Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Thread

θrɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Benang, Ulasan/benang diskusi, Jalur, Serat

Ý nghĩa của Thread bằng tiếng Indonesia

Benang

Ví dụ:
She used a red thread to sew the fabric together.
Dia menggunakan benang merah untuk menjahit kain bersama.
The tailor has many different colors of thread.
Penjahit itu memiliki banyak warna benang yang berbeda.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sewing, crafts, and textiles.
Ghi chú: In Indonesian, 'benang' is a common term used in both everyday conversation and formal discussions about textiles.

Ulasan/benang diskusi

Ví dụ:
I posted a question in the forum thread.
Saya mengajukan pertanyaan di benang diskusi forum.
This thread contains valuable information.
Benang ini berisi informasi berharga.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in online discussions, forums, and social media.
Ghi chú: In this context, 'benang' refers to a sequence of messages or comments related to a specific topic in digital communication.

Jalur

Ví dụ:
The thread of the story was captivating.
Jalur cerita tersebut sangat menarik.
He lost the thread of his argument halfway through.
Dia kehilangan jalur argumennya di tengah-tengah.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in storytelling, writing, and conversation.
Ghi chú: In this sense, 'jalur' refers to the main idea or direction of a narrative or argument.

Serat

Ví dụ:
The fabric is made from a strong thread.
Kain ini terbuat dari serat yang kuat.
Natural thread is often better for the environment.
Benang alami sering kali lebih baik untuk lingkungan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about materials and environmental sustainability.
Ghi chú: 'Serat' refers to the physical composition of materials, often used in scientific or academic contexts.

Từ đồng nghĩa của Thread

string

A thin piece of twisted fiber used for tying or connecting things.
Ví dụ: She used a piece of string to tie the package.
Ghi chú: String is typically thinner and more flexible than thread.

fiber

A thread-like structure that forms the basis of textiles.
Ví dụ: The fabric was made of high-quality fibers.
Ghi chú: Fiber refers to the basic unit of a textile material, while thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other material.

filament

A thin thread or wire, especially one in a light bulb that glows when heated.
Ví dụ: The light bulb's filament glowed brightly.
Ghi chú: Filament is often used in the context of light bulbs or electronic devices, whereas thread is more commonly associated with sewing or weaving.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thread

A thread of conversation

This phrase refers to a small part or topic within a larger conversation.
Ví dụ: She picked up on a thread of conversation about the upcoming event.
Ghi chú: In this context, 'thread' is used metaphorically to signify a specific aspect or topic within a conversation.

Thread the needle

To pass thread through the eye of a needle in sewing.
Ví dụ: He carefully threaded the needle to sew the button back on.
Ghi chú: In this idiom, 'thread' is used literally to describe the act of passing thread through the eye of a needle in sewing.

Hang by a thread

To be in a precarious or dangerous situation, with the risk of imminent collapse or failure.
Ví dụ: The old bridge is so dilapidated that it's hanging by a thread.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to convey a sense of extreme vulnerability or instability.

Lose the thread

To lose track of the main idea or point of a discussion.
Ví dụ: I lost the thread of the argument and couldn't follow their reasoning.
Ghi chú: In this expression, 'thread' symbolizes the main idea or flow of a conversation or argument.

Threadbare

Worn out, frayed, or thin due to overuse or age.
Ví dụ: His excuses were so threadbare that nobody believed him anymore.
Ghi chú: In this term, 'thread' is used to describe something that has been worn down to the point of being almost bare.

Thread the line

To navigate or maintain a delicate balance between two opposing or conflicting positions.
Ví dụ: She skillfully threaded the line between being friendly and maintaining professionalism.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to describe the act of carefully maneuvering through a situation without causing conflict.

Follow a thread

To pursue a line of reasoning or investigation that leads to a discovery or solution.
Ví dụ: She followed a thread of clues to solve the mystery.
Ghi chú: In this expression, 'thread' represents a path or sequence of clues that lead to a resolution.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thread

Thread

In this context, 'thread' refers to a series of related tweets or posts on social media that are connected by a common topic or theme.
Ví dụ: Check out this thread on Twitter about the latest fashion trends.
Ghi chú: The slang term 'thread' in this context specifically refers to social media posts, whereas the original word 'thread' typically refers to a long, thin strand of cotton or other material.

Thread - Ví dụ

The thread on my shirt is coming loose.
Benang di bajuku mulai longgar.
She spun the wool into a thread.
Dia memutar wol menjadi benang.
I need to buy some thread to sew on this button.
Saya perlu membeli beberapa benang untuk menjahit kancing ini.

Ngữ pháp của Thread

Thread - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thread
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): threads, thread
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thread
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): threading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): threads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thread
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thread
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thread chứa 1 âm tiết: thread
Phiên âm ngữ âm: ˈthred
thread , ˈthred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thread - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thread: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.