Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Source

sɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sumber, asal, penghasil, referensi

Ý nghĩa của Source bằng tiếng Indonesia

sumber

Ví dụ:
The river is the main source of water for the village.
Sungai adalah sumber utama air untuk desa.
Can you provide a source for this information?
Bisakah Anda memberikan sumber untuk informasi ini?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about origins, references, or providers of something.
Ghi chú: In Indonesian, 'sumber' can refer to both physical and abstract sources, such as books, articles, or natural resources.

asal

Ví dụ:
His source of inspiration comes from nature.
Asal inspirasinya datang dari alam.
What is the source of this rumor?
Apa asal dari rumor ini?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing origins, roots, or beginnings of ideas or phenomena.
Ghi chú: 'Asal' is often used in casual conversation and can imply a more personal or emotional connection to the origin.

penghasil

Ví dụ:
This factory is a major source of employment in the region.
Pabrik ini adalah penghasil utama lapangan kerja di daerah ini.
We need a reliable source of funding for our project.
Kita perlu penghasil dana yang dapat diandalkan untuk proyek kita.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in economic or business contexts to refer to producers or providers.
Ghi chú: 'Penghasil' implies a more active role in generating or producing something, often used in discussions about economics.

referensi

Ví dụ:
Please list your sources in the bibliography.
Silakan cantumkan referensi Anda dalam bibliografi.
She cited multiple sources in her research paper.
Dia mengutip beberapa referensi dalam makalah penelitiannya.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or research contexts to refer to cited works or references.
Ghi chú: 'Referensi' is specifically used in academic settings and is crucial for validating information in scholarly work.

Từ đồng nghĩa của Source

origin

Origin refers to the point or place where something begins, arises, or is derived from.
Ví dụ: The origin of the river is in the mountains.
Ghi chú: Origin specifically focuses on the starting point of something, while source can refer to a wide range of starting points including suppliers, creators, or causes.

cause

Cause refers to the reason or motive behind something happening.
Ví dụ: The main cause of the issue was lack of communication.
Ghi chú: Cause specifically points to the reason behind an event or situation, while source can be more general and encompass a broader range of starting points.

spring

Spring can refer to the point where water or other liquid emerges from the ground.
Ví dụ: The spring of the water is located in the forest.
Ghi chú: Spring is more specific and often used in the context of water sources, while source can be used in a wider context.

root

Root refers to the basic cause, source, or origin of something.
Ví dụ: The root of the problem lies in miscommunication.
Ghi chú: Root emphasizes the fundamental cause or origin of something, while source can be more general and encompass various starting points.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Source

Primary source

A primary source is an original source that provides firsthand information about a topic.
Ví dụ: The historian referenced primary sources such as letters and diaries for the research.
Ghi chú: The term 'primary source' specifically refers to original sources, while 'source' can be a broader term.

Credible source

A credible source is one that is trustworthy and reliable for obtaining information.
Ví dụ: It's important to verify information from a credible source before sharing it.
Ghi chú: While 'source' can refer to any provider of information, 'credible source' emphasizes the reliability aspect.

Original source

An original source is the initial or earliest source of information on a particular topic.
Ví dụ: The journalist sought the original source of the rumor to verify its authenticity.
Ghi chú: Similar to 'primary source,' 'original source' emphasizes the source's origin or first-hand nature.

Double source

Double sourcing involves verifying information with two separate and independent sources.
Ví dụ: To ensure accuracy, the writer double-sourced the information from two independent sources.
Ghi chú: Unlike 'source,' 'double source' stresses the act of cross-referencing information with multiple sources.

Single source

Single sourcing means obtaining information from only one particular origin or provider.
Ví dụ: Relying on a single source for information can sometimes lead to biased or incomplete perspectives.
Ghi chú: While 'source' can be multiple or singular, 'single source' emphasizes the limitation of relying on one source only.

Secondary source

A secondary source interprets or analyzes primary sources and provides second-hand information.
Ví dụ: The student used secondary sources like textbooks and articles to support their argument.
Ghi chú: Compared to 'source,' 'secondary source' indicates a source that is derived from or analyzes primary sources.

Official source

An official source is a recognized authority or entity that provides verified information on a specific matter.
Ví dụ: We need to wait for an official source to confirm the news before spreading it.
Ghi chú: The term 'official source' highlights the authority or credibility of the source, unlike the general term 'source.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Source

Plug

In slang terms, a 'plug' refers to a person who can supply or provide something, often at a good price or with special access.
Ví dụ: I can hook you up with a plug for discounted electronics.
Ghi chú: The term 'plug' is more informal and typically used in a casual setting compared to 'source'.

Connect

To have a 'connect' means to have a contact or a source for obtaining something.
Ví dụ: Do you have a connect for concert tickets?
Ghi chú: While 'connect' is more informal, it conveys the idea of having a direct link to a source of goods or information.

Hookup

A 'hookup' refers to a source or contact that provides something desirable, often at a discounted price or for free.
Ví dụ: I got a hookup for free samples at the store.
Ghi chú: The term 'hookup' emphasizes the idea of getting something advantageous through a particular connection.

Go-to

A 'go-to' is a reliable or trustworthy source of information, assistance, or goods.
Ví dụ: My brother is my go-to for car advice.
Ghi chú: The term 'go-to' implies a dependable source that one frequently turns to for help or guidance.

Lowdown

The 'lowdown' refers to inside information or details about a situation or topic that may not be widely known.
Ví dụ: Give me the lowdown on what's happening with the project.
Ghi chú: Unlike 'source', 'lowdown' emphasizes getting a comprehensive understanding or background details on a subject.

Scoop

To have the 'scoop' means to possess exclusive or insider information about an event or situation.
Ví dụ: I heard from my friend, who has the scoop on the new restaurant opening.
Ghi chú: Similar to 'lowdown', 'scoop' focuses on having privileged or firsthand information that others may not have.

In the know

Being 'in the know' means being well-informed or knowledgeable about current trends or information.
Ví dụ: She's always in the know about the latest trends in fashion.
Ghi chú: This term implies having access to insider knowledge or being aware of information that is not widely known, unlike a general source.

Source - Ví dụ

The source of the river is in the mountains.
Sumber sungai berada di pegunungan.
The origin of the tradition is unknown.
Asal tradisi ini tidak diketahui.
The source code of the software is available online.
Kode sumber perangkat lunak tersedia secara online.

Ngữ pháp của Source

Source - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: source
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sources
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): source
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sourced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sourcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sources
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): source
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): source
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
source chứa 1 âm tiết: source
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯrs
source , ˈsȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Source - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
source: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.