Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Style
staɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
gaya, cara, mode, model, karakter
Ý nghĩa của Style bằng tiếng Indonesia
gaya
Ví dụ:
She has a unique style of painting.
Dia memiliki gaya lukisan yang unik.
His style of writing is very engaging.
Gaya penulisannya sangat menarik.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about art, literature, fashion, or personal expression.
Ghi chú: The word 'gaya' can refer to various forms of artistic or personal expression, and it can be used in both formal and informal contexts.
cara
Ví dụ:
The style of cooking in this restaurant is Italian.
Cara memasak di restoran ini adalah Italia.
He has a very casual style in how he dresses.
Dia memiliki cara berpakaian yang sangat santai.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to methods or approaches in various fields such as cooking, fashion, or behavior.
Ghi chú: 'Cara' emphasizes the method or way of doing something, and is commonly used in both everyday and professional contexts.
mode
Ví dụ:
This season's fashion style is all about bright colors.
Gaya mode musim ini adalah tentang warna-warna cerah.
The style of the car is very modern.
Gaya mobil ini sangat modern.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in fashion, design, and aesthetics.
Ghi chú: 'Mode' is frequently used in contexts related to fashion and design, often referring to trends.
model
Ví dụ:
She is known for her stylish outfits.
Dia dikenal karena pakaian modisnya.
The style of this house is a modern model.
Gaya rumah ini adalah model modern.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in architecture, design, and fashion.
Ghi chú: 'Model' can refer to a particular design or example that is used as a standard for others to follow.
karakter
Ví dụ:
His style is reflective of his character.
Gaya-nya mencerminkan karakternya.
The style of the character in the movie was very memorable.
Gaya karakter dalam film itu sangat mengesankan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literature, film, and personal descriptions.
Ghi chú: 'Karakter' in this context refers to the traits or mannerisms that define someone's personal style.
Từ đồng nghĩa của Style
fashion
Fashion refers to popular styles or trends in clothing, accessories, or overall appearance.
Ví dụ: She always keeps up with the latest fashion trends.
Ghi chú: Fashion specifically relates to clothing and appearance, while style can encompass a broader range of personal expression.
mode
Mode refers to a particular way or manner of doing something, often related to a specific context or situation.
Ví dụ: The mode of dress at the event was formal.
Ghi chú: Mode can also refer to a prevailing style or fashion, but it emphasizes the manner or way in which something is done.
manner
Manner refers to the way in which something is done or how someone behaves.
Ví dụ: His manner of speaking was polite and respectful.
Ghi chú: Manner is more focused on behavior or conduct, while style can encompass a wider range of personal expression beyond behavior.
approach
Approach refers to a method or way of dealing with a situation or task.
Ví dụ: Her approach to problem-solving is systematic and thorough.
Ghi chú: Approach is more about the method or strategy used to handle something, while style is broader and can include personal preferences in various aspects of life.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Style
In style
To be fashionable or in line with the latest trends.
Ví dụ: She always dresses in style, no matter the occasion.
Ghi chú: This phrase emphasizes being fashionable or trendy, as opposed to just having a personal style.
Out of style
To be unfashionable or not in line with current trends.
Ví dụ: Bell-bottoms are out of style now, but they might come back into fashion one day.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase refers to being unfashionable instead of having a personal style.
Signature style
A distinctive or unique style that is characteristic of a particular person.
Ví dụ: Her signature style includes bold colors and statement jewelry.
Ghi chú: Distinct from the general concept of 'style,' this phrase refers to a specific, recognizable way of dressing or designing.
Stylish
Having a fashionable or elegant appearance.
Ví dụ: He always looks so stylish, with his tailored suits and polished shoes.
Ghi chú: While 'style' is a broader concept, 'stylish' specifically denotes someone who dresses or presents themselves in a fashionable way.
Fashion sense
The ability to choose stylish clothing and accessories that suit one's own personality and body type.
Ví dụ: She has a great fashion sense and can put together outfits effortlessly.
Ghi chú: Different from 'style,' this phrase focuses on the ability to make good fashion choices rather than a consistent way of dressing.
Dressed to kill
Dressed very elegantly or provocatively to impress others.
Ví dụ: She was dressed to kill in that stunning red dress at the party.
Ghi chú: This phrase goes beyond just having 'style' and implies dressing in a way that is meant to attract attention or admiration.
In vogue
Currently popular or fashionable.
Ví dụ: Vintage clothing is currently in vogue among young adults.
Ghi chú: Similar to 'in style,' this phrase specifically refers to what is currently popular or trendy, rather than a timeless sense of style.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Style
Swag
Swag is a term used to describe a person's style, confidence, or charisma.
Ví dụ: She has so much swag with that outfit.
Ghi chú: Swag has a more informal and trendy connotation compared to the word 'style'.
Drippin'
Drippin' is used to indicate someone is wearing very stylish or expensive clothing.
Ví dụ: He's drippin' in designer gear.
Ghi chú: Drippin' emphasizes being exceptionally fashionable or drenched in wealth compared to just having 'style'.
Fleek
Fleek means something is flawless, perfect, or on point, especially in terms of appearance.
Ví dụ: Her eyebrows are on fleek today.
Ghi chú: Fleek suggests an extreme level of impeccability or trendiness beyond typical 'style'.
Chic
Chic refers to a sophisticated and elegantly stylish appearance or manner.
Ví dụ: She always looks so chic in her minimalist outfits.
Ghi chú: Chic conveys a high level of elegance and sophistication beyond ordinary 'style'.
Fly
Fly is used to describe something stylish, fashionable, or attractive.
Ví dụ: Those new sneakers are really fly.
Ghi chú: Fly is more casual and colloquial than 'style' but still conveys a sense of being fashionable.
Rad
Rad is short for radical and is used to indicate that something is really cool, great, or impressive.
Ví dụ: His skateboard moves are rad.
Ghi chú: Rad has a more casual and laid-back vibe compared to 'style' but still denotes something exciting and exceptional.
Dope
Dope is a term often used to describe something excellent, impressive, or stylish.
Ví dụ: That jacket is so dope, where did you get it?
Ghi chú: Dope is more urban and informal than 'style', indicating a high level of approval and admiration for something.
Style - Ví dụ
English sentence
Kalimat bahasa Inggris
English sentence
Kalimat bahasa Inggris
English sentence
Kalimat bahasa Inggris
Ngữ pháp của Style
Style - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: style
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): styles, style
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): style
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): styled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): styling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): styles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): style
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): style
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
style chứa 1 âm tiết: style
Phiên âm ngữ âm: ˈstī(-ə)l
style , ˈstī( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Style - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
style: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.