Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Raise
reɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Menaikkan, Mengumpulkan, Membesarkan, Mengangkat, Meningkatkan
Ý nghĩa của Raise bằng tiếng Indonesia
Menaikkan
Ví dụ:
Please raise your hand if you have a question.
Silakan angkat tangan Anda jika Anda memiliki pertanyaan.
They plan to raise the prices next month.
Mereka berencana untuk menaikkan harga bulan depan.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal settings, often in discussions or instructions.
Ghi chú: Commonly used in educational and professional contexts.
Mengumpulkan
Ví dụ:
We need to raise funds for the charity event.
Kita perlu mengumpulkan dana untuk acara amal.
They raised a significant amount of money for the project.
Mereka mengumpulkan jumlah uang yang signifikan untuk proyek tersebut.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in contexts involving fundraising or donations.
Ghi chú: Often associated with non-profit organizations and community efforts.
Membesarkan
Ví dụ:
She decided to raise her children in a bilingual environment.
Dia memutuskan untuk membesarkan anak-anaknya dalam lingkungan dwibahasa.
They raised the puppy until it became a strong dog.
Mereka membesarkan anak anjing itu sampai menjadi anjing yang kuat.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in family or personal contexts.
Ghi chú: Refers to nurturing or caring for someone or something over time.
Mengangkat
Ví dụ:
He raised the flag high during the ceremony.
Dia mengangkat bendera tinggi-tinggi selama upacara.
She raised the book above her head to show everyone.
Dia mengangkat buku itu di atas kepalanya untuk menunjukkan kepada semua orang.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in various contexts where physical lifting occurs.
Ghi chú: Can refer to both physical and metaphorical lifting.
Meningkatkan
Ví dụ:
They are working to raise awareness about climate change.
Mereka sedang berusaha untuk meningkatkan kesadaran tentang perubahan iklim.
The new policy aims to raise the quality of education.
Kebijakan baru bertujuan untuk meningkatkan kualitas pendidikan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in discussions about improvement or enhancement.
Ghi chú: Often used in professional or academic discussions.
Từ đồng nghĩa của Raise
lift
To raise something to a higher position, typically using physical strength or a mechanical device.
Ví dụ: She lifted the heavy box off the ground.
Ghi chú: Similar to 'raise' but often implies a more upward or vertical movement.
elevate
To raise or lift something to a higher position or level, often in a metaphorical sense.
Ví dụ: The new program aims to elevate the standard of education in the region.
Ghi chú: Suggests raising to a higher level or status, not just physically but also metaphorically or in quality.
hoist
To raise or lift something heavy using a mechanical device like a pulley or crane.
Ví dụ: They used a crane to hoist the equipment to the top floor.
Ghi chú: Specifically refers to lifting or raising something heavy using mechanical assistance.
uplift
To raise someone's mood, spirits, or morale; to make someone feel better.
Ví dụ: The inspiring speech uplifted the spirits of everyone in the room.
Ghi chú: Focuses on improving emotional or mental state rather than physical elevation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Raise
Raise the bar
To set a higher standard or expectation for performance.
Ví dụ: She always raises the bar with her innovative ideas.
Ghi chú: The phrase 'raise the bar' extends the metaphor of raising something physically higher to a more abstract concept of setting higher standards.
Raise eyebrows
To cause surprise, disbelief, or mild disapproval.
Ví dụ: His decision to quit his job raised eyebrows among his colleagues.
Ghi chú: This idiom uses 'raise' in a figurative sense to indicate causing a reaction rather than physically lifting something.
Raise hell
To cause trouble, create chaos, or make a lot of noise in protest.
Ví dụ: If they find out about the missing money, they'll raise hell.
Ghi chú: The phrase 'raise hell' implies causing disruption or commotion, not actually physically lifting anything.
Raise the alarm
To alert others to potential danger or a problem.
Ví dụ: He raised the alarm when he saw smoke coming from the building.
Ghi chú: In this context, 'raise' means to bring attention to a situation rather than physically lifting something.
Raise a family
To bring up and care for children or a household.
Ví dụ: They decided to move to the suburbs to raise a family.
Ghi chú: This phrase uses 'raise' in the sense of nurturing and caring for a family rather than physically lifting them.
Raise the roof
To make a lot of noise, especially in celebration or excitement.
Ví dụ: The crowd raised the roof with their cheers and applause.
Ghi chú: Here, 'raise the roof' is a figurative expression meaning to create a loud and enthusiastic atmosphere, not actually lifting a roof.
Raise a toast
To hold up a glass of drink as a gesture of honor or goodwill.
Ví dụ: Let's raise a toast to the newlyweds!
Ghi chú: Raising a toast involves lifting a glass in a symbolic act of celebration or well-wishing, rather than physically raising something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Raise
Raise the stakes
To increase the level of risk or reward in a situation or activity.
Ví dụ: She decided to raise the stakes and bet all her money on the next hand.
Ghi chú: This slang term refers to increasing the level of a bet or challenge, often in gambling or competitive scenarios, as opposed to physically lifting something up.
Raise the curtain
To reveal or introduce something, often in a dramatic or unexpected way.
Ví dụ: The magician raised the curtain to reveal a surprise for the audience.
Ghi chú: In this context, 'raise the curtain' means to open or unveil something, like pulling back a curtain on a stage, rather than physically lifting it.
Raise a stink
To cause a commotion or make a fuss about something, often in protest or anger.
Ví dụ: The customers raised a stink when they found out the restaurant had overcharged them.
Ghi chú: This phrase conveys making a loud and often public complaint or objection, rather than physically lifting a foul odor.
Raise Cain
To cause trouble or chaos, often in a wild or unruly manner.
Ví dụ: The kids raised Cain at the party, running around and making a mess.
Ghi chú: This expression refers to creating mischief or disturbance, drawing from the biblical figure Cain known for his rebellious actions, rather than lifting something up.
Raise the white flag
To surrender or admit defeat, typically in a conflict or dispute.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally raised the white flag and agreed to the terms of the contract.
Ghi chú: In this context, 'raise the white flag' symbolizes giving up or yielding, referencing the act of hoisting a white flag as a sign of surrender in war, not physically raising an object.
Raise the curtain on
To reveal or expose something that is typically kept secret or unknown.
Ví dụ: The documentary aimed to raise the curtain on the hidden realities of the fashion industry.
Ghi chú: This expression alludes to unveiling or shedding light on a hidden aspect, similar to revealing what's behind a curtain, rather than physically lifting the curtain itself.
Raise a hue and cry
To loudly voice opposition or alarm about a particular issue or event.
Ví dụ: The community raised a hue and cry when the local park was scheduled for closure.
Ghi chú: This phrase signifies raising a strong outcry or protest, often collectively and vociferously, rather than physically lifting a sound.
Raise - Ví dụ
The workers are demanding a raise.
Para pekerja menuntut kenaikan gaji.
She raised her hand to ask a question.
Dia mengangkat tangannya untuk bertanya.
The price of the stock has raised significantly.
Harga saham telah meningkat secara signifikan.
Ngữ pháp của Raise
Raise - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: raise
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): raises
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): raise
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): raised
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): raising
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): raises
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): raise
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): raise
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
raise chứa 1 âm tiết: raise
Phiên âm ngữ âm: ˈrāz
raise , ˈrāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Raise - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
raise: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.