Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Situation
ˌsɪtʃəˈweɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
situasi, keadaan, posisi, lokasi
Ý nghĩa của Situation bằng tiếng Indonesia
situasi
Ví dụ:
The situation is getting worse.
Situasi semakin buruk.
Can you describe the situation?
Bisakah kamu menggambarkan situasinya?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, both formal and informal, to describe a set of circumstances or conditions.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations as well as in official reports.
keadaan
Ví dụ:
The current state of the situation is critical.
Keadaan saat ini dari situasi sangat kritis.
We need to assess the situation before making a decision.
Kita perlu menilai keadaan sebelum mengambil keputusan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in formal settings, such as meetings or discussions about emergencies.
Ghi chú: This term emphasizes the state or condition of something, often used in more serious contexts.
posisi
Ví dụ:
His situation in the company is quite secure.
Posisinya di perusahaan cukup aman.
She is in a difficult situation right now.
Dia berada dalam posisi yang sulit saat ini.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions to refer to someone's status or role.
Ghi chú: This meaning is more about someone's standing or rank in a specific context.
lokasi
Ví dụ:
The situation of the building is ideal for business.
Lokasi gedung tersebut sangat ideal untuk bisnis.
This is a good situation for setting up a shop.
Ini adalah lokasi yang baik untuk membuka toko.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about geography, real estate, or planning.
Ghi chú: Refers specifically to the physical location or placement of something.
Từ đồng nghĩa của Situation
circumstances
Circumstances refer to the conditions or factors affecting a situation.
Ví dụ: Given the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: While 'situation' is a more general term, 'circumstances' specifically focuses on the surrounding conditions or factors.
scenario
A scenario is a possible sequence of events or a set of circumstances.
Ví dụ: Let's consider a different scenario for solving this problem.
Ghi chú: Unlike 'situation,' which is a broader term, 'scenario' often implies a specific sequence of events or circumstances.
context
Context refers to the circumstances that form the setting for an event, statement, or idea.
Ví dụ: To understand the meaning, you need to know the context in which it was said.
Ghi chú: While 'situation' can be more general, 'context' specifically focuses on the setting or background of a situation.
condition
Condition refers to the state or quality of something at a particular time.
Ví dụ: The condition of the roads made driving difficult.
Ghi chú: Compared to 'situation,' 'condition' emphasizes the state or quality of something rather than the overall circumstances.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Situation
In a tight spot
This phrase means being in a difficult or challenging situation where finding a solution is not easy.
Ví dụ: I'm in a tight spot financially and need to find a way to pay my rent this month.
Ghi chú: It emphasizes the severity or urgency of the situation.
Between a rock and a hard place
This idiom describes being in a situation where you have to choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because if I quit my job, I won't have income, but if I stay, I'm unhappy.
Ghi chú: It vividly illustrates the feeling of being trapped with no good choices.
Make the best of a bad situation
This phrase means to try to find something positive or beneficial in a difficult or unfavorable situation.
Ví dụ: Even though the project failed, we tried to make the best of a bad situation by learning from our mistakes.
Ghi chú: It suggests actively looking for ways to improve or cope with the situation.
In dire straits
To be in dire straits means to be in an extremely serious, difficult, or desperate situation.
Ví dụ: The company is in dire straits and may have to lay off employees to survive.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and severity beyond a typical difficult situation.
Call the shots
To call the shots means to be in a position of authority where you make important decisions and control the situation.
Ví dụ: As the project manager, Sarah gets to call the shots and make the final decisions.
Ghi chú: It emphasizes having power or control over a situation rather than just being a part of it.
Up the ante
To up the ante means to increase the level of something, especially in a competitive situation, to make it more intense or challenging.
Ví dụ: The competitor upped the ante by offering a better deal, forcing us to reconsider our strategy.
Ghi chú: It signifies raising the stakes or making a situation more serious or demanding.
In a pickle
To be in a pickle means to be in a difficult or troublesome situation that is hard to get out of.
Ví dụ: I'm in a pickle because I accidentally locked my keys in the car and have no spare.
Ghi chú: It conveys a sense of being in a tricky or uncomfortable situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Situation
Mess
Used to describe a complicated or chaotic situation.
Ví dụ: He got himself into quite a mess with that situation.
Ghi chú: While 'mess' implies disorder or confusion, 'situation' is a more neutral term.
Jam
Refers to being in a difficult or problematic situation.
Ví dụ: We're in a jam with this whole situation.
Ghi chú: 'Jam' suggests being stuck or trapped, while 'situation' is a broader term.
Plight
Indicates a difficult or unfortunate situation.
Ví dụ: She found herself in a plight after the project fell through.
Ghi chú: 'Plight' conveys a sense of distress or trouble, whereas 'situation' is more general.
Rough patch
Describes a period of difficulty or trouble in a situation.
Ví dụ: They're going through a rough patch in their relationship right now.
Ghi chú: While 'rough patch' focuses on a specific period of hardship, 'situation' is a broader term.
Bind
Refers to a difficult situation or dilemma.
Ví dụ: We're in a bind with this last-minute change of plans.
Ghi chú: 'Bind' suggests being constrained or restricted, whereas 'situation' is more neutral.
Dilemma
Indicates a situation requiring a choice between options, both of which are undesirable.
Ví dụ: I'm facing a dilemma regarding which job offer to accept.
Ghi chú: 'Dilemma' emphasizes the need to make a difficult decision, while 'situation' is a broader term.
Fix
Describes being in a difficult or challenging situation.
Ví dụ: We're in a fix with the budget for this project.
Ghi chú: 'Fix' implies being in a problematic situation that needs to be resolved, while 'situation' is more general.
Situation - Ví dụ
The situation is getting worse every day.
Situasi semakin memburuk setiap hari.
We need to do a situation analysis before making any decisions.
Kita perlu melakukan analisis situasi sebelum mengambil keputusan.
Can you give me a situation report on the project?
Bisakah kamu memberikan laporan situasi tentang proyek tersebut?
Ngữ pháp của Situation
Situation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: situation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): situations, situation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): situation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
situation chứa 4 âm tiết: sit • u • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌsi-chə-ˈwā-shən
sit u a tion , ˌsi chə ˈwā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Situation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
situation: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.