Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Rub
rəb
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
menggosok, memijat, menggosokkan, mengusap, menghilangkan
Ý nghĩa của Rub bằng tiếng Indonesia
menggosok
Ví dụ:
I need to rub the dirt off my shoes.
Saya perlu menggosok kotoran dari sepatu saya.
He rubbed his eyes because he was tired.
Dia menggosok matanya karena dia lelah.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical action of applying pressure with friction.
Ghi chú: Commonly used in everyday situations, particularly when cleaning or when referring to the act of rubbing body parts, such as eyes.
memijat
Ví dụ:
The therapist will rub your back to relieve tension.
Terapi akan memijat punggung Anda untuk mengurangi ketegangan.
She rubbed his shoulders to help him relax.
Dia memijat bahunya untuk membantunya bersantai.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of providing comfort or therapeutic relief.
Ghi chú: Often associated with massages and physical therapy.
menggosokkan
Ví dụ:
He rubbed the cloth on the surface to make it shine.
Dia menggosokkan kain di permukaan untuk membuatnya bersinar.
You should rub the sticker off the window.
Kamu harus menggosokkan stiker dari jendela.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the action of rubbing something against another surface for cleaning or polishing.
Ghi chú: This can apply to various surfaces and is commonly used in cleaning contexts.
mengusap
Ví dụ:
She rubbed her hand along the wall to feel for the light switch.
Dia mengusap tangannya di sepanjang dinding untuk mencari sakelar lampu.
He rubbed his finger across the page to trace the words.
Dia mengusap jarinya di atas halaman untuk mengikuti kata-kata.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when gently touching or moving a hand across a surface.
Ghi chú: Can imply a softer, more careful action compared to 'menggosok'.
menghilangkan
Ví dụ:
He rubbed out the mistakes on his paper.
Dia menghilangkan kesalahan di kertasnya.
You need to rub out the ink stain from the shirt.
Kamu perlu menghilangkan noda tinta dari kemeja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of erasing or removing something.
Ghi chú: Often used in academic or professional settings when referring to correcting errors.
Từ đồng nghĩa của Rub
massage
To massage means to apply pressure or knead with the hands to relieve tension or pain in the body. It is a more gentle and therapeutic action compared to simply rubbing.
Ví dụ: She massaged her sore muscles after a long workout.
Ghi chú: Massage involves more deliberate and focused movements for therapeutic purposes.
scrub
To scrub means to clean or rub something hard with a brush or a rough material to remove dirt or stains. It implies a more vigorous and thorough action than just rubbing.
Ví dụ: She scrubbed the floor until it was sparkling clean.
Ghi chú: Scrubbing involves a more intensive and forceful action to clean or remove dirt.
polish
To polish means to make something smooth and shiny by rubbing or buffing. It often involves using a polishing agent or cloth to enhance the appearance of an object.
Ví dụ: He polished his shoes until they gleamed.
Ghi chú: Polishing focuses on making something smooth and shiny, often using specific products or techniques.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rub
Rub shoulders with
To spend time with or be in the company of someone who is important or famous.
Ví dụ: I had the opportunity to rub shoulders with some industry leaders at the conference.
Ghi chú: This phrase uses 'rub' metaphorically to mean being in close contact or association with someone.
Rub someone the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His sarcastic comments always rub me the wrong way.
Ghi chú: In this idiom, 'rub' is used to convey causing discomfort or annoyance.
Rub it in
To keep reminding someone of their mistake or failure in a way that is annoying or hurtful.
Ví dụ: I know I made a mistake, you don't have to keep rubbing it in.
Ghi chú: Here, 'rub' is used to emphasize the action of making someone feel bad about something they did.
Rub salt in the wound
To make a painful situation even more painful for someone.
Ví dụ: Bringing up her failed relationship was like rubbing salt in the wound.
Ghi chú: Similar to 'rub it in,' this idiom intensifies the pain or discomfort felt by someone.
Rub elbows with
To associate or mingle with important or influential people.
Ví dụ: As a journalist, I get to rub elbows with politicians and celebrities.
Ghi chú: This phrase is similar to 'rub shoulders with' and uses 'rub' to indicate close interaction or connection.
Rub the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His condescending attitude always rubs me the wrong way.
Ghi chú: Similar to 'rub someone the wrong way,' this idiom conveys causing irritation or discomfort.
Rub up against
To come into conflict or opposition with something.
Ví dụ: The new policy rubs up against our established procedures.
Ghi chú: In this phrase, 'rub' implies encountering friction or disagreement with existing practices or rules.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rub
Rubber
In British English, 'rubber' refers to an eraser used for removing pencil marks. This term can cause confusion for American English speakers who associate 'rubber' with a different meaning.
Ví dụ: I need to get a new rubber for my pencil.
Ghi chú: The original word 'rub' refers to applying pressure in a back-and-forth motion, while 'rubber' is a specific term for an eraser.
Rubberneck
'Rubberneck' means to turn one's head to stare at something of interest or something unusual, often causing a traffic jam. This term is commonly used to describe drivers who slow down to look at accidents or other incidents.
Ví dụ: Don't rubberneck at the accident scene; it's disrespectful.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubberneck' refers to turning one's neck to look.
Rubber room
In the educational context, 'rubber room' refers to a place where disruptive or problematic students are isolated or disciplined.
Ví dụ: The disruptive student was sent to the rubber room for detention.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubber room' refers to a specific location for handling disciplinary issues.
Rubbing elbows
To 'rub elbows' means to mingle or associate closely with someone, especially someone influential or well-known.
Ví dụ: At the conference, I was rubbing elbows with some influential industry leaders.
Ghi chú: The original word 'rub' means to apply pressure, while 'rubbing elbows' refers to socializing or networking with others.
Rubber check
A 'rubber check' is a check that bounces due to insufficient funds in the account. It's a metaphorical term denoting a check that is not backed by real money.
Ví dụ: His promise to invest was just a rubber check; it bounced when I tried to cash it.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubber check' refers to a bounced or invalid check.
Rub - Ví dụ
I rubbed my eyes when I woke up.
Saya menggosok mata saya saat saya bangun.
The cat rubbed against my leg.
Kucing itu menggosokkan tubuhnya ke kaki saya.
There was a lot of friction and rubbing between the two surfaces.
Ada banyak gesekan dan penggosokan antara dua permukaan.
Ngữ pháp của Rub
Rub - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: rub
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rub
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rub
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rub
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rub chứa 1 âm tiết: rub
Phiên âm ngữ âm: ˈrəb
rub , ˈrəb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rub - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rub: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.