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.