Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Recently
ˈris(ə)ntli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
baru-baru ini, akhir-akhir ini, belakangan ini, baru saja
Ý nghĩa của Recently bằng tiếng Indonesia
baru-baru ini
Ví dụ:
I recently visited Bali.
Saya baru-baru ini mengunjungi Bali.
They recently launched a new product.
Mereka baru-baru ini meluncurkan produk baru.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate an event that happened not long ago.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.
akhir-akhir ini
Ví dụ:
I have been feeling tired recently.
Akhir-akhir ini, saya merasa lelah.
Recently, there has been a lot of rain.
Akhir-akhir ini, telah banyak hujan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a general time frame without specifying exact dates.
Ghi chú: Often used to describe ongoing situations.
belakangan ini
Ví dụ:
He has been very busy recently.
Belakangan ini, dia sangat sibuk.
Recently, I’ve started to exercise more.
Belakangan ini, saya mulai berolahraga lebih banyak.
Sử dụng: informalBối cảnh: Similar to 'akhir-akhir ini', often used in casual conversations.
Ghi chú: Can imply a change in behavior or activity.
baru saja
Ví dụ:
I recently finished my homework.
Saya baru saja menyelesaikan PR saya.
She recently called me.
Dia baru saja menelepon saya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something that has just happened.
Ghi chú: Emphasizes the immediacy of the action.
Từ đồng nghĩa của Recently
recent
Recent means having happened or begun not long ago. It is used to describe something that is new or fresh.
Ví dụ: Have you read any recent books on the topic?
Ghi chú: Recent is often used to refer to a specific time frame or event that has occurred recently, while recently is more general.
freshly
Freshly means newly or recently. It is used to describe something that has been done or made very recently.
Ví dụ: The bread was freshly baked this morning.
Ghi chú: Freshly is more commonly used to describe something that has been done or made recently, such as food or products.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recently
Lately
Used to refer to a recent, but not specified, period of time.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately implies a more general sense of recentness without specifying an exact time frame.
In recent times
Refers to the period of time close to the present.
Ví dụ: In recent times, there has been a surge in online shopping.
Ghi chú: This phrase explicitly states that the events or changes occurred close to the current time.
Of late
Indicates a recent period of time, usually implying negative consequences or changes.
Ví dụ: She has been absent from work of late.
Ghi chú: Similar to lately, but often used in a more formal or literary context and with a sense of negative outcomes.
Recently
Indicates a short time before the present.
Ví dụ: I saw him recently at the market.
Ghi chú: The original word being used in the phrase, 'recently', directly refers to a short time before the present.
In the past few days
Refers to a specific, short period leading up to the present.
Ví dụ: In the past few days, I've been trying to finish my assignments.
Ghi chú: This phrase specifies the time frame as 'past few days', indicating a recent and defined period.
As of late
Refers to a recent period of time, often with implications of change or decline.
Ví dụ: As of late, the company has seen a decline in sales.
Ghi chú: Similar to 'of late', but 'as of late' is more commonly used in a business or formal context to show a recent shift or trend.
In the recent past
Refers to a specific period of time preceding the present moment.
Ví dụ: In the recent past, we have made significant progress.
Ghi chú: This phrase explicitly specifies the time frame as 'recent past', indicating a clearly defined period before the present.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recently
As of recently
A casual expression indicating a recent change or action taken.
Ví dụ: As of recently, I've been trying to eat healthier.
Ghi chú: A slight variation of 'recently' with a more casual tone.
Of recent
An abbreviated form of 'recently' to refer to something that has happened very recently.
Ví dụ: I heard of recent plans for a new project at work.
Ghi chú: A more concise way to convey a recent occurrence.
In the near past
A way to describe a time just before the present, similar to 'recently'.
Ví dụ: We have upgraded our systems in the near past.
Ghi chú: Slightly more formal and less commonly used in informal conversation.
Just lately
A colloquial way to mean 'recently' or 'as of late.'
Ví dụ: Just lately, I've been feeling more optimistic.
Ghi chú: More informal and conversational than 'recently' but less common.
Recently - Ví dụ
Recently, I've been feeling really tired.
Belakangan ini, saya merasa sangat lelah.
I just bought this shirt recently.
Saya baru saja membeli kaos ini belakangan ini.
Have you seen any good movies recently?
Apakah kamu sudah melihat film bagus belakangan ini?
Ngữ pháp của Recently
Recently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: recently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): recently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recently chứa 3 âm tiết: re • cent • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt-lē
re cent ly , ˈrē sᵊnt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recently: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.