Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Themselves

ðəmˈsɛlvz
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

diri mereka sendiri, sendiri, mereka sendiri

Ý nghĩa của Themselves bằng tiếng Indonesia

diri mereka sendiri

Ví dụ:
They should take care of themselves.
Mereka harus merawat diri mereka sendiri.
The students completed the project by themselves.
Para siswa menyelesaikan proyek itu sendiri.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that the subject is doing something without assistance from others.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts, emphasizing independence.

sendiri

Ví dụ:
She did the homework by herself.
Dia mengerjakan PR itu sendiri.
He likes to spend time by himself.
Dia suka menghabiskan waktu sendiri.
Sử dụng: informalBối cảnh: Can be used to express solitude or independence.
Ghi chú: Often used to highlight the idea of being alone or self-sufficient.

mereka sendiri

Ví dụ:
They should be proud of themselves.
Mereka harus bangga pada diri mereka sendiri.
The team congratulated themselves on a job well done.
Tim itu mengucapkan selamat pada diri mereka sendiri atas pekerjaan yang dilakukan dengan baik.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the subject’s pride or acknowledgment of their actions.
Ghi chú: This usage can convey self-recognition and is applicable in various contexts.

Từ đồng nghĩa của Themselves

themselves

Reflexive pronoun used to indicate that the subject of the sentence also received the action.
Ví dụ: They cooked dinner themselves.
Ghi chú: None

they

Subject pronoun used to refer to a group of people previously mentioned.
Ví dụ: They cooked dinner.
Ghi chú: Does not specifically emphasize the reflexive nature of the action.

each other

Reciprocal pronoun used to indicate mutual action between two or more individuals.
Ví dụ: They helped each other.
Ghi chú: Specifically denotes mutual action between individuals rather than actions performed individually.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Themselves

Be themselves

To behave naturally and without pretense; to act in a way that is true to one's character.
Ví dụ: After a long day of pretending to be someone else, they were finally able to relax and be themselves.
Ghi chú: The focus is on displaying one's true nature or behavior rather than focusing on others.

By themselves

Without the help or presence of others; alone or independently.
Ví dụ: The kids decided to build the fort by themselves without any adult help.
Ghi chú: Emphasizes doing something without assistance or company from others.

Help themselves

To serve oneself without waiting for someone else to provide or offer.
Ví dụ: The buffet was set up for guests to help themselves to food and drinks.
Ghi chú: Directs the action of self-service or self-aid without external assistance.

Enjoy themselves

To have a good time or take pleasure in a particular activity or situation.
Ví dụ: The children were able to enjoy themselves at the playground all afternoon.
Ghi chú: Focuses on experiencing pleasure or happiness in a specific context or activity.

Among themselves

Privately or exclusively within a particular group; in interaction with each other.
Ví dụ: The group of friends talked quietly among themselves, sharing stories and memories.
Ghi chú: Indicates communication or interaction limited to the group without involving others.

Make themselves at home

To behave as if one is in their own home; to feel comfortable and at ease in a new environment.
Ví dụ: As soon as they arrived, the guests were encouraged to make themselves at home and relax.
Ghi chú: Implies creating a comfortable and relaxed atmosphere similar to one's own home.

Talk to themselves

To speak aloud to oneself, often as a way to think through something or to keep oneself company.
Ví dụ: Sometimes when she's working on a difficult problem, she'll talk to herself to figure it out.
Ghi chú: Involves verbal expression directed towards oneself without necessarily involving others in the conversation.

Keep to themselves

To stay private or reserved; to avoid interacting or mingling with others.
Ví dụ: The neighbors are nice but they tend to keep to themselves and don't socialize much.
Ghi chú: Refers to maintaining a distance or privacy from others rather than actively engaging with them.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Themselves

Themself

Themself is a gender-neutral pronoun used when talking about an individual person in the singular, avoiding the use of gender-specific pronouns like himself or herself.
Ví dụ: They should be able to express themself freely.
Ghi chú: The use of 'themself' acknowledges gender inclusivity and allows individuals to identify outside of the traditional gender binary.

Them

Using 'them' as a pronoun referring to an individual is a colloquial way of saying 'themselves' or 'himself/herself'.
Ví dụ: They should just be themselves and ignore what others think.
Ghi chú: This slang term simplifies language and is often used informally in spoken English.

Thems

'Thems' is a colloquial contraction of 'them is', used in informal speech instead of 'they are'.
Ví dụ: Thems not gonna like it when they find out.
Ghi chú: The slang term 'thems' is a regional or informal variation of 'they are', emphasizing informality and dialectical usage.

Themselves - Ví dụ

They need to learn how to take care of themselves.
Mereka perlu belajar bagaimana cara merawat diri mereka sendiri.
The children dressed themselves for school.
Anak-anak berpakaian sendiri untuk sekolah.
They were talking to themselves in the mirror.
Mereka sedang berbicara dengan diri mereka sendiri di cermin.

Ngữ pháp của Themselves

Themselves - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: themselves
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
themselves chứa 2 âm tiết: them • selves
Phiên âm ngữ âm: t͟həm-ˈselvz
them selves , t͟həm ˈselvz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Themselves - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
themselves: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.