Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Type
taɪp
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
jenis, tipe, mencetak, model
Ý nghĩa của Type bằng tiếng Indonesia
jenis
Ví dụ:
What type of music do you like?
Kamu suka jenis musik apa?
There are many types of fruits in the market.
Ada banyak jenis buah di pasar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when discussing categories or classifications.
Ghi chú: Commonly used to categorize objects, people, or concepts.
tipe
Ví dụ:
This type of computer is very fast.
Tipe komputer ini sangat cepat.
I prefer this type of shoe.
Saya lebih suka tipe sepatu ini.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, often in technical or specific contexts.
Ghi chú: Often used in a more technical sense, like in discussions about models, brands, or specifications.
mencetak
Ví dụ:
Please type your name here.
Silakan ketik nama Anda di sini.
I need to type this document before the meeting.
Saya perlu mencetak dokumen ini sebelum rapat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to writing, typing, or inputting information into a device.
Ghi chú: Refers specifically to the action of typing on a keyboard or similar input device.
model
Ví dụ:
He is a type of person who never gives up.
Dia adalah tipe orang yang tidak pernah menyerah.
This is the type of behavior I expect from you.
Ini adalah tipe perilaku yang saya harapkan dari Anda.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe characteristics or personality traits.
Ghi chú: Often used to express personal characteristics or behavioral types.
Từ đồng nghĩa của Type
kind
Kind is used to refer to a category or type of something.
Ví dụ: What kind of music do you like?
Ghi chú: Kind is often used to ask about preferences or to categorize things.
category
Category refers to a group or class that shares similar characteristics.
Ví dụ: Please select a category for your blog post.
Ghi chú: Category is commonly used in organizing or classifying things.
sort
Sort is used to describe a particular type or kind of person or thing.
Ví dụ: He's not the sort of person who would lie.
Ghi chú: Sort can imply a specific characteristic or quality.
variety
Variety refers to a diverse assortment of different types or kinds.
Ví dụ: There is a variety of fruits available at the market.
Ghi chú: Variety emphasizes diversity and range.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Type
Type up
To write something on a computer or typewriter.
Ví dụ: I need to type up this report before the meeting.
Ghi chú: The original word 'type' refers to the action of pressing keys on a keyboard or typewriter to write text.
Type in
To enter information by typing on a computer or device.
Ví dụ: Please type in your username and password to log in.
Ghi chú: While 'type' refers to the action of typing, 'type in' specifically indicates entering information into a system or device.
Typecast
To consistently assign a particular kind of role to an actor based on their appearance or previous roles.
Ví dụ: She has been typecast as the villain in most of her movies.
Ghi chú: In this context, 'typecast' extends beyond the literal meaning of 'type' to imply categorizing or labeling someone based on stereotypes or preconceived notions.
Type away
To type continuously and energetically.
Ví dụ: He was typing away on his laptop all night to finish the project.
Ghi chú: While 'type' refers to the general action of typing, 'type away' emphasizes the continuous and focused nature of typing.
Type out
To write or produce something by typing it.
Ví dụ: I'll type out the instructions so everyone can read them clearly.
Ghi chú: Similar to 'type up,' 'type out' emphasizes the act of creating written content through typing.
Typecast someone as
To consistently assign a specific kind of role to someone based on their perceived characteristics or previous roles.
Ví dụ: She's often typecast as the bubbly best friend in romantic comedies.
Ghi chú: This phrase specifically indicates the categorization of a person into a certain role or character type based on societal perceptions or industry norms.
Type into
To input information into a computer or device by typing.
Ví dụ: He typed into the search bar and found the information he needed.
Ghi chú: Similar to 'type in,' this phrase emphasizes the action of inputting data into a system or device through typing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Type
Type of
Refers to a particular kind or example of something.
Ví dụ: She's the type of person who always speaks her mind.
Ghi chú: This slang term emphasizes a specific example or characteristic of a person or thing.
All types of
Refers to various kinds or varieties of something.
Ví dụ: There were all types of snacks at the party.
Ghi chú: This slang term highlights a wide range or variety of things.
Typical
Refers to something that is characteristic or expected.
Ví dụ: It's typical of him to arrive late.
Ghi chú: This slang term is a more casual way to describe a common behavior or situation.
Type - Ví dụ
Type your name into the box.
Ketik nama Anda ke dalam kotak.
This is not my type of music.
Ini bukan jenis musik saya.
She has a very unique personality type.
Dia memiliki tipe kepribadian yang sangat unik.
Ngữ pháp của Type
Type - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: type
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): types, type
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): type
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): typed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): typing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): types
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): type
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): type
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
type chứa 1 âm tiết: type
Phiên âm ngữ âm: ˈtīp
type , ˈtīp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Type - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
type: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.