Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Season
ˈsizən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
musim, waktu, musim tayang, musim panen, perubahan
Ý nghĩa của Season bằng tiếng Indonesia
musim
Ví dụ:
Summer is my favorite season.
Musim panas adalah musim favorit saya.
The rainy season usually starts in November.
Musim hujan biasanya dimulai pada bulan November.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to distinct periods of the year marked by specific weather patterns.
Ghi chú: In Indonesian, 'musim' is often used to describe seasonal changes related to climate.
waktu
Ví dụ:
We are in the holiday season now.
Kita sekarang berada di waktu liburan.
It's the season for giving and sharing.
Ini adalah waktu untuk memberi dan berbagi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a period characterized by certain activities or events.
Ghi chú: The term 'waktu' is more general and can apply to various contexts beyond just climatic seasons.
musim tayang
Ví dụ:
The new season of the show starts next week.
Musim tayang baru dari acara itu dimulai minggu depan.
I can't wait for the next season of my favorite series.
Saya tidak sabar menunggu musim tayang berikutnya dari serial favorit saya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of television shows, series, or sports.
Ghi chú: This term specifically refers to a set of episodes or competitions over a period in entertainment or sports.
musim panen
Ví dụ:
Harvest season is critical for farmers.
Musim panen sangat penting bagi petani.
The apple picking season attracts many visitors.
Musim memetik apel menarik banyak pengunjung.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in agricultural contexts to refer to the time of harvesting crops.
Ghi chú: This term emphasizes the agricultural aspect of seasons, particularly in rural communities.
perubahan
Ví dụ:
This is a season of change for our organization.
Ini adalah musim perubahan untuk organisasi kami.
She went through a season of growth last year.
Dia mengalami musim pertumbuhan tahun lalu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to describe phases or periods in life or development.
Ghi chú: This meaning is more abstract and often used in discussions about personal or organizational development.
Từ đồng nghĩa của Season
period
A period refers to a specific length of time characterized by particular conditions or events.
Ví dụ: The rainy period in this region usually lasts from June to September.
Ghi chú: While 'season' can refer to a specific time of year, 'period' is more general and can refer to any defined length of time.
cycle
A cycle is a sequence of events or phenomena that repeats regularly in the same order.
Ví dụ: The agricultural cycle includes planting, growing, and harvesting crops.
Ghi chú: Unlike 'season' which specifically refers to a division of the year characterized by particular weather patterns, 'cycle' can encompass a broader range of recurring events or processes.
phase
A phase is a distinct stage or step in a process or series of changes.
Ví dụ: The moon goes through different phases, such as full moon and new moon.
Ghi chú: In contrast to 'season' which typically refers to a period of the year, 'phase' focuses on specific stages within a process or cycle.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Season
In season
Refers to a period when something is readily available or at its best quality.
Ví dụ: These fruits are in season, so they are at their peak freshness.
Ghi chú: While 'season' refers to a specific period of time, 'in season' implies something is currently at its peak or best state.
Out of season
Indicates that something is not currently available or at its best quality.
Ví dụ: I couldn't find fresh strawberries because they are out of season right now.
Ghi chú: Contrary to the original word 'season,' which implies a specific time period, 'out of season' suggests something is not currently in its prime.
Seasoned veteran
Describes someone who is very experienced or skilled in a particular field.
Ví dụ: She's a seasoned veteran in the industry, with over 20 years of experience.
Ghi chú: The term 'seasoned' here implies well-experienced, whereas 'season' refers to a period of time.
'Tis the season
A phrase used to indicate a particular time of year, often associated with holidays or festivities.
Ví dụ: 'Tis the season to be jolly, fa la la la la la la la!
Ghi chú: While 'season' denotes a period of time, 'tis the season' is more celebratory and festive in nature.
To season something
Means to add flavor to food by using spices, herbs, or condiments.
Ví dụ: You should season the chicken with salt and pepper before cooking.
Ghi chú: In this context, 'season' is a verb that describes the action of enhancing the taste of food, different from the noun form referring to a period of time.
High season
Refers to a period when demand or activity is at its peak.
Ví dụ: During high season, hotel prices are usually higher due to increased demand.
Ghi chú: 'High season' focuses on the intensity or level of activity during a specific period, unlike 'season' which is more general.
Low season
Indicates a period of reduced demand or activity compared to high season.
Ví dụ: Traveling during the low season can save you money on flights and accommodations.
Ghi chú: 'Low season' contrasts with high season, denoting a period of lower activity or demand within a particular time frame.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Season
Off-season
Refers to a period when there is less demand or activity compared to the usual or peak season.
Ví dụ: Many tourists prefer to travel during the off-season to avoid crowds and save money.
Ghi chú: Contrasts with the concept of peak or high season.
In the offing
Implies something is likely to happen or be planned for the future.
Ví dụ: New developments are in the offing for the upcoming season.
Ghi chú: Uses the term 'offing' to suggest something upcoming or on the horizon.
Cuffing season
Refers to the time of year when individuals seek relationships or 'cuff' themselves to another person during the winter months.
Ví dụ: It's cuffing season, so many people are looking for a partner to spend the colder months with.
Ghi chú: Uses 'cuffing' metaphorically to describe a period of heightened desire for companionship.
Silly season
Describes a period, usually in media or politics, when less serious news or gossip dominates the headlines.
Ví dụ: During the silly season, you hear all kinds of wild rumors in the media.
Ghi chú: Uses 'silly' to suggest frivolity or lack of seriousness in the news cycle.
Dry season
Indicates a period of the year characterized by little or no rainfall.
Ví dụ: Farmers need to prepare for the dry season to ensure their crops survive.
Ghi chú: Focuses on the aridity or lack of precipitation during a specific season.
Indian summer
Refers to a period of unseasonably warm, dry weather that occurs in autumn.
Ví dụ: We're having a warm spell later in the season, almost like an Indian summer.
Ghi chú: The term 'Indian summer' is specific to a warm weather occurrence rather than a general definition of the season.
Season - Ví dụ
The fall season is my favorite.
Musim gugur adalah favorit saya.
The ski resort is only open during the winter season.
Resor ski hanya buka selama musim dingin.
The fashion industry has different collections for each season.
Industri mode memiliki koleksi yang berbeda untuk setiap musim.
Ngữ pháp của Season
Season - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: season
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): seasons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): season
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): seasoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seasoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seasons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): season
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): season
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
season chứa 2 âm tiết: sea • son
Phiên âm ngữ âm: ˈsē-zᵊn
sea son , ˈsē zᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Season - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
season: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.