Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Sit

sɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

duduk, menempati, berada, menunggu, mengawasi

Ý nghĩa của Sit bằng tiếng Indonesia

duduk

Ví dụ:
Please sit down on the chair.
Silakan duduk di kursi.
I like to sit by the window.
Saya suka duduk di dekat jendela.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the action of physically placing oneself in a seated position.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'sit', and it can be used in various contexts, such as at home, in classrooms, or during meetings.

menempati

Ví dụ:
He will sit in the front row during the concert.
Dia akan menempati baris depan selama konser.
She sits as the head of the committee.
Dia menempati posisi sebagai ketua panitia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone occupies a particular position or role.
Ghi chú: This usage is often seen in formal settings, such as meetings or official functions.

berada

Ví dụ:
The cat is sitting on the roof.
Kucing itu berada di atas atap.
The painting sits above the fireplace.
Lukisan itu berada di atas perapian.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to describe the position of objects or entities, indicating they are located in a specific place.
Ghi chú: This meaning can imply either a temporary or permanent state of being.

menunggu

Ví dụ:
We will sit and wait for the bus.
Kita akan menunggu di sini sampai bus datang.
They sat around discussing the project.
Mereka menunggu sambil mendiskusikan proyek.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to waiting passively, often while seated.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of waiting rather than the seated position.

mengawasi

Ví dụ:
The teacher sat the students during the exam.
Guru mengawasi siswa-siswa selama ujian.
I sat my dog while I was cooking.
Saya mengawasi anjing saya saat saya sedang memasak.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate supervising or overseeing someone or something.
Ghi chú: This usage is often seen in educational and training contexts.

Từ đồng nghĩa của Sit

sit down

To lower oneself into a sitting position.
Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable.
Ghi chú: This synonym specifies the action of moving from a standing position to a seated position.

take a seat

To sit down or find a place to sit.
Ví dụ: Take a seat over there while you wait for the doctor.
Ghi chú: This synonym is often used in a formal or polite context to invite someone to sit.

be seated

To be in a sitting position.
Ví dụ: Please be seated as the performance is about to begin.
Ghi chú: This synonym is more formal and passive compared to 'sit'.

perch

To sit or rest on a high or narrow surface.
Ví dụ: The bird perched on the branch and watched the sunset.
Ghi chú: This synonym implies sitting in a precarious or elevated position.

settle

To sit comfortably or make oneself comfortable.
Ví dụ: After a long day, she settled into her favorite armchair with a book.
Ghi chú: This synonym suggests a sense of relaxation or making oneself at ease while sitting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sit

Sit tight

To wait patiently or stay in a current position without moving.
Ví dụ: Just sit tight, the doctor will be with you shortly.
Ghi chú: This phrase emphasizes waiting patiently rather than just sitting.

Sit on the fence

To remain neutral or undecided in a situation.
Ví dụ: I can't decide on a vacation spot; I'm sitting on the fence between the beach and the mountains.
Ghi chú: This idiom implies being indecisive or not taking a clear stance.

Sit back and relax

To lean back comfortably and unwind or take it easy.
Ví dụ: After a long day at work, I like to sit back and relax with a good book.
Ghi chú: This phrase suggests leaning back and unwinding, often in a relaxed posture.

Sit pretty

To be in a favorable or advantageous position.
Ví dụ: After the promotion, she was sitting pretty with a corner office and a raise.
Ghi chú: This expression indicates being in a comfortable or advantageous situation.

Sit through

To endure or tolerate something unpleasant or boring without leaving.
Ví dụ: I had to sit through a three-hour meeting that could have been an email.
Ghi chú: This phrase implies enduring or tolerating a situation, often reluctantly.

Sit-in

A form of protest where participants occupy a place, typically a building, to demonstrate their opposition.
Ví dụ: The students organized a sit-in to protest against the university's decision.
Ghi chú: This term refers to a specific type of protest action rather than just sitting.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sit

Sit around

To spend time doing very little or to be idle.
Ví dụ: I don't want to sit around all day, let's go out and do something.
Ghi chú: Implies a sense of laziness or lack of productivity compared to just sitting.

Sit-up

A form of exercise where a person lifts their upper body from a lying position to a sitting position and back down.
Ví dụ: I always feel better if I do some sit-ups in the morning.
Ghi chú: Refers to a specific exercise rather than just sitting.

Sit on it

To delay action or decision on an idea or proposal.
Ví dụ: I think we should sit on it and discuss it further tomorrow.
Ghi chú: It suggests taking time to consider rather than immediately acting.

Sit - Ví dụ

She sat down on the couch.
Dia duduk di sofa.
Please take a seat.
Silakan duduk.
The bird settled on the branch and sat there quietly.
Burung itu hinggap di dahan dan duduk di sana dengan tenang.

Ngữ pháp của Sit

Sit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sat
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sat
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sit chứa 1 âm tiết: sit
Phiên âm ngữ âm: ˈsit
sit , ˈsit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.