Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Tech
tɛk
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
teknologi, teknis, perangkat teknologi, keterampilan teknologi, teknologi informasi
Ý nghĩa của Tech bằng tiếng Indonesia
teknologi
Ví dụ:
The tech industry is growing rapidly.
Industri teknologi berkembang pesat.
He loves reading about the latest tech innovations.
Dia suka membaca tentang inovasi teknologi terbaru.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing advancements, companies, or sectors related to technology.
Ghi chú: In Indonesian, 'teknologi' is a formal term that encompasses a wide range of technological advancements and innovations.
teknis
Ví dụ:
She has great tech skills.
Dia memiliki keterampilan teknis yang hebat.
The job requires a lot of tech knowledge.
Pekerjaan ini memerlukan banyak pengetahuan teknis.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic contexts to describe skills or knowledge related to technology.
Ghi chú: 'Teknis' refers specifically to the practical aspects or skills required in technology-related tasks.
perangkat teknologi
Ví dụ:
I bought new tech for my home office.
Saya membeli perangkat teknologi baru untuk kantor di rumah.
The latest tech can improve productivity.
Perangkat teknologi terbaru dapat meningkatkan produktivitas.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations when referring to gadgets and devices.
Ghi chú: This phrase is often used to refer to physical items like computers, phones, and other gadgets.
keterampilan teknologi
Ví dụ:
He is taking a course to improve his tech skills.
Dia mengikuti kursus untuk meningkatkan keterampilan teknologinya.
Tech skills are essential in today's job market.
Keterampilan teknologi sangat penting di pasar kerja saat ini.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional settings to discuss the importance of technology-related skills.
Ghi chú: This term emphasizes the skills needed to effectively use technology in various fields.
teknologi informasi
Ví dụ:
He works in the tech field of information technology.
Dia bekerja di bidang teknologi informasi.
Many companies hire experts in tech for support.
Banyak perusahaan merekrut ahli dalam teknologi informasi untuk dukungan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in business and academic discussions regarding information technology.
Ghi chú: This term is often abbreviated as IT (Information Technology) and encompasses computer systems, software, and networks.
Từ đồng nghĩa của Tech
electronics
Electronics deals with the development and application of devices and systems involving the flow of electrons.
Ví dụ: The store specializes in selling the latest electronics.
Ghi chú: Tech is a broader term that encompasses various aspects of technology beyond just electronics.
gadgets
Gadgets are small technological devices or tools that are often novel or ingenious.
Ví dụ: He loves collecting the newest gadgets on the market.
Ghi chú: Tech is a more general term that includes gadgets but is not limited to them.
innovation
Innovation refers to the introduction of new ideas, methods, or products in a particular field.
Ví dụ: The company is known for its constant innovation in the tech industry.
Ghi chú: Tech can encompass innovation, but it also includes established technologies and systems.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tech
high-tech
Refers to advanced or sophisticated technology.
Ví dụ: This company specializes in high-tech gadgets.
Ghi chú: High-tech specifically emphasizes advanced technology rather than just technology in general.
tech-savvy
Describes someone who is knowledgeable about and proficient with technology.
Ví dụ: She is very tech-savvy and can troubleshoot most computer problems.
Ghi chú: Tech-savvy focuses on being knowledgeable and skilled with technology rather than just using it.
tech support
Refers to services providing assistance with technical issues or products.
Ví dụ: I called tech support to help me fix my internet connection.
Ghi chú: Tech support specifically deals with providing assistance and troubleshooting for technology-related problems.
tech industry
Represents the sector of the economy that involves the development and production of technology products.
Ví dụ: The tech industry is constantly evolving with new innovations.
Ghi chú: Tech industry refers to the specific sector of the economy focused on technology, distinct from other industries.
tech bubble
Describes a period of inflated prices and speculation in technology stocks.
Ví dụ: Investors worry about another tech bubble forming in the market.
Ghi chú: Tech bubble refers to a specific situation of overvaluation and speculation within the technology sector.
low-tech
Relates to technology that is simple, basic, or does not require advanced tools.
Ví dụ: The solution may be low-tech, but it is effective.
Ghi chú: Low-tech specifically highlights simplicity or lack of complexity compared to high-tech solutions.
tech addiction
Refers to excessive or compulsive use of technology.
Ví dụ: Many people struggle with tech addiction, constantly checking their phones.
Ghi chú: Tech addiction focuses on the negative impact of excessive technology use on individuals' lives.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tech
tech
Shortened form of technology, can refer to devices, gadgets, or electronic equipment.
Ví dụ: Let me check my tech to see if the meeting time changed.
Ghi chú: Informal and colloquial usage of the term technology.
techie
Informal term for a person who is knowledgeable or skilled in technology.
Ví dụ: John is the go-to techie in our office whenever we have computer issues.
Ghi chú: Specifically refers to a person rather than technology itself.
gizmo
A slang term for a gadget or device, especially small and novel.
Ví dụ: I have this new gizmo that helps me track my fitness goals.
Ghi chú: Emphasizes novelty and sometimes a sense of playfulness.
gadget
Refers to a small tool, device, or object with a specific function.
Ví dụ: She loves collecting kitchen gadgets to make cooking more fun.
Ghi chú: Broader term that encompasses various tech-related devices.
widget
A small application or tool that can be installed and used within a larger software environment.
Ví dụ: The new app has a widget that displays the weather forecast on your home screen.
Ghi chú: Usually used in reference to software rather than hardware.
doodad
An unnamed or unspecified object or gadget.
Ví dụ: I need to pick up a few doodads from the electronics store for my project.
Ghi chú: Often used when the speaker doesn't know or remember the specific name of the object.
thingamajig
A placeholder term for an object when its actual name is unknown or forgotten.
Ví dụ: Can you pass me that thingamajig next to the computer?
Ghi chú: Used humorously or when the speaker is unable to recall the correct term.
Tech - Ví dụ
Technology is advancing rapidly.
Teknologi berkembang dengan cepat.
He is a skilled technician.
Dia adalah seorang teknisi yang terampil.
The company specializes in technical solutions.
Perusahaan ini mengkhususkan diri dalam solusi teknis.
Ngữ pháp của Tech
Tech - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tech
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tech chứa 1 âm tiết: tech
Phiên âm ngữ âm: ˈtek
tech , ˈtek (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tech - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tech: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.